Quản lý thuế và lệ phí – Nhóm 01 (Điểm QTHT _ Kỳ II _ 2021-2022)

0
261
STT
sinh viên
Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT
(1) (2) Ghi số Ghi chữ
1 19L3181047 Nguyễn Sanh Chinh 10 9 9.3 Chín,Ba
2 19L3181050 Hồ Văn Đạt 8 8.8 8.5 Tám,Năm
3 19L3181058 Phan Văn Hải 8 8.5 8.3 Tám,Ba
4 19L3181061 Huỳnh Nguyễn Thúy Hằng 10 9 9.3 Chín,Ba
5 19L3181062 Nguyễn Nhật Hào 6 9 8 Tám
6 19L3181072 Hoàng 10 9 9.3 Chín,Ba
7 19L3181009 Lê Văn Hưng 8 8.8 8.5 Tám,Năm
8 19L3181078 Phan Văn Huy 8 8 8 Tám
9 19L3181077 Nguyễn Công Huy 8 8.5 8.3 Tám,Ba
10 19L3181011 Võ Xuân Huy 10 9 9.3 Chín,Ba
11 19L3181079 Nguyễn Văn Ngọc Khái 10 8.5 9 Chín
12 19L3181081 Văn Kiên 8 8 8 Tám
13 19L3181085 Hà Tùng Lâm 10 8.5 9 Chín
14 19L3181096 Ngô Phước Lộc 10 8.5 9 Chín
15 19L3181015 Nguyễn Thị Lợi 6 8.8 7.9 Bảy,Chín
16 19L3181112 Phan Văn Nhật 6 9 8 Tám
17 19L3181117 Ngô Thiện Phước 10 8.5 9 Chín
18 19L3181020 Đặng Thị Mỹ Phương 10 9 9.3 Chín,Ba
19 19L3181128 Lê Quang Quý 8 9.5 9 Chín
20 19L3181130 Hồ Công Sơn 10 8 8.7 Tám,Bảy
21 19L3181131 Nguyễn Hồng Sơn 10 9 9.3 Chín,Ba
22 19L3181133 Nguyễn Đăng Sỹ 10 8 8.7 Tám,Bảy
23 19L3181135 Nguyễn Văn Tài 8 8.5 8.3 Tám,Ba
24 19L3181138 Lê Hữu Thạch 8 8.8 8.5 Tám,Năm
25 19L3181139 Trần Duy Thành Thắng 8 8.8 8.5 Tám,Năm
26 19L3181026 Nguyễn Đức Thắng 10 8 8.7 Tám,Bảy
27 19L3181142 Hoàng Nữ Nhân Thiện 10 9 9.3 Chín,Ba
28 19L3181147 Trương Ngọc Thuận 10 8.5 9 Chín
29 19L3181148 Trần Thị Phương Thuỷ 10 9 9.3 Chín,Ba
30 19L3181149 Nguyễn Văn Tiến 6 9 8 Tám
31 19L3181153 Lê Sĩ Phương Trinh 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
32 19L3181034 Võ Thị Kiều Trinh 10 8.8 9.2 Chín,Hai
33 19L3181155 Nguyễn Công Trung 10 8.3 8.9 Tám,Chín
34 19L3181035 Nguyễn Ngọc Quang Trường 10 8.5 9 Chín
35 19L3181036 Phạm Thị Tố Uyên 8 8.5 8.3 Tám,Ba

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here