Điểm 30% học phần Viễn thám – Nhóm 01

0
324
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT Ghi
sinh viên (1) (2) (3) Ghi số Ghi chữ chú
1 18L4011006 Hồ Thị Mỹ Duyên 10 10 10 Mười
2 18L4011081 Nguyễn Khánh Đạt 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
3 18L4011083 Nguyễn Văn Đạt 10 10 10 Mười
4 18L4011091 Cù Huy Hương Giang 10 10 10 Mười
5 18L4011013 Hồ Chí Hiền 8 9.5 9 Chín
6 18L4011106 Nguyễn Minh Hiếu 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
7 18L4011124 Nguyễn Quang Khánh 10 10 10 Mười
8 18L4011128 Nguyễn Thị Anh Kiều 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
9 18L4011151 Võ Hoàng Long 8 8.5 8.3 Tám,Ba
10 18L4011176 Hoàng Bình Nguyên 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
11 18L4011192 Đoàn Duy Phúc 6 5 5.3 Năm,Ba
12 18L4011032 Lê Thị Lệ Quyên 8 9.5 9 Chín
13 18L4011034 Lê Công Sơn 10 9 9.3 Chín,Ba
14 18L4011224 Phạm Đình Tâm 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
15 18L4011229 Nguyễn Xuân Thành 8 9.5 9 Chín
16 18L4011040 Hoàng Tấn Tiến 8 9.5 9 Chín
17 18L4011253 Hồ Văn Tồn 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
18 18L4011042 Đỗ Thị Huyền Trâm 10 9 9.3 Chín,Ba
19 18L4011263 Trần Thị Phương Trinh 10 9 9.3 Chín,Ba
20 18L4011265 Ngô Văn Thành Trọng 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
21 18L4011281 Nguyễn Quang Tường 8 9.5 9 Chín
22 18L4011047 Trương Hữu Trường Văn 8 8.5 8.3 Tám,Ba
23 18L4011290 Lê Hoài 10 9 9.3 Chín,Ba

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here