Điểm QTHT – Xây dựng và quản lý dự án – Nhóm 1 (Kỳ I. 2021-2022)

0
210
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT
sinh viên (1) (2) Ghi số Ghi chữ
1 18L4011053 Lê Nữ Thảo Anh 10 9.7 9.8 Chín,Tám
2 18L4011055 Nguyễn Thị Lan Anh 10 8.8 9.2 Chín,Hai
3 18L4011061 Alăng Bắc 10 8.6 9.1 Chín,Một
4 18L4011068 Nguyễn Văn Chinh 10 8.4 8.9 Tám,Chín
5 18L4011010 Trần Thanh Dương 10 8.8 9.2 Chín,Hai
6 18L4011074 Phạm Thị Mỷ Duyên 10 9.7 9.8 Chín,Tám
7 18L4011079 Huỳnh Trọng Đại 10 8.8 9.2 Chín,Hai
8 18L4011085 Blúp Đô 10 8.8 9.2 Chín,Hai
9 18L4011088 Lê Tài Đức 10 9 9.3 Chín,Ba
10 18L4011093 Hồ Thị Thanh 0 0 0 Không
11 18L4011094 Lê Thị Phương 10 9.6 9.7 Chín,Bảy
12 18L4011099 Đặng Ngọc Hậu 10 9.3 9.5 Chín,Năm
13 18L4011112 Trần Minh Hòa 10 8.8 9.2 Chín,Hai
14 18L4011108 Hồ Văn Hoàn 10 8 8.7 Tám,Bảy
15 18L4011115 Lê Đắc Huy 10 8.5 9 Chín
16 18L4011015 Lê Thị Mỹ Huyền 10 9.7 9.8 Chín,Tám
17 18L4015001 Soudthingernviza Khanmany 10 9.7 9.8 Chín,Tám
18 18L4011130 Huỳnh Niên Kỷ 10 8.5 9 Chín
19 18L4011132 Nguyễn Hoàng Lâm 10 9.4 9.6 Chín,Sáu
20 18L4011133 Alăng Lệ 10 9.4 9.6 Chín,Sáu
21 18L4011137 Lê Đăng Linh 10 9.8 9.9 Chín,Chín
22 18L4011139 Nguyễn Vũ Linh 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
23 18L4011140 Phan Nhật Linh 10 9 9.3 Chín,Ba
24 18L4011153 Phan Đăng Lộc 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
25 18L4011023 Nguyễn Hoàng Long 10 8.8 9.2 Chín,Hai
26 18L4011162 Phạm Đức Minh 10 9.8 9.9 Chín,Chín
27 18L4011179 Văn Đỗ Thành Nhân 10 10 10 Mười
28 18L4011180 Hồ Văn Nhật 10 8.2 8.8 Tám,Tám
29 18L4011188 Nguyễn Thị Yến Như 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
30 18L4015004 Sengvilaysack Phouthone 10 8.8 9.2 Chín,Hai
31 18L4011196 Tào Diễm Phúc 10 8 8.7 Tám,Bảy
32 18L4011202 Võ Đại Phước 10 9.3 9.5 Chín,Năm
33 18L4011036 Phan Hoàng Tân 10 8 8.7 Tám,Bảy
34 18L4011228 Nguyễn Văn Thanh 10 9.7 9.8 Chín,Tám
35 18L4011041 Hồ Văn Tiến 10 8.2 8.8 Tám,Tám
36 18L4011250 Trần Kim Tiện 10 8.9 9.3 Chín,Ba
37 18L4011251 Võ Ngọc Tiệp 10 8.9 9.3 Chín,Ba
38 18L4011255 Ngô Thị Kiều Trang 10 8 8.7 Tám,Bảy
39 18L4011264 Lê Hửu Trọng 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
40 18L4011270 Phạm Tân Trường 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
41 18L4011045 Nguyễn Anh Tuấn 10 8.8 9.2 Chín,Hai
42 18L4011278 Nguyễn Văn Tùng 10 8.8 9.2 Chín,Hai
43 18L4011276 Nguyễn Văn Tuyền 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
44 18L4011283 Hồ Tất Uy 10 8.8 9.2 Chín,Hai
45 18L4011285 Trần Thị Bảo Vi 10 9.7 9.8 Chín,Tám
46 18L4011048 Đặng Trí Thành Vinh 10 9 9.3 Chín,Ba
47 18L4011291 Phan Đức 10 8 8.7 Tám,Bảy
48 18L4011292 Pơ Loong 10 8.8 9.2 Chín,Hai
49 18L4011302 Lê Thanh 10 8.8 9.2 Chín,Hai
50 18L4011296 Phan Hoàng Vỹ 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
51 Limixay inthasa 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
52 LOUNVILAY OUBONVANH 10 8 8.7 Tám,Bảy

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here