Nhà nước và Pháp luật – Nhóm 08 (Điểm QTHT _ Kỳ II _ 2021-2022)

0
296
STT
sinh viên
Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT
(1) (2) Ghi số Ghi chữ
1 21L3180045 Hồ Trần Diệu An 4 0 1.3 Một,Ba
2 21L3180043 Trần Văn An 10 9 9.3 Chín,Ba
3 21L3180001 Nguyễn Phan Kiều Anh 8 9 8.7 Tám,Bảy
4 21L3180281 Nguyễn Quốc Anh 8 6 6.7 Sáu,Bảy
5 21L3180054 Nguyễn Kỳ Anh 8 9 8.7 Tám,Bảy
6 21L3180041 Nguyễn Thị Ngọc Diệu 10 9 9.3 Chín,Ba
7 21L3180079 Phạm Thế Đại Dương 10 5 6.7 Sáu,Bảy
8 21L3180023 Nguyễn Văn Duy 10 9 9.3 Chín,Ba
9 21L3180024 Phạm Hải 6 5 5.3 Năm,Ba
10 21L3180084 Đinh Anh Hải 8 5 6 Sáu
11 21L3180002 Nguyễn Viết Hậu 4 0 1.3 Một,Ba
12 21L3180003 Trần Thị Minh Hiền 4 0 1.3 Một,Ba
13 21L3180089 Đoàn Thị Diệu Hiền 10 9 9.3 Chín,Ba
14 21L3180093 Dương Trung Hiếu 4 0 1.3 Một,Ba
15 21L3180026 Trương Văn Hoài 4 0 1.3 Một,Ba
16 21L3180040 Trần Huấn 8 7 7.3 Bảy,Ba
17 21L3180102 Lê Gia Thành Huân 10 9 9.3 Chín,Ba
18 21L3180027 Hoàng Trọng Bảo Hưng 8 6 6.7 Sáu,Bảy
19 21L3180132 Dương Viết Lộc 8 7 7.3 Bảy,Ba
20 21L3180145 Phạm Hữu Hoàng Nam 4 0 1.3 Một,Ba
21 21L3180008 Phan Đặng Mỹ Ngọc 8 7 7.3 Bảy,Ba
22 21L3180284 Trần Thị Hoàn Ngọc 6 5 5.3 Năm,Ba
23 21L3180037 Võ Hoàng Nguyên 8 5 6 Sáu
24 21L3180030 Lê Đình Nhân 6 0 2 Hai
25 21L3180166 Nguyễn Lan Nhi 8 0 2.7 Hai,Bảy
26 21L3180031 Phan Thị Quý Niên 4 0 1.3 Một,Ba
27 21L3180287 Phạm Văn Phú 4 0 1.3 Một,Ba
28 21L3180188 Phan Văn Quý 8 0 2.7 Hai,Bảy
29 21L3180194 Võ Văn Rin 4 0 1.3 Một,Ba
30 21L3180200 Phạm Phước Sony 8 0 2.7 Hai,Bảy
31 21L3180207 Nguyễn Anh Tài 6 7 6.7 Sáu,Bảy
32 21L3180010 Võ Hoàng Minh Tâm 10 9 9.3 Chín,Ba
33 21L3180285 Huỳnh Duy Thành 4 0 1.3 Một,Ba
34 21L3180011 Nguyễn Thị Thu Thảo 8 6 6.7 Sáu,Bảy
35 21L3180231 Huỳnh Thị Anh Thư 8 8 8 Tám
36 21L3180282 Hồ Thị Thu Thuyên 10 8 8.7 Tám,Bảy
37 21L3180020 Nguyễn Thị Hà Tiên 6 7 6.7 Sáu,Bảy
38 21L3180240 Đặng Trần Tiến 10 9 9.3 Chín,Ba
39 21L3180014 Huỳnh Ngọc Ton 8 5 6 Sáu
40 21L3180245 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 10 9 9.3 Chín,Ba
41 21L3180258 Lê Nhật Trường 8 6 6.7 Sáu,Bảy
42 21L3180260 Nguyễn Văn Tuấn 8 5 6 Sáu
43 21L3180261 Cao Đình Tuấn 4 0 1.3 Một,Ba
44 21L3180288 Nguyễn Viết Hoàng 8 6 6.7 Sáu,Bảy

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here