STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Nhóm |
Số |
Số |
Giảng viên |
Ngày |
Thứ |
Tiết |
Phòng |
HP |
TC |
SV |
bắt đầu |
1 |
TNMT29303 |
ĐKTK đất đai và bất động sản |
01 |
3 |
12 |
Lê N Phương Quý |
|
|
03.9.2025 |
2 |
1-2 |
A2 |
2 |
TNMT31152 |
Khởi tạo doanh nghiệp |
01 |
2 |
21 |
Lê H Ngọc Thanh |
|
|
03.9.2025 |
2 |
1-2 |
B2 |
3 |
TNMT31702 |
Luật quy hoạch đô thị |
01 |
2 |
39 |
Nguyễn Tiến Nhật |
|
|
03.9.2025 |
2 |
1-2 |
E3 |
4 |
TNMT31213 |
Phân tích thị trường bất động sản |
01 |
3 |
11 |
Nguyễn Văn Tiệp |
|
|
03.9.2025 |
2 |
3-4 |
A2 |
5 |
TNMT25802 |
Pháp luật đất đai |
01 |
2 |
49 |
Nguyễn Tiến Nhật |
|
|
03.9.2025 |
2 |
3-4 |
C6 |
6 |
TNMT31233 |
Quản lý hành chính về đất đai và bất động sản |
01 |
3 |
21 |
Dương Thị Thu Hà |
|
|
03.9.2025 |
2 |
3-4 |
B8 |
7 |
TNMT11002 |
Địa lý kinh tế |
02 |
2 |
31 |
Trần T Minh Châu |
|
|
03.9.2025 |
2 |
5-6 |
C3 |
8 |
TNMT29402 |
Nhà nước và pháp luật |
03 |
2 |
33 |
Châu V Trung Thông |
|
|
06.10.2025 |
2 |
5-6 |
C6 |
9 |
TNMT27302 |
Quản lý MT đô thị và khu CN |
02 |
2 |
35 |
Lê Đình Huy |
|
|
03.9.2025 |
2 |
5-6 |
C9 |
10 |
CBAN12202 |
Toán thống kê |
02 |
2 |
31 |
Tôn Nữ Tuyết Trinh |
|
|
03.9.2025 |
2 |
5-6 |
B8 |
11 |
TNMT25404 |
Trắc địa |
02 |
4 |
29 |
Nguyễn Bích Ngọc |
|
|
03.9.2025 |
2 |
5-6 |
C2 |
12 |
TNMT29402 |
Nhà nước và pháp luật |
07 |
2 |
28 |
Châu V Trung Thông |
|
|
03.9.2025 |
2 |
7-8 |
C1 |
13 |
TNMT27203 |
Quản lý hành chính đô thị |
01 |
3 |
22 |
Trần T Minh Châu |
|
|
03.9.2025 |
2 |
7-8 |
B9 |
14 |
NHOC31853 |
Thổ nhưỡng |
03 |
3 |
25 |
Lê Đình Huy |
|
|
03.9.2025 |
2 |
7-8 |
C9 |
15 |
TNMT25404 |
Trắc địa |
03 |
4 |
31 |
Nguyễn Bích Ngọc |
|
|
03.9.2025 |
2 |
7-8 |
C3 |
16 |
TNMT10202 |
Bản đồ học |
01 |
2 |
48 |
Nguyễn Văn Bình |
|
|
03.9.2025 |
3 |
1-2 |
C10 |
17 |
TNMT31213 |
Phân tích thị trường bất động sản |
01 |
3 |
11 |
Nguyễn Văn Tiệp |
|
|
03.9.2025 |
3 |
1-2 |
A4 |
18 |
TNMT27402 |
Quản lý xây dựng đô thị |
02 |
2 |
41 |
Hồ Nhật Linh |
|
|
03.9.2025 |
3 |
1-2 |
E1 |
19 |
TNMT31173 |
Marketing bất động sản |
01 |
3 |
11 |
Phạm Thị Thảo Hiền |
|
|
03.9.2025 |
3 |
3-4 |
A4 |
20 |
TNMT27402 |
Quản lý xây dựng đô thị |
03 |
2 |
38 |
