Điểm 30% môn Thực hành quy hoạch- nhóm 1

0
435
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT
sinh viên (1) (2) (3) Ghi số Ghi chữ
1 17L4011001 Trần Thị Quế Anh 9 8 8.3 Tám,Ba
2 17L4011004 Hồ Thị Duận 10 7.5 8.3 Tám,Ba
3 17L4011006 Võ Văn Dương 10 7.5 8.3 Tám,Ba
4 17L4011068 Nguyễn Đình Đạt 9 7 7.7 Bảy,Bảy
5 17L4011007 Trương Công Đạt 10 8 8.7 Tám,Bảy
6 17L4011012 Đinh Minh Hậu 9 8 8.3 Tám,Ba
7 17L4011015 Lý Minh Hiếu 9 9 9 Chín
8 17L4011017 Phan Khắc Hoan 10 8 8.7 Tám,Bảy
9 17L4011024 Cao Minh Hưng 9 8 8.3 Tám,Ba
10 17L4011021 Nguyễn Thị Thanh Huyền 10 8 8.7 Tám,Bảy
11 17L4011026 Phạm Trung Kha 9 7 7.7 Bảy,Bảy
12 17L4011027 Nay H’ Kiêng 10 8.5 9 Chín
13 17L4011028 Trương Thị Mỹ Lành 10 8 8.7 Tám,Bảy
14 17L4011031 Nguyễn Thị Mỹ Loan 9 7.5 8 Tám
15 17L4011035 Nguyễn Tấn Lợi 9 7 7.7 Bảy,Bảy
16 17L4011033 Hồ Văn Long 9 8.5 8.7 Tám,Bảy
17 17L4011032 Hoàng Trọng Cảnh Long 10 8 8.7 Tám,Bảy
18 17L4011037 Nguyễn Thị Diệu My 9 9 9 Chín
19 17L4011038 Phan Thị Năm 10 8 8.7 Tám,Bảy
20 17L4011039 Trần Văn Nghĩa 9 8 8.3 Tám,Ba
21 17L4011042 Trần Thị Nhi 10 7.5 8.3 Tám,Ba
22 17L4011069 Ngô Thị Tuyết Nhung 10 8 8.7 Tám,Bảy
23 17L4011043 Lê Kiều Oanh 10 8 8.7 Tám,Bảy
24 17L4011070 Giang Văn Phong 10 8 8.7 Tám,Bảy
25 17L4011045 Nguyễn Văn Phúc 10 8 8.7 Tám,Bảy
26 17L4011047 Lê Thị Thảo Quyên 10 8 8.7 Tám,Bảy
27 17L4011049 Phan Thanh Sang 10 8 8.7 Tám,Bảy
28 17L4011072 Võ Lâm Minh Thái 10 8 8.7 Tám,Bảy
29 17L4011054 Võ Văn Thìn 10 8.5 9 Chín
30 17L4011055 Nguyễn Thị Thơ 10 7 8 Tám
31 17L4011056 Huỳnh Thị Thu Thủy 10 8 8.7 Tám,Bảy
32 17L4011062 Nguyễn Đức 9 8 8.3 Tám,Ba
33 17L4011064 Nguyễn Thị Khánh Vân 10 7.5 8.3 Tám,Ba
34 17L4011067 Võ Thị Yến 10 8 8.7 Tám,Bảy

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here