STT | Mã sinh viên |
Họ và tên | Điểm thành phần | Điểm QTHT | |||
(1) | (2) | Ghi số | Ghi chữ | ||||
1 | 19L3181047 | Nguyễn Sanh | Chinh | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba |
2 | 19L3181050 | Hồ Văn | Đạt | 8 | 8.8 | 8.5 | Tám,Năm |
3 | 19L3181058 | Phan Văn | Hải | 8 | 8.5 | 8.3 | Tám,Ba |
4 | 19L3181061 | Huỳnh Nguyễn Thúy | Hằng | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba |
5 | 19L3181062 | Nguyễn Nhật | Hào | 6 | 9 | 8 | Tám |
6 | 19L3181072 | Lê | Hoàng | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba |
7 | 19L3181009 | Lê Văn | Hưng | 8 | 8.8 | 8.5 | Tám,Năm |
8 | 19L3181078 | Phan Văn | Huy | 8 | 8 | 8 | Tám |
9 | 19L3181077 | Nguyễn Công | Huy | 8 | 8.5 | 8.3 | Tám,Ba |
10 | 19L3181011 | Võ Xuân | Huy | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba |
11 | 19L3181079 | Nguyễn Văn Ngọc | Khái | 10 | 8.5 | 9 | Chín |
12 | 19L3181081 | Văn | Kiên | 8 | 8 | 8 | Tám |
13 | 19L3181085 | Hà Tùng | Lâm | 10 | 8.5 | 9 | Chín |
14 | 19L3181096 | Ngô Phước | Lộc | 10 | 8.5 | 9 | Chín |
15 | 19L3181015 | Nguyễn Thị | Lợi | 6 | 8.8 | 7.9 | Bảy,Chín |
16 | 19L3181112 | Phan Văn | Nhật | 6 | 9 | 8 | Tám |
17 | 19L3181117 | Ngô Thiện | Phước | 10 | 8.5 | 9 | Chín |
18 | 19L3181020 | Đặng Thị Mỹ | Phương | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba |
19 | 19L3181128 | Lê Quang | Quý | 8 | 9.5 | 9 | Chín |
20 | 19L3181130 | Hồ Công | Sơn | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy |
21 | 19L3181131 | Nguyễn Hồng | Sơn | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba |
22 | 19L3181133 | Nguyễn Đăng | Sỹ | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy |
23 | 19L3181135 | Nguyễn Văn | Tài | 8 | 8.5 | 8.3 | Tám,Ba |
24 | 19L3181138 | Lê Hữu | Thạch | 8 | 8.8 | 8.5 | Tám,Năm |
25 | 19L3181139 | Trần Duy Thành | Thắng | 8 | 8.8 | 8.5 | Tám,Năm |
26 | 19L3181026 | Nguyễn Đức | Thắng | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy |
27 | 19L3181142 | Hoàng Nữ Nhân | Thiện | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba |
28 | 19L3181147 | Trương Ngọc | Thuận | 10 | 8.5 | 9 | Chín |
29 | 19L3181148 | Trần Thị Phương | Thuỷ | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba |
30 | 19L3181149 | Nguyễn Văn | Tiến | 6 | 9 | 8 | Tám |
31 | 19L3181153 | Lê Sĩ Phương | Trinh | 10 | 9.5 | 9.7 | Chín,Bảy |
32 | 19L3181034 | Võ Thị Kiều | Trinh | 10 | 8.8 | 9.2 | Chín,Hai |
33 | 19L3181155 | Nguyễn Công | Trung | 10 | 8.3 | 8.9 | Tám,Chín |
34 | 19L3181035 | Nguyễn Ngọc Quang | Trường | 10 | 8.5 | 9 | Chín |
35 | 19L3181036 | Phạm Thị Tố | Uyên | 8 | 8.5 | 8.3 | Tám,Ba |