Hồ Nhật Linh |
|
|
03.9.2025 |
3 |
3-4 |
E2 |
21 |
TNMT31422 |
Quy hoạch vùng |
01 |
2 |
41 |
Nguyễn Hữu Ngữ |
|
|
03.9.2025 |
3 |
3-4 |
E1 |
22 |
TNMT25404 |
Trắc địa |
01 |
4 |
48 |
Nguyễn Bích Ngọc |
|
|
03.9.2025 |
3 |
3-4 |
B8 |
23 |
TNMT21302 |
Hệ thống định vị toàn cầu |
03 |
2 |
42 |
Nguyễn Ngọc Thanh |
|
|
03.9.2025 |
3 |
5-6 |
C3 |
24 |
TNMT25802 |
Pháp luật đất đai |
02 |
2 |
24 |
Nguyễn Tiến Nhật |
|
|
03.9.2025 |
3 |
5-6 |
C2 |
25 |
TNMT31242 |
Quản lý thuế và lệ phí |
01 |
2 |
22 |
Dương Quốc Nõn |
|
|
03.9.2025 |
3 |
5-6 |
A3 |
26 |
TNMT24402 |
Thị trường bất động sản |
01 |
2 |
27 |
Nguyễn Thị Hải |
|
|
03.9.2025 |
3 |
5-6 |
C8 |
27 |
TNMT21302 |
Hệ thống định vị toàn cầu |
02 |
2 |
24 |
Nguyễn Ngọc Thanh |
|
|
03.9.2025 |
3 |
7-8 |
C2 |
28 |
TNMT25802 |
Pháp luật đất đai |
03 |
2 |
33 |
Nguyễn Tiến Nhật |
|
|
03.9.2025 |
3 |
7-8 |
C3 |
29 |
TNMT24402 |
Thị trường bất động sản |
02 |
2 |
34 |
Nguyễn Thị Hải |
|
|
03.9.2025 |
3 |
7-8 |
E3 |
30 |
TNMT29303 |
ĐKTK đất đai và bất động sản |
01 |
3 |
12 |
Lê N Phương Quý |
|
|
03.9.2025 |
4 |
1-2 |
A4 |
31 |
TNMT21403 |
Hệ thống thông tin địa lý |
02 |
3 |
39 |
Trần Thị Phượng |
Trịnh Ngân Hà |
|
03.9.2025 |
4 |
1-2 |
E2 |
32 |
TNMT31122 |
Kinh tế vi mô |
01 |
2 |
21 |
Nguyễn Đức Hồng |
|
|
03.9.2025 |
4 |
1-2 |
A2 |
33 |
KNPT24802 |
Xây dựng và quản lý dự án |
05 |
2 |
41 |
Lê H Ngọc Thanh |
|
|
03.9.2025 |
4 |
1-2 |
E1 |
34 |
TNMT29102 |
Bồi thường giải phóng mặt bằng |
01 |
2 |
12 |
Lê H Ngọc Thanh |
|
|
03.9.2025 |
4 |
3-4 |
A4 |
35 |
TNMT21403 |
Hệ thống thông tin địa lý |
01 |
3 |
42 |
Trần Thị Phượng |
Trịnh Ngân Hà |
|
03.9.2025 |
4 |
3-4 |
C9 |
36 |
TNMT31233 |
Quản lý hành chính về đất đai và bất động sản |
01 |
3 |
21 |
Dương Thị Thu Hà |
|
|
03.9.2025 |
4 |
3-4 |
A2 |
37 |
TNMT31422 |
Quy hoạch vùng |
02 |
2 |
39 |
Nguyễn Hữu Ngữ |
|
|
03.9.2025 |
4 |
3-4 |
E2 |
38 |
TNMT11002 |
Địa lý kinh tế |
01 |
2 |
38 |
Trần T Minh Châu |
|
|
03.9.2025 |
4 |
5-6 |
C2 |
39 |
TNMT27302 |
Quản lý MT đô thị và khu CN |
01 |
2 |
26 |
Lê Đình Huy |
|
|
03.9.2025 |
4 |
5-6 |
B5 |
40 |
TNMT31633 |
Quy hoạch đô thị |
01 |
3 |
23 |
Trần Trọng Tấn |
|
|
03.9.2025 |
4 |
5-6 |
B10 |
41 |
