Điểm QTHT – Toán thống kê – Nhóm 7 (Kỳ I. 2021-2022)

0
216
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT
sinh viên (1) (2) Ghi số Ghi chữ
1 21L3080003 Hoàng Đức Tuấn Anh 10 7.5 8.3 Tám,Ba
2 21L3080170 Dương Thị Ánh 10 8 8.7 Tám,Bảy
3 21L3080004 Nguyễn Xuân Tuấn Bách 10 8 8.7 Tám,Bảy
4 20L3060151 Nguyễn Bình 8 7.5 7.7 Bảy,Bảy
5 21L3080121 Nguyễn Đức Thanh Bình 10 7.5 8.3 Tám,Ba
6 21L3080122 Nguyễn Văn Cận 10 8 8.7 Tám,Bảy
7 21L3080125 Đỗ Thị Như Chúc 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
8 21L3080126 Phan Văn Chung 10 7.5 8.3 Tám,Ba
9 21L3080016 Trần Văn Dũng 10 8.5 9 Chín
10 21L3080011 Nguyễn Tấn Đạt 10 10 10 Mười
11 21L3080133 Trần Văn Hậu 10 8 8.7 Tám,Bảy
12 21L3080135 Võ Văn Hiếu 10 8 8.7 Tám,Bảy
13 21L3080137 Phan Duy Hoá 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
14 21L3080027 Lê Quang Hoàng 10 7.5 8.3 Tám,Ba
15 21L3080028 Nguyễn Văn Hoàng 10 8.5 9 Chín
16 21L3080172 Trần Viết Hoàng 10 7.5 8.3 Tám,Ba
17 21L3080142 Lại Văn Quốc Huy 10 7 8 Tám
18 21L3080031 Đoàn Quốc Khải 10 8.5 9 Chín
19 21L3080143 Nguyễn Quốc Khánh 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
20 20L3060020 Đinh Văn Kiệt 8 7 7.3 Bảy,Ba
21 21L3080033 Nguyễn Khoa Anh Kiệt 10 10 10 Mười
22 21L3080144 Phan Su Ky 10 10 10 Mười
23 21L3080145 Nguyễn Văn Lành 10 9 9.3 Chín,Ba
24 21L3080037 Nguyễn Thị Như Linh 10 7.5 8.3 Tám,Ba
25 21L3080036 Phan Hữu Linh 10 7 8 Tám
26 21L3080039 Hồ Phi Long 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
27 21L3080120 Phan Bá Minh 10 7 8 Tám
28 21L3080167 Nguyễn Thị Phương Ngân 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
29 20L3060104 Đinh Trung Nghĩa 8 7.5 7.7 Bảy,Bảy
30 20L3060106 Phan Thị Hoài Ngọc 10 8 8.7 Tám,Bảy
31 21L3080051 Lê Văn Nguyên 10 9 9.3 Chín,Ba
32 21L3080052 Nguyễn Thanh Nhàn 10 8.5 9 Chín
33 21L3080149 Trần Thị Nhung 10 10 10 Mười
34 20L3060032 Trịnh Lê Phi 10 8 8.7 Tám,Bảy
35 21L3080163 Đoàn Văn Phôn 10 8 8.7 Tám,Bảy
36 21L3080070 Nguyễn Đoàn Ngọc Quân 10 7 8 Tám
37 21L3080068 Nguyễn Hoàng Quân 10 10 10 Mười
38 20L3060033 Lê Nguyễn Anh Quốc 8 8 8 Tám
39 20L3060034 Phạm Văn Quý 10 7.5 8.3 Tám,Ba
40 21L3080151 Nguyễn Thị Như Quỳnh 10 8 8.7 Tám,Bảy
41 21L3080080 Hà Thúc Tài 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
42 21L3080079 Trần Xuân Tài 10 8 8.7 Tám,Bảy
43 21L3080081 Nguyễn Văn Tài 10 7 8 Tám
44 21L3080084 Lê Thị Tâm 10 10 10 Mười
45 21L3080083 Nguyễn Công Tâm 10 7.5 8.3 Tám,Ba
46 21L3080088 Nguyễn Văn Thái 10 10 10 Mười
47 21L3080153 Lê Văn Thạnh 10 10 10 Mười
48 21L3080090 Văn Thị Thanh Thanh 10 10 10 Mười
49 21L3080161 Nguyễn Thị Thảo 8 7 7.3 Bảy,Ba
50 21L3080174 Trần Thị Thảo 10 8 8.7 Tám,Bảy
51 21L3080093 Văn Đình Thi 10 10 10 Mười
52 21L3080162 Mai Thuỷ Tiên 10 7.5 8.3 Tám,Ba
53 21L3080101 Nguyễn Thị Diệu Trang 10 10 10 Mười
54 21L3080156 Nguyễn Đức Trọng 10 7 8 Tám
55 21L3080103 Trịnh Thị Thanh Trúc 10 7.5 8.3 Tám,Ba
56 21L3080104 Nguyễn Đức Trung 10 7 8 Tám
57 21L3080175 Tạ Quang Trường 10 8.5 9 Chín
58 20L3060048 Lê Thị 8 8 8 Tám
59 21L3080109 Lê Văn Lam Tường 10 8.5 9 Chín
60 21L3080176 Nguyễn  Ngọc Văn 10 8.5 9 Chín
61 21L3080113 Trần Văn Viện 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
62 21L3080115 Mã Quốc Việt 10 8 8.7 Tám,Bảy
63 21L3080117 Lê Đình 0 0 Không
64 21L3080119 Nguyễn Đức Long 10 7.5 8.3 Tám,Ba
65 20L3060179 Trần Duy Ý 10 9 9.3 Chín,Ba

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here