STT | Mã | Họ và tên | Điểm thành phần | Điểm QTHT | |||
sinh viên | (1) | (2) | Ghi số | Ghi chữ | |||
1 | 21L3080003 | Hoàng Đức Tuấn | Anh | 10 | 7.5 | 8.3 | Tám,Ba |
2 | 21L3080170 | Dương Thị | Ánh | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy |
3 | 21L3080004 | Nguyễn Xuân Tuấn | Bách | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy |
4 | 20L3060151 | Nguyễn | Bình | 8 | 7.5 | 7.7 | Bảy,Bảy |
5 | 21L3080121 | Nguyễn Đức Thanh | Bình | 10 | 7.5 | 8.3 | Tám,Ba |
6 | 21L3080122 | Nguyễn Văn | Cận | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy |
7 | 21L3080125 | Đỗ Thị Như | Chúc | 10 | 9.5 | 9.7 | Chín,Bảy |
8 | 21L3080126 | Phan Văn | Chung | 10 | 7.5 | 8.3 | Tám,Ba |
9 | 21L3080016 | Trần Văn | Dũng | 10 | 8.5 | 9 | Chín |
10 | 21L3080011 | Nguyễn Tấn | Đạt | 10 | 10 | 10 | Mười |
11 | 21L3080133 | Trần Văn | Hậu | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy |
12 | 21L3080135 | Võ Văn | Hiếu | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy |
13 | 21L3080137 | Phan Duy | Hoá | 10 | 9.5 | 9.7 | Chín,Bảy |
14 | 21L3080027 | Lê Quang | Hoàng | 10 | 7.5 | 8.3 | Tám,Ba |
15 | 21L3080028 | Nguyễn Văn | Hoàng | 10 | 8.5 | 9 | Chín |
16 | 21L3080172 | Trần Viết | Hoàng | 10 | 7.5 | 8.3 | Tám,Ba |
17 | 21L3080142 | Lại Văn Quốc | Huy | 10 | 7 | 8 | Tám |
18 | 21L3080031 | Đoàn Quốc | Khải | 10 | 8.5 | 9 | Chín |
19 | 21L3080143 | Nguyễn Quốc | Khánh | 10 | 9.5 | 9.7 | Chín,Bảy |
20 | 20L3060020 | Đinh Văn | Kiệt | 8 | 7 | 7.3 | Bảy,Ba |
21 | 21L3080033 | Nguyễn Khoa Anh | Kiệt | 10 | 10 | 10 | Mười |
22 | 21L3080144 | Phan Su | Ky | 10 | 10 | 10 | Mười |
23 | 21L3080145 | Nguyễn Văn | Lành | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba |
24 | 21L3080037 | Nguyễn Thị Như | Linh | 10 | 7.5 | 8.3 | Tám,Ba |
25 | 21L3080036 | Phan Hữu | Linh | 10 | 7 | 8 | Tám |
26 | 21L3080039 | Hồ Phi | Long | 10 | 9.5 | 9.7 | Chín,Bảy |
27 | 21L3080120 | Phan Bá | Minh | 10 | 7 | 8 | Tám |
28 | 21L3080167 | Nguyễn Thị Phương | Ngân | 10 | 9.5 | 9.7 | Chín,Bảy |
29 | 20L3060104 | Đinh Trung | Nghĩa | 8 | 7.5 | 7.7 | Bảy,Bảy |
30 | 20L3060106 | Phan Thị Hoài | Ngọc | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy |
31 | 21L3080051 | Lê Văn | Nguyên | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba |
32 | 21L3080052 | Nguyễn Thanh | Nhàn | 10 | 8.5 | 9 | Chín |
33 | 21L3080149 | Trần Thị | Nhung | 10 | 10 | 10 | Mười |
34 | 20L3060032 | Trịnh Lê | Phi | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy |
35 | 21L3080163 | Đoàn Văn | Phôn | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy |
36 | 21L3080070 | Nguyễn Đoàn Ngọc | Quân | 10 | 7 | 8 | Tám |
37 | 21L3080068 | Nguyễn Hoàng | Quân | 10 | 10 | 10 | Mười |
38 | 20L3060033 | Lê Nguyễn Anh | Quốc | 8 | 8 | 8 | Tám |
39 | 20L3060034 | Phạm Văn | Quý | 10 | 7.5 | 8.3 | Tám,Ba |
40 | 21L3080151 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy |
41 | 21L3080080 | Hà Thúc | Tài | 10 | 9.5 | 9.7 | Chín,Bảy |
42 | 21L3080079 | Trần Xuân | Tài | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy |
43 | 21L3080081 | Nguyễn Văn | Tài | 10 | 7 | 8 | Tám |
44 | 21L3080084 | Lê Thị | Tâm | 10 | 10 | 10 | Mười |
45 | 21L3080083 | Nguyễn Công | Tâm | 10 | 7.5 | 8.3 | Tám,Ba |
46 | 21L3080088 | Nguyễn Văn | Thái | 10 | 10 | 10 | Mười |
47 | 21L3080153 | Lê Văn | Thạnh | 10 | 10 | 10 | Mười |
48 | 21L3080090 | Văn Thị Thanh | Thanh | 10 | 10 | 10 | Mười |
49 | 21L3080161 | Nguyễn Thị | Thảo | 8 | 7 | 7.3 | Bảy,Ba |
50 | 21L3080174 | Trần Thị | Thảo | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy |
51 | 21L3080093 | Văn Đình | Thi | 10 | 10 | 10 | Mười |
52 | 21L3080162 | Mai Thuỷ | Tiên | 10 | 7.5 | 8.3 | Tám,Ba |
53 | 21L3080101 | Nguyễn Thị Diệu | Trang | 10 | 10 | 10 | Mười |
54 | 21L3080156 | Nguyễn Đức | Trọng | 10 | 7 | 8 | Tám |
55 | 21L3080103 | Trịnh Thị Thanh | Trúc | 10 | 7.5 | 8.3 | Tám,Ba |
56 | 21L3080104 | Nguyễn Đức | Trung | 10 | 7 | 8 | Tám |
57 | 21L3080175 | Tạ Quang | Trường | 10 | 8.5 | 9 | Chín |
58 | 20L3060048 | Lê Thị | Tư | 8 | 8 | 8 | Tám |
59 | 21L3080109 | Lê Văn Lam | Tường | 10 | 8.5 | 9 | Chín |
60 | 21L3080176 | Nguyễn Ngọc | Văn | 10 | 8.5 | 9 | Chín |
61 | 21L3080113 | Trần Văn | Viện | 10 | 9.5 | 9.7 | Chín,Bảy |
62 | 21L3080115 | Mã Quốc | Việt | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy |
63 | 21L3080117 | Lê Đình | Vũ | 0 | 0 | Không | |
64 | 21L3080119 | Nguyễn Đức Long | Vũ | 10 | 7.5 | 8.3 | Tám,Ba |
65 | 20L3060179 | Trần Duy | Ý | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba |
Trang chủ Đào tạo, Tuyển sinh, Học bổng Đào tạo Điểm QTHT – Toán thống kê – Nhóm 7 (Kỳ I. 2021-2022)