STT | Mã sinh viên |
Họ và tên | Điểm thành phần | Điểm QTHT | |||
(1) | (2) | Ghi số | Ghi chữ | ||||
1 | 18L3061009 | Phan Xuân | Dạn | 8 | 5 | 6 | Sáu |
2 | 18L3061015 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 8 | 8 | 8 | Tám |
3 | 18L3061021 | Lê Anh | Đức | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy |
4 | 18L3061024 | Nguyễn Thị | Giang | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy |
5 | 18L3061026 | Phùng Ninh | Giới | 6 | 8 | 7.3 | Bảy,Ba |
6 | 18L3061137 | Phan Thị Thu | Hà | 6 | 5 | 5.3 | Năm,Ba |
7 | 18L3071056 | Đào Thị | Hiến | 8 | 8 | 8 | Tám |
8 | 18L3061032 | Đinh Văn | Hiếu | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy |
9 | 18L3061036 | Hồ Bảo | Hoàng | 8 | 5 | 6 | Sáu |
10 | 18L3061040 | Bùi Thị Thu | Hồng | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy |
11 | 18L3061053 | Phan Thị | Hương | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy |
12 | 18L3061055 | Lê Như | Hữu | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy |
13 | 18L3061139 | Nguyễn Quang | Huy | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy |
14 | 18L3061058 | Nguyễn Hà Văn | Khải | 6 | 8 | 7.3 | Bảy,Ba |
15 | 18L3061060 | Nguyễn | Kỳ | 10 | 5 | 6.7 | Sáu,Bảy |
16 | 18L3061061 | Trần Thị | Lan | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy |
17 | 18L3061065 | Nguyễn Văn | Linh | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy |
18 | 18L3061066 | Trần Thị Phương | Linh | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy |
19 | 18L3061067 | Đặng Ngọc | Lĩnh | 6 | 5 | 5.3 | Năm,Ba |
20 | 18L3061071 | Trần Đức | Lộc | 8 | 8 | 8 | Tám |
21 | 18L3061069 | Lê Quang | Long | 10 | 5 | 6.7 | Sáu,Bảy |
22 | 18L3061076 | Nguyễn Đức | Mạnh | 8 | 8 | 8 | Tám |
23 | 18L3061081 | Nguyễn Hữu | Ngọc | 10 | 6 | 7.3 | Bảy,Ba |
24 | 18L3061092 | Dương Thu | Phương | 8 | 8 | 8 | Tám |
25 | 18L3061094 | Nguyễn Thị Thanh | Phương | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy |
26 | 18L3061097 | Phan Hữu | Quân | 8 | 5 | 6 | Sáu |
27 | 18L3061096 | Nguyễn Văn | Quang | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy |
28 | 18L3061098 | Đoàn Ngọc | Quyết | 6 | 8 | 7.3 | Bảy,Ba |
29 | 18L3061099 | Trần Trung | Quyết | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy |
30 | 18L3061106 | Nguyễn Văn | Thành | 6 | 5 | 5.3 | Năm,Ba |
31 | 18L3061110 | Đặng Trần Thị Hồng | Thoa | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy |
32 | 18L3061112 | Trần Đăng | Thời | 10 | 5 | 6.7 | Sáu,Bảy |
33 | 18L3061123 | Nguyễn Ngọc | Tĩnh | 8 | 5 | 6 | Sáu |
34 | 18L3071224 | Phan Văn | Trí | 8 | 8 | 8 | Tám |
35 | 18L3061128 | Bùi Văn | Trường | 8 | 8 | 8 | Tám |
36 | 18L3061130 | Phan Phước | Tú | 8 | 8 | 8 | Tám |
37 | 18L3061129 | Lâm Anh | Tuấn | 10 | 5 | 6.7 | Sáu,Bảy |
38 | 18L4011300 | Phan Thị Tường | Vi | 8 | 6 | 6.7 | Sáu,Bảy |
39 | 18L3071245 | Thân Trọng Anh | Vũ | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy |
40 | 18L3061135 | Trần Thị Cẩm | Vy | 8 | 8 | 8 | Tám |