STT | Mã sinh viên |
Họ và tên | Điểm thành phần | Điểm QTHT | |||
(1) | (2) | Ghi số | Ghi chữ | ||||
1 | 20L3080001 | Nguyễn Xuân | An | 8 | 9 | 8.7 | Tám,Bảy |
2 | 20L3080003 | Trần Lương | Anh | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba |
3 | 20L3080005 | Trần Thị Vân | Anh | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba |
4 | 20L3080235 | Lê Xuân | Chiến | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba |
5 | 20L3080241 | Phan Vũ Phúc | Dương | 8 | 9 | 8.7 | Tám,Bảy |
6 | 20L3080124 | Phan Hải | Đăng | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy |
7 | 20L3080015 | Nguyễn Văn | Điệp | 8 | 8 | 8 | Tám |
8 | 16L1041012 | Nguyễn Minh | Đức | 8 | 8 | 8 | Tám |
9 | 20L3080016 | Phan | Đức | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba |
10 | 20L3080019 | Lê Thị Hồng | Gấm | 8 | 9 | 8.7 | Tám,Bảy |
11 | 20L3080130 | Đặng Nguyên Minh | Hải | 8 | 9 | 8.7 | Tám,Bảy |
12 | 20L3080135 | Trần Văn Thu | Hiền | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba |
13 | 20L3080026 | Hồ | Hiếu | 10 | 7 | 8 | Tám |
14 | 20L3080030 | Đỗ Sỷ | Hợp | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy |
15 | 20L3080035 | Lê Hữu Hoàng | Huy | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba |
16 | 20L3080040 | Nguyễn Thị Mỹ | Huyền | 8 | 9 | 8.7 | Tám,Bảy |
17 | 20L3080150 | Hoàng Thị Lệ | Huyền | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba |
18 | 20L3080041 | Phan Văn | Khải | 8 | 9 | 8.7 | Tám,Bảy |
19 | 20L3080247 | Trương Văn | Khánh | 8 | 8 | 8 | Tám |
20 | 20L3080155 | Hà Văn | Kiệt | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba |
21 | 20L3080045 | Trần Viết | Kỳ | 8 | 9 | 8.7 | Tám,Bảy |
22 | 20L3080158 | Nguyễn Viết | Lãm | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba |
23 | 20L3080048 | Nguyễn Văn | Linh | 8 | 9 | 8.7 | Tám,Bảy |
24 | 20L3080058 | Trần Công | Minh | 8 | 9 | 8.7 | Tám,Bảy |
25 | 20L3080170 | Võ Hải | Nam | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba |
26 | 20L3080060 | Lê Văn | Nghĩa | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba |
27 | 20L3080061 | Hồ Hữu | Nghĩa | 8 | 9 | 8.7 | Tám,Bảy |
28 | 20L3080257 | Trần Văn | Ngọ | 10 | 7 | 8 | Tám |
29 | 20L3080063 | Trần Thị Bảo | Ngọc | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba |
30 | 19L3081074 | Lê Trần Phương | Nhã | 10 | 7 | 8 | Tám |
31 | 20L3080065 | Võ | Nhân | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba |
32 | 20L3080175 | Lê Thị Thanh | Nhàn | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba |
33 | 20L3080258 | Nguyễn Phước | Nhật | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba |
34 | 20L3080180 | Trần Thị Tuyết | Như | 8 | 9 | 8.7 | Tám,Bảy |
35 | 20L3080259 | Phạm Thị Hiền | Như | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba |
36 | 20L3080068 | Nguyễn Văn | Phồn | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba |
37 | 20L3080229 | Nguyễn Thế | Phong | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba |
38 | 20L3080069 | Võ Thanh | Phú | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba |
39 | 20L3080071 | Nguyễn Bá | Phước | 10 | 7 | 8 | Tám |
40 | 20L3080261 | Đoàn | Phước | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba |
41 | 20L3080262 | Tôn Thất | Quân | 8 | 9 | 8.7 | Tám,Bảy |
42 | 20L3080074 | Phan Văn | Quốc | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba |
43 | 20L3080082 | Lê Thị Mỹ | Tâm | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba |
44 | 20L3080083 | Nguyễn Văn | Tây | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba |
45 | 20L3080201 | Trần Văn | Thắng | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba |
46 | 20L3080272 | Trần Đức Huy | Thạnh | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy |
47 | 20L3080275 | Nguyễn | Thứ | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba |
48 | 20L3080089 | Hoàng Thị Thu | Thủy | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba |
49 | 20L3080091 | Tôn Thanh | Tiến | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba |
50 | 20L3080102 | Lê Hữu | Tuấn | 8 | 9 | 8.7 | Tám,Bảy |
51 | 20L3080107 | Nguyễn Thị Tường | Vy | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba |