STT | Mã sinh viên |
Họ và tên | Điểm thành phần | Điểm QTHT | |||
(1) | (2) | Ghi số | Ghi chữ | ||||
1 | 19L3061002 | Trần Hữu Trịnh | Anh | 10 | 7 | 8 | Tám |
2 | 19L3061004 | Trần Quốc | Bảo | 10 | 10 | 10 | Mười |
3 | 19L3061003 | Đặng Thị Hoài | Bảo | 10 | 10 | 10 | Mười |
4 | 19L3061006 | Trần Thanh | Bình | 10 | 6 | 7.3 | Bảy,Ba |
5 | 19L3061008 | Lê Minh | Cẩn | 6 | 5 | 5.3 | Năm,Ba |
6 | 19L3061076 | Trương Thị Kim | Chi | 10 | 10 | 10 | Mười |
7 | 19L3061009 | Lê Quang | Cương | 8 | 7 | 7.3 | Bảy,Ba |
8 | 19L3061013 | Văn Đức | Duy | 8 | 5 | 6 | Sáu |
9 | 19L3061010 | Nguyễn Quang | Đại | 10 | 10 | 10 | Mười |
10 | 18L4011085 | Blúp | Đô | 8 | 7 | 7.3 | Bảy,Ba |
11 | 19L3061011 | Võ Phú | Đông | 10 | 7 | 8 | Tám |
12 | 19L3061015 | Nguyễn Thị | Hạnh | 8 | 7 | 7.3 | Bảy,Ba |
13 | 19L3061016 | Đặng Phong | Hào | 10 | 6 | 7.3 | Bảy,Ba |
14 | 19L3061017 | Nguyễn Văn | Hậu | 8 | 10 | 9.3 | Chín,Ba |
15 | 19L3061018 | Nguyễn Văn | Hậu | 10 | 7 | 8 | Tám |
16 | 19L3061021 | Hoàng Công | Huy | 10 | 10 | 10 | Mười |
17 | 19L3061022 | Châu Nguyễn Bách | Khoa | 8 | 6 | 6.7 | Sáu,Bảy |
18 | 19L3061024 | Mai Thị Yến | Linh | 10 | 10 | 10 | Mười |
19 | 19L3061025 | Đặng Công | Lợi | 10 | 10 | 10 | Mười |
20 | 19L3061030 | Trần Thị Kim | Ngân | 10 | 6 | 7.3 | Bảy,Ba |
21 | 19L3061032 | Hoàng Tấn Tiểu | Nhi | 4 | 5 | 4.7 | Bốn,Bảy |
22 | 19L3061033 | Nguyễn An Thảo | Nhi | 10 | 10 | 10 | Mười |
23 | 19L3061034 | Trần Đình Kiều | Oanh | 10 | 7 | 8 | Tám |
24 | 19L3061035 | Huỳnh Hồng | Phát | 8 | 5 | 6 | Sáu |
25 | 19L3061036 | Zơ Râm | Phú | 10 | 10 | 10 | Mười |
26 | 19L3061038 | Trần Văn Hoài | Phước | 8 | 6 | 6.7 | Sáu,Bảy |
27 | 19L3061037 | Nguyễn Hữu | Phước | 10 | 6 | 7.3 | Bảy,Ba |
28 | 19L3061040 | Phan Công Bảo | Quốc | 10 | 7 | 8 | Tám |
29 | 19L3061043 | Phan Xuân | Sĩ | 4 | 5 | 4.7 | Bốn,Bảy |
30 | 19L3061044 | Nguyễn Hồng | Sơn | 10 | 10 | 10 | Mười |
31 | 19L3061045 | Lê Sỷ Thanh | Tân | 10 | 6 | 7.3 | Bảy,Ba |
32 | 19L3061046 | Dương Minh | Tấn | 8 | 8 | 8 | Tám |
33 | 19L3061048 | Đoàn Thị Thu | Thiên | 10 | 10 | 10 | Mười |
34 | 19L3061049 | Nguyễn Nhật | Thịnh | 8 | 10 | 9.3 | Chín,Ba |
35 | 19L3061050 | Phạm Thị | Thu | 8 | 10 | 9.3 | Chín,Ba |
36 | 19L3061051 | Nguyễn Đại | Thủy | 10 | 10 | 10 | Mười |
37 | 19L3061055 | Trương Văn | Tiến | 4 | 5 | 4.7 | Bốn,Bảy |
38 | 19L3061054 | Phan Văn | Tiến | 10 | 5 | 6.7 | Sáu,Bảy |
39 | 19L3061052 | Trương Thị Cẩm | Tiên | 10 | 10 | 10 | Mười |
40 | 19L3061053 | Võ Thị Mỹ | Tiên | 10 | 7 | 8 | Tám |
41 | 19L3061059 | Phan Thị Anh | Trâm | 10 | 10 | 10 | Mười |
42 | 19L3061061 | Võ Viết | Triều | 8 | 10 | 9.3 | Chín,Ba |
43 | 19L3061062 | Thới Văn | Trọng | 10 | 10 | 10 | Mười |
44 | 19L3061065 | Trần Đức | Trường | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy |
45 | 19L3061066 | Trần Anh | Tú | 10 | 10 | 10 | Mười |
46 | 19L3061070 | Hồ Tấn Nhật | Tuyên | 8 | 10 | 9.3 | Chín,Ba |
47 | 19L3061071 | Hoàng Thị Lệ | Uyên | 10 | 7 | 8 | Tám |
48 | 19L3061073 | Nguyễn Quốc | Việt | 10 | 6 | 7.3 | Bảy,Ba |
49 | 19L3061074 | Nguyễn Thành | Vũ | 8 | 10 | 9.3 | Chín,Ba |