TNMT25404 |
Trắc địa |
03 |
4 |
31 |
Nguyễn Bích Ngọc |
|
|
03.9.2025 |
4 |
5-6 |
C3 |
42 |
TNMT22002 |
Kinh tế đất |
01 |
2 |
26 |
Trần Trọng Tấn |
|
|
03.9.2025 |
4 |
7-8 |
A7 |
43 |
TNMT29402 |
Nhà nước và pháp luật |
07 |
2 |
28 |
Châu V Trung Thông |
|
|
03.9.2025 |
4 |
7-8 |
B9 |
44 |
TNMT27203 |
Quản lý hành chính đô thị |
01 |
3 |
22 |
Trần T Minh Châu |
|
|
03.9.2025 |
4 |
7-8 |
B10 |
45 |
NHOC31853 |
Thổ nhưỡng |
04 |
3 |
30 |
Lê Đình Huy |
|
|
03.9.2025 |
4 |
7-8 |
C3 |
46 |
CBAN12202 |
Toán thống kê |
01 |
2 |
30 |
Nguyễn Đức Hồng |
|
|
03.9.2025 |
4 |
7-8 |
B1 |
47 |
TNMT25404 |
Trắc địa |
02 |
4 |
29 |
Nguyễn Bích Ngọc |
|
|
03.9.2025 |
4 |
7-8 |
C2 |
48 |
TNMT31084 |
Định giá đất và bất động sản |
02 |
4 |
38 |
Lê H Ngọc Thanh |
|
|
03.9.2025 |
5 |
1-2 |
E1 |
49 |
TNMT29303 |
ĐKTK đất đai và bất động sản |
02 |
3 |
41 |
Lê N Phương Quý |
|
|
03.9.2025 |
5 |
1-2 |
B5 |
50 |
TNMT21503 |
Hệ thống thông tin nhà đất |
01 |
3 |
20 |
Trần Thị Phượng |
|
|
03.9.2025 |
5 |
1-2 |
E2 |
51 |
TNMT31173 |
Marketing bất động sản |
01 |
3 |
11 |
Phạm Thị Thảo Hiền |
|
|
03.9.2025 |
5 |
1-2 |
E4 |
52 |
TNMT31642 |
Seminar Quản lý đất đai |
02 |
2 |
36 |
Trần T Minh Châu |
|
|
03.9.2025 |
5 |
1-2 |
A2 |
53 |
TNMT25404 |
Trắc địa |
01 |
4 |
48 |
Nguyễn Bích Ngọc |
|
|
03.9.2025 |
5 |
1-2 |
C6 |
54 |
TNMT31342 |
Bản đồ địa hình |
01 |
2 |
39 |
Hồ Việt Hoàng |
|
|
03.9.2025 |
5 |
3-4 |
A4 |
55 |
TNMT31084 |
Định giá đất và bất động sản |
01 |
4 |
41 |
Nguyễn Ngọc Thanh |
|
|
03.9.2025 |
5 |
3-4 |
B5 |
56 |
TNMT29303 |
ĐKTK đất đai và bất động sản |
03 |
3 |
38 |
Lê N Phương Quý |
|
|
03.9.2025 |
5 |
3-4 |
E1 |
57 |
TNMT31282 |
Quy hoạch vùng |
01 |
2 |
11 |
Nguyễn Hữu Ngữ |
|
|
03.9.2025 |
5 |
3-4 |
E4 |
58 |
CBAN11902 |
Tin học |
01 |
2 |
40 |
Trần T Thùy Hương |
Võ P Nhật Quang |
|
03.9.2025 |
5 |
3-4 |
A6 |
59 |
TNMT31842 |
Trắc địa ứng dụng |
01 |
2 |
21 |
Nguyễn Bích Ngọc |
|
|
03.9.2025 |
5 |
3-4 |
E2 |
60 |
TNMT10202 |
Bản đồ học |
02 |
2 |
22 |
Nguyễn Văn Bình |
|
|
03.9.2025 |
5 |
5-6 |
C2 |
61 |
TNMT20602 |
Đánh giá đất |
02 |
2 |
42 |
Nguyễn Phúc Khoa |
|
|
03.9.2025 |
5 |
5-6 |
B11 |
62 |
TNMT10202 |
Bản đồ học |
03 |
2 |
37 |
