| STT | Mã sinh viên |
Họ và tên | Điểm thành phần | Điểm QTHT | |||
| (1) | (2) | Ghi số | Ghi chữ | ||||
| 1 | 21L3180045 | Hồ Trần Diệu | An | 0 | 0 | 0 | Không |
| 2 | 21L3180043 | Trần Văn | An | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba |
| 3 | 21L3180001 | Nguyễn Phan Kiều | Anh | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy |
| 4 | 21L3180281 | Nguyễn Quốc | Anh | 8 | 7 | 7.3 | Bảy,Ba |
| 5 | 21L3180054 | Nguyễn Kỳ | Anh | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy |
| 6 | 21L3180041 | Nguyễn Thị Ngọc | Diệu | 10 | 10 | 10 | Mười |
| 7 | 21L3180079 | Phạm Thế Đại | Dương | 10 | 10 | 10 | Mười |
| 8 | 21L3180023 | Nguyễn Văn | Duy | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba |
| 9 | 21L3180024 | Phạm | Hải | 0 | 0 | 0 | Không |
| 10 | 21L3180084 | Đinh Anh | Hải | 10 | 7 | 8 | Tám |
| 11 | 21L3180002 | Nguyễn Viết | Hậu | 0 | 0 | 0 | Không |
| 12 | 21L3180003 | Trần Thị Minh | Hiền | 0 | 0 | 0 | Không |
| 13 | 21L3180089 | Đoàn Thị Diệu | Hiền | 10 | 10 | 10 | Mười |
| 14 | 21L3180093 | Dương Trung | Hiếu | 0 | 0 | 0 | Không |
| 15 | 21L3180026 | Trương Văn | Hoài | 0 | 0 | 0 | Không |
| 16 | 21L3180040 | Trần | Huấn | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba |
| 17 | 21L3180102 | Lê Gia Thành | Huân | 10 | 10 | 10 | Mười |
| 18 | 21L3180027 | Hoàng Trọng Bảo | Hưng | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba |
| 19 | 21L3180132 | Dương Viết | Lộc | 8 | 7 | 7.3 | Bảy,Ba |
| 20 | 21L3180145 | Phạm Hữu Hoàng | Nam | 0 | 0 | 0 | Không |
| 21 | 21L3180008 | Phan Đặng Mỹ | Ngọc | 8 | 7 | 7.3 | Bảy,Ba |
| 22 | 21L3180284 | Trần Thị Hoàn | Ngọc | 0 | 0 | 0 | Không |
| 23 | 21L3180037 | Võ Hoàng | Nguyên | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy |
| 24 | 21L3180030 | Lê Đình | Nhân | 0 | 0 | 0 | Không |
| 25 | 21L3180166 | Nguyễn Lan | Nhi | 8 | 8 | 8 | Tám |
| 26 | 21L3180031 | Phan Thị Quý | Niên | 0 | 0 | 0 | Không |
| 27 | 21L3180287 | Phạm Văn | Phú | 0 | 0 | 0 | Không |
| 28 | 18L3181006 | Trần Lưu | Quốc | 7 | 7 | 7 | Bảy |
| 29 | 21L3180188 | Phan Văn | Quý | 0 | 0 | 0 | Không |
| 30 | 21L3180194 | Võ Văn | Rin | 0 | 0 | 0 | Không |
| 31 | 21L3180200 | Phạm Phước | Sony | 0 | 0 | 0 | Không |
| 32 | 21L3180207 | Nguyễn Anh | Tài | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy |
| 33 | 21L3180010 | Võ Hoàng Minh | Tâm | 10 | 10 | 10 | Mười |
| 34 | 21L3180285 | Huỳnh Duy | Thành | 0 | 0 | 0 | Không |
| 35 | 21L3180011 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 10 | 7 | 8 | Tám |
| 36 | 21L3180231 | Huỳnh Thị Anh | Thư | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba |
| 37 | 21L3180282 | Hồ Thị Thu | Thuyên | 10 | 10 | 10 | Mười |
| 38 | 21L3180020 | Nguyễn Thị Hà | Tiên | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba |
| 39 | 21L3180240 | Đặng Trần | Tiến | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba |
| 40 | 21L3180014 | Huỳnh Ngọc | Ton | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba |
| 41 | 21L3180245 | Nguyễn Thị Quỳnh | Trang | 10 | 10 | 10 | Mười |
| 42 | 21L3180258 | Lê Nhật | Trường | 10 | 7 | 8 | Tám |
| 43 | 18L3181009 | Phan Đình | Tú | 7 | 7 | 7 | Bảy |
| 44 | 21L3180260 | Nguyễn Văn Tuấn | Tú | 0 | 0 | 0 | Không |
| 45 | 21L3180261 | Cao Đình | Tuấn | 0 | 0 | 0 | Không |
| 46 | 21L3180288 | Nguyễn Viết Hoàng | Vũ | 10 | 7 | 8 | Tám |










