Điểm QTHT – Nhà nước và pháp luật – Nhóm 01_TNMT29402. Kỳ 2 (2019-2020)

0
276
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT
sinh viên (1) (2) Ghi số Ghi chữ
1 17L1041007 Hoàng Văn Bảy 4 8 6.7 Sáu,Bảy
2 18L4021008 Hồ Văn Bích 6 9 8 Tám
3 18L4021011 Hồ Thị Chuân 10 9 9.3 Chín,Ba
4 19L3201003 Đan 6 9 8 Tám
5 18L3191033 Huyền Tôn Nữ Diệu 10 8 8.7 Tám,Bảy
6 19L3191048 Lê Thị Thu 10 8 8.7 Tám,Bảy
7 19L3191004 Lê Thị Cẩm 8 0 2.7 Hai,Bảy
8 19L3191006 Nguyễn Thị Thu 10 9 9.3 Chín,Ba
9 19L3201005 Lữ Kiến Mai Dương Hân 8 8 8 Tám
10 19L3191049 Nguyễn Thị Mỹ Hằng 8 9 8.7 Tám,Bảy
11 19L3191050 Lê Thị Thúy Hiền 10 9 9.3 Chín,Ba
12 19L3031003 Lê Thị Hiền 8 9 8.7 Tám,Bảy
13 19L3191051 Nguyễn Thị Hiếu 8 7 7.3 Bảy,Ba
14 19L3201024 Phan Thanh Hưng 6 0 2 Hai
15 19L3031004 Lê Viết Quốc Hùng 8 0 2.7 Hai,Bảy
16 19L3191010 Lê Thị Thanh Huyền 10 10 10 Mười
17 19L3201025 Nguyễn Quốc Kỳ 8 0 2.7 Hai,Bảy
18 19L3201026 Tôn Thất Ngọc Lân 8 0 2.7 Hai,Bảy
19 19L3191012 Trịnh Thị Phương Lan 8 9 8.7 Tám,Bảy
20 19L3191057 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 10 10 10 Mười
21 18L3191011 Đặng Thị Ngọc Liên 10 10 10 Mười
22 19L3191060 Nguyễn Thị Hoài Linh 10 9 9.3 Chín,Ba
23 19L3191058 Hoàng Thị Linh 8 0 2.7 Hai,Bảy
24 19L3031005 Trần Thị Mỹ Linh 8 9 8.7 Tám,Bảy
25 19L3191016 Phan Công Quốc Linh 0 0 0 Không
26 18L4021074 A Lăng Thị Nga 8 9 8.7 Tám,Bảy
27 19L3201029 Huỳnh Thị Nga 10 9 9.3 Chín,Ba
28 19L3031017 Nguyễn Thị Hoài Ngọc 10 8 8.7 Tám,Bảy
29 19L3201038 Nguyễn Duy Nguyên 8 9 8.7 Tám,Bảy
30 19L3201011 Nguyễn Nhân 10 9 9.3 Chín,Ba
31 19L3201031 Nguyễn Duy Nhật 10 6 7.3 Bảy,Ba
32 18L4021085 Hoàng Thị Hồng Nhung 4 0 1.3 Một,Ba
33 19L3191070 Lê Thị Hồng Nhung 10 10 10 Mười
34 19L3201013 Nguyễn Thị Mỹ Nhung 10 9 9.3 Chín,Ba
35 14L3111081 Lê Anh Nin 8 8 8 Tám
36 19L3031008 Hoàng Trung Phong 0 0 0 Không
37 19L3201015 Trần Ngọc Quý 10 8 8.7 Tám,Bảy
38 19L3031032 Đặng Nhật Quyền 10 6 7.3 Bảy,Ba
39 18L4021108 Hồ Văn Soạn 4 9 7.3 Bảy,Ba
40 18L4021111 Nguyễn Thị Mỹ Linh Tâm 4 9 7.3 Bảy,Ba
41 18L4021121 Zơ Rưm Thắng 10 9 9.3 Chín,Ba
42 19L3031020 Nguyễn Thị Phương Thanh 8 9 8.7 Tám,Bảy
43 17L1041059 Nguyễn Bá Thọ 4 6 5.3 Năm,Ba
44 19L3191080 Phan Thị Quỳnh Thư 10 9 9.3 Chín,Ba
45 19L3191081 Lý Ngọc Thụ 6 9 8 Tám
46 19L3031022 Ngô Thị Thanh Thúy 10 7 8 Tám
47 19L3201035 Hoàng Thị Như Thủy 6 9 8 Tám
48 19L3031023 Nguyễn Như Thị Thanh Thúy 8 9 8.7 Tám,Bảy
49 19L3191083 Dương Ngọc Tích 6 8 7.3 Bảy,Ba
50 19L3191084 Đoàn Thị Thủy Tiên 10 8 8.7 Tám,Bảy
51 19L3201036 Hoàng Hữu Nhật Tiến 0 0 0 Không
52 19L3031026 Phan Thị Thùy Trang 10 6 7.3 Bảy,Ba
53 19L3191086 Lê Thị Quỳnh Trang 0 0 0 Không
54 19L3191088 Mạnh Thị Lan Trinh 8 8 8 Tám
55 17L1041071 Phạm Anh Tuấn 8 6 6.7 Sáu,Bảy
56 19L3031030 Nguyễn Quốc Tuấn 4 0 1.3 Một,Ba
57 18L4021149 Hồ Văn Tường 10 9 9.3 Chín,Ba
58 19L3201022 Nguyễn Thị Tường Vi 8 0 2.7 Hai,Bảy
59 19L3191091 Hồ Thị Xuân 8 10 9.3 Chín,Ba
60 19L3031027 Nguyễn Thị Yến 10 9 9.3 Chín,Ba
61 19L3191039 Triệu Thị Yêu 10 9 9.3 Chín,Ba

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here