STT | Mã sinh viên |
Họ và tên | Điểm thành phần | Điểm QTHT | |||
(1) | (2) | Ghi số | Ghi chữ | ||||
1 | 19L3011060 | Vũ Hải | Anh | 4 | 0 | 1.3 | Một,Ba |
2 | 18L3061017 | Trần Hải | Dương | 8 | 7 | 7.3 | Bảy,Ba |
3 | 18L3061018 | Hà Văn | Đạt | 8 | 8 | 8 | Tám |
4 | 18L3061023 | Nguyễn Hoàng | Đức | 8 | 9 | 8.7 | Tám,Bảy |
5 | 18L3061025 | Nguyễn Thị Hà | Giang | 8 | 9 | 8.7 | Tám,Bảy |
6 | 18L3061029 | Nguyễn Thị Ngọc | Hạnh | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba |
7 | 18L3061035 | Lê Văn | Hoàn | 8 | 9 | 8.7 | Tám,Bảy |
8 | 18L3061049 | Phan Nhật | Hùng | 8 | 5 | 6 | Sáu |
9 | 18L3061046 | Dương Thị Diệu | Huyền | 6 | 7 | 6.7 | Sáu,Bảy |
10 | 20L3180088 | Hoàng Thị Thanh | Huyền | 6 | 5 | 5.3 | Năm,Ba |
11 | 18L3061063 | Văn Đình | Lấn | 4 | 0 | 1.3 | Một,Ba |
12 | 18L3061064 | Lê Thị Mỹ | Linh | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba |
13 | 18L3061078 | Nguyễn Thị Thanh | Minh | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba |
14 | 18L3061082 | Trần Thị Như | Ngọc | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba |
15 | 18L3061083 | Trần Thị | Nhàng | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba |
16 | 18L3061141 | Trần Thị Kim | Phụng | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba |
17 | 18L3061100 | Phan Đình | Rin | 6 | 9 | 8 | Tám |
18 | 17L3071288 | Trương Quang | Sáng | 4 | 0 | 1.3 | Một,Ba |
19 | 18L3061109 | Nguyễn Văn | Thìn | 8 | 7 | 7.3 | Bảy,Ba |
20 | 18L3061116 | Nguyễn Thị Thuỳ | Tiên | 8 | 9 | 8.7 | Tám,Bảy |
21 | 18L3061118 | Đỗ Ngọc | Tiến | 8 | 7 | 7.3 | Bảy,Ba |
22 | 18L3061127 | Lê Minh | Trí | 8 | 6 | 6.7 | Sáu,Bảy |
23 | 18L3061133 | Nguyễn Đăng | Vinh | 8 | 7 | 7.3 | Bảy,Ba |