Điểm 30% môn Quy hoạch đô thị và KDCNT- N1

0
434
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT
sinh viên (1) (2) (3) Ghi số Ghi chữ
1 18L4011053 Lê Nữ Thảo Anh 10 8.8 9.2 Chín,Hai
2 18L4011055 Nguyễn Thị Lan Anh 10 8 8.7 Tám,Bảy
3 18L4011061 Alăng Bắc 8 8 8 Tám
4 18L4011011 Châu Văn Tiến Đạt 8 8.8 8.5 Tám,Năm
5 18L4011093 Hồ Thị Thanh 6 8 7.3 Bảy,Ba
6 18L4011094 Lê Thị Phương 8 8 8 Tám
7 18L4011112 Trần Minh Hòa 4 8 6.7 Sáu,Bảy
8 18L4011117 Đặng Quốc Hùng 8 9 8.7 Tám,Bảy
9 18L4011115 Lê Đắc Huy 6 8 7.3 Bảy,Ba
10 18L4011015 Lê Thị Mỹ Huyền 8 8.5 8.3 Tám,Ba
11 18L4015001 Soudthingernviza Khanmany 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
12 18L4011130 Huỳnh Niên Kỷ 8 8.5 8.3 Tám,Ba
13 18L4011139 Nguyễn Vũ Linh 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
14 18L4011140 Phan Nhật Linh 8 8.5 8.3 Tám,Ba
15 18L4011153 Phan Đăng Lộc 6 9.5 8.3 Tám,Ba
16 18L4011179 Văn Đỗ Thành Nhân 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
17 18L4011180 Hồ Văn Nhật 8 8.5 8.3 Tám,Ba
18 18L4011299 Cao Minh Nhật 4 8.5 7 Bảy
19 18L4011188 Nguyễn Thị Yến Như 8 9.5 9 Chín
20 18L4015004 Sengvilaysack Phouthone 10 8.5 9 Chín
21 18L4011228 Nguyễn Văn Thanh 8 9.5 9 Chín
22 18L4011264 Lê Hửu Trọng 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
23 18L4011270 Phạm Tân Trường 8 9.5 9 Chín
24 18L4011278 Nguyễn Văn Tùng 6 9.5 8.3 Tám,Ba
25 18L4011300 Phan Thị Tường Vi 6 9.5 8.3 Tám,Ba
26 18L4011048 Đặng Trí Thành Vinh 8 9.5 9 Chín
27 18L4011292 Pơ Loong 8 9.5 9 Chín
28 18L4011296 Phan Hoàng Vỹ 8 9.5 9 Chín

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here