Nguyễn Văn Bình |
|
|
03.9.2025 |
5 |
7-8 |
B11 |
63 |
TNMT20602 |
Đánh giá đất |
01 |
2 |
24 |
Nguyễn Phúc Khoa |
|
|
03.9.2025 |
5 |
7-8 |
C2 |
64 |
TNMT31072 |
Đấu thầu trong đầu tư |
01 |
2 |
22 |
Hồ Nhật Linh |
|
|
03.9.2025 |
5 |
7-8 |
CH1 |
65 |
TNMT31782 |
Đầu tư tài chính |
01 |
2 |
21 |
Nguyễn Ngọc Thanh |
|
|
03.9.2025 |
6 |
1-2 |
B3 |
66 |
TNMT31084 |
Định giá đất và bất động sản |
01 |
4 |
41 |
Dương Quốc Nõn |
Lê H Ngọc Thanh |
Nguyễn Ngọc Thanh |
03.9.2025 |
6 |
1-2 |
B5 |
67 |
TNMT29303 |
ĐKTK đất đai và bất động sản |
03 |
3 |
38 |
Lê N Phương Quý |
|
|
03.9.2025 |
6 |
1-2 |
E1 |
68 |
TNMT31392 |
Luật đo đạc và bản đồ |
01 |
2 |
39 |
Nguyễn Phúc Khoa |
|
|
03.9.2025 |
6 |
1-2 |
E3 |
69 |
TNMT31302 |
Tin học UD trong QLBĐS |
01 |
2 |
11 |
Hồ Việt Hoàng |
|
|
03.9.2025 |
6 |
1-2 |
E4 |
70 |
TNMT31084 |
Định giá đất và bất động sản |
02 |
4 |
38 |
Dương Quốc Nõn |
Lê H Ngọc Thanh |
Nguyễn Ngọc Thanh |
03.9.2025 |
6 |
3-4 |
E1 |
71 |
TNMT29303 |
ĐKTK đất đai và bất động sản |
02 |
3 |
41 |
Lê N Phương Quý |
|
|
03.9.2025 |
6 |
3-4 |
B5 |
72 |
TNMT21302 |
Hệ thống định vị toàn cầu |
01 |
2 |
41 |
Nguyễn Ngọc Thanh |
|
|
03.9.2025 |
6 |
3-4 |
E3 |
73 |
TNMT31132 |
Kinh tế vĩ mô |
01 |
2 |
21 |
Nguyễn Ngọc Ánh |
|
|
03.9.2025 |
6 |
3-4 |
B3 |
74 |
TNMT27402 |
Quản lý xây dựng đô thị |
01 |
2 |
12 |
Hồ Nhật Linh |
|
|
03.9.2025 |
6 |
3-4 |
E4 |
75 |
CBAN11902 |
Tin học |
02 |
2 |
36 |
Trần T Diệu Hiền |
Võ P Nhật Quang |
|
03.9.2025 |
6 |
3-4 |
A5 |
76 |
TNMT22002 |
Kinh tế đất |
02 |
2 |
25 |
Trần Trọng Tấn |
|
|
03.9.2025 |
6 |
5-6 |
C3 |
77 |
TNMT22102 |
Lập dự án đầu tư bất động sản |
01 |
2 |
22 |
Nguyễn T Tuyết Lan |
|
|
03.9.2025 |
6 |
5-6 |
A4 |
78 |
TNMT29402 |
Nhà nước và pháp luật |
02 |
2 |
32 |
Nguyễn Tiến Nhật |
|
|
06.10.2025 |
6 |
5-6 |
C4 |
79 |
NHOC31853 |
Thổ nhưỡng |
04 |
3 |
30 |
Lê Đình Huy |
|
|
03.9.2025 |
6 |
5-6 |
C2 |
80 |
TNMT31633 |
Quy hoạch đô thị |
01 |
3 |
23 |
Trần Trọng Tấn |
|
|
03.9.2025 |
6 |
7-8 |
A4 |
81 |
TNMT31642 |
Seminar Quản lý đất đai |
01 |
2 |
26 |
Trần T Minh Châu |
|
|
03.9.2025 |
6 |
7-8 |
C3 |
82 |
NHOC31853 |
Thổ nhưỡng |
03 |
3 |
25 |
Lê Đình Huy |
|
|
03.9.2025 |
6 |
7-8 |
C10 |