Điểm QTHT môn Quy hoạch sử dụng đất – Nhóm 2

0
329
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT
sinh viên (1) (2) (3) Ghi số Ghi chữ
1 18L4011053 Lê Nữ Thảo Anh 10 9.2 9.5 Chín,Năm
2 18L4011055 Nguyễn Thị Lan Anh 10 8.7 9.1 Chín,Một
3 18L4011061 Alăng Bắc 10 9.2 9.5 Chín,Năm
4 18L4011011 Châu Văn Tiến Đạt 8 9.2 8.8 Tám,Tám
5 18L4011093 Hồ Thị Thanh 10 8.7 9.1 Chín,Một
6 18L4011094 Lê Thị Phương 10 8.7 9.1 Chín,Một
7 18L4011112 Trần Minh Hòa 8 8.7 8.5 Tám,Năm
8 18L4011117 Đặng Quốc Hùng 10 8.7 9.1 Chín,Một
9 18L4011115 Lê Đắc Huy 8 8.7 8.5 Tám,Năm
10 18L4011015 Lê Thị Mỹ Huyền 10 9.4 9.6 Chín,Sáu
11 18L4015001 Soudthingernviza Khanmany 10 8.7 9.1 Chín,Một
12 18L4011130 Huỳnh Niên Kỷ 10 9.2 9.5 Chín,Năm
13 18L4011139 Nguyễn Vũ Linh 10 9.2 9.5 Chín,Năm
14 18L4011140 Phan Nhật Linh 10 8.7 9.1 Chín,Một
15 18L4011153 Phan Đăng Lộc 8 8.7 8.5 Tám,Năm
16 18L4011179 Văn Đỗ Thành Nhân 10 8.7 9.1 Chín,Một
17 18L4011180 Hồ Văn Nhật 8 9.2 8.8 Tám,Tám
18 18L4011299 Cao Minh Nhật 8 9.2 8.8 Tám,Tám
19 18L4011188 Nguyễn Thị Yến Như 8 9.2 8.8 Tám,Tám
20 18L4015004 Sengvilaysack Phouthone 10 9.2 9.5 Chín,Năm
21 18L4011228 Nguyễn Văn Thanh 10 9.4 9.6 Chín,Sáu
22 18L4011264 Lê Hửu Trọng 10 9.4 9.6 Chín,Sáu
23 18L4011270 Phạm Tân Trường 10 8.7 9.1 Chín,Một
24 18L4011278 Nguyễn Văn Tùng 8 8.7 8.5 Tám,Năm
25 18L4011300 Phan Thị Tường Vi 10 9 9.3 Chín,Ba
26 18L4011048 Đặng Trí Thành Vinh 10 8.3 8.9 Tám,Chín
27 18L4011292 Pơ Loong 10 8.3 8.9 Tám,Chín
28 18L4011296 Phan Hoàng Vỹ 10 8.3 8.9 Tám,Chín

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here