Nhà nước và Pháp luật – Nhóm 04 (Điểm QTHT _ Kỳ II _ 2021-2022)

0
221
STT
sinh viên
Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT
(1) (2) Ghi số Ghi chữ
1 19L3011060 Vũ Hải Anh 4 0 1.3 Một,Ba
2 18L3061017 Trần Hải Dương 8 7 7.3 Bảy,Ba
3 18L3061018 Hà Văn Đạt 8 8 8 Tám
4 18L3061023 Nguyễn Hoàng Đức 8 9 8.7 Tám,Bảy
5 18L3061025 Nguyễn Thị Hà Giang 8 9 8.7 Tám,Bảy
6 18L3061029 Nguyễn Thị Ngọc Hạnh 10 9 9.3 Chín,Ba
7 18L3061035 Lê Văn Hoàn 8 9 8.7 Tám,Bảy
8 18L3061049 Phan Nhật Hùng 8 5 6 Sáu
9 18L3061046 Dương Thị Diệu Huyền 6 7 6.7 Sáu,Bảy
10 20L3180088 Hoàng Thị Thanh Huyền 6 5 5.3 Năm,Ba
11 18L3061063 Văn Đình Lấn 4 0 1.3 Một,Ba
12 18L3061064 Lê Thị Mỹ Linh 10 9 9.3 Chín,Ba
13 18L3061078 Nguyễn Thị Thanh Minh 10 9 9.3 Chín,Ba
14 18L3061082 Trần Thị Như Ngọc 10 9 9.3 Chín,Ba
15 18L3061083 Trần Thị Nhàng 10 9 9.3 Chín,Ba
16 18L3061141 Trần Thị Kim Phụng 10 9 9.3 Chín,Ba
17 18L3061100 Phan Đình Rin 6 9 8 Tám
18 17L3071288 Trương Quang Sáng 4 0 1.3 Một,Ba
19 18L3061109 Nguyễn Văn Thìn 8 7 7.3 Bảy,Ba
20 18L3061116 Nguyễn Thị Thuỳ Tiên 8 9 8.7 Tám,Bảy
21 18L3061118 Đỗ Ngọc Tiến 8 7 7.3 Bảy,Ba
22 18L3061127 Lê Minh Trí 8 6 6.7 Sáu,Bảy
23 18L3061133 Nguyễn Đăng Vinh 8 7 7.3 Bảy,Ba

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here