Điểm QTHT – Nhà nước và pháp luật – Nhóm 01_LUA1022. Kỳ 2 (2019-2020)

0
340
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT
sinh viên (1) (2) Ghi số Ghi chữ
1 16L3081001 Nguyễn Trường An 10 8 8.7 Tám,Bảy
2 16L3051001 Võ Lê Quốc Anh 6 8 7.3 Bảy,Ba
3 16L3031001 Trần Văn Biên 6 8 7.3 Bảy,Ba
4 16L3081005 Phan Khắc Bình 10 8 8.7 Tám,Bảy
5 16L3081009 Lê Văn Cường 8 7 7.3 Bảy,Ba
6 16L3081012 Nguyễn Đình Dành 10 7 8 Tám
7 16L3081016 Hà Thị Dớ 10 8 8.7 Tám,Bảy
8 16L3121004 Nguyễn Đình Dũng 10 7 8 Tám
9 16L3081020 Lê Văn Dũng 10 7 8 Tám
10 16L3111007 Lê Viết Bá Dương 0 0 0 Không
11 16L3011011 Trần Công Định 8 8 8 Tám
12 16L3081024 Lê Thị Thu Đông 10 8 8.7 Tám,Bảy
13 16L3081027 Huỳnh Ngọc Đức 10 8 8.7 Tám,Bảy
14 16L3081030 Hồ Thị Hà Giang 10 8 8.7 Tám,Bảy
15 16L3081032 Huỳnh Văn Giàu 10 8 8.7 Tám,Bảy
16 16L3111009 Nguyễn Đông Hải 4 7 6 Sáu
17 16L3081039 Bạch Thúy Hằng 10 7 8 Tám
18 16L3111010 Phan Minh Hiếu 4 0 1.3 Một,Ba
19 16L3071062 Võ Minh Phước Hòa 4 8 6.7 Sáu,Bảy
20 16L3081043 Lê Văn Hoàng 10 8 8.7 Tám,Bảy
21 16L3141009 Hoàng Đức Huy 8 7 7.3 Bảy,Ba
22 16L3071078 Quách Hữu Huỳnh 6 7 6.7 Sáu,Bảy
23 16L3081064 Phạm Ngọc Khương 10 8 8.7 Tám,Bảy
24 16L3081066 Trần Thị Phương Lan 10 8 8.7 Tám,Bảy
25 16L3081070 Lê Đỗ Xuân Lập 10 7 8 Tám
26 16L3081076 Nguyễn Thanh Linh 10 8 8.7 Tám,Bảy
27 16L3081083 Trần Nguyễn Viết Long 10 8 8.7 Tám,Bảy
28 16L3081080 Lê Đình Long 10 7 8 Tám
29 16L3081091 Đinh Thị Diễm My 6 0 2 Hai
30 16L3081094 Đinh Thị Nga 10 7 8 Tám
31 16L3081097 Phan Thị Thu Ngọc 10 7 8 Tám
32 16L3081101 Đặng Văn Nhân 10 7 8 Tám
33 16L3081109 Trần Thị Yến Nhi 10 8 8.7 Tám,Bảy
34 16L3041018 Trần Thị Thùy Ni 8 8 8 Tám
35 16L3081114 Dương Thị Nụ 8 8 8 Tám
36 16L3061118 Nguyễn Thành Phát 4 7 6 Sáu
37 16L3081120 Ngô Thị Yến Phi 6 7 6.7 Sáu,Bảy
38 16L3081128 Nguyễn Ngọc Phượng 10 7 8 Tám
39 16L3081125 Mai Duy Phương 10 7 8 Tám
40 16L1021048 Nguyễn Quang 8 8 8 Tám
41 16L3081135 Hoàng Thị Kim Quyên 10 8 8.7 Tám,Bảy
42 16L1021056 Nguyễn Thanh Tâm 8 8 8 Tám
43 16L3081147 Văn Hữu Thái 8 8 8 Tám
44 16L3061157 Lê Văn Thanh 10 7 8 Tám
45 16L3081155 Lê Quang Thịnh 8 7 7.3 Bảy,Ba
46 16L3081158 Phùng Văn Thông 10 8 8.7 Tám,Bảy
47 16L3081162 Châu Thị Thủy 10 7 8 Tám
48 16L3061187 Nguyễn Phú Tiến 6 7 6.7 Sáu,Bảy
49 15L3161037 Nguyễn Văn Tín 10 8 8.7 Tám,Bảy
50 16L3081170 Hồ Ngọc Toản 10 8 8.7 Tám,Bảy
51 15L3111089 Nguyễn Minh Trí 6 7 6.7 Sáu,Bảy
52 16L3081174 Trần Hữu Trường 10 8 8.7 Tám,Bảy
53 16L3081179 Hồ Văn Tứ 10 8 8.7 Tám,Bảy
54 16L1031165 Mạc Duy Tuấn 4 8 6.7 Sáu,Bảy
55 16L3081180 Phan Thị Uyên 10 7 8 Tám
56 16L3051059 Nguyễn Văn Việt 8 8 8 Tám
57 16L3081185 Đậu Linh 10 8 8.7 Tám,Bảy
58 16L3081187 Nguyễn Thị Tường Vy 8 8 8 Tám
59 16L3081190 Trần Thị Thanh Yến 10 8 8.7 Tám,Bảy

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here