Điểm QTHT – Toán thống kê – Nhóm 13 (Kỳ I. 2021-2022)

0
230
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT
sinh viên (1) (2) Ghi số Ghi chữ
1 21L3070099 Nguyễn Tuấn Anh 10 8 8.7 Tám,Bảy
2 21L3070100 Nguyễn Trịnh Phương Anh 10 8 8.7 Tám,Bảy
3 21L3070104 Nguyễn Văn Dản 10 8 8.7 Tám,Bảy
4 21L3070210 Lâm Lê Ánh Dương 10 8 8.7 Tám,Bảy
5 21L3070107 Lê Quang Duy 10 8 8.7 Tám,Bảy
6 21L3070105 Nguyễn Thành Đạt 10 8 8.7 Tám,Bảy
7 21L3070106 Lê Minh Đức 10 8 8.7 Tám,Bảy
8 21L3070109 Hoàng Thị Mỹ Hạnh 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
9 21L3070110 Lê Thị Ngọc Hảo 10 9 9.3 Chín,Ba
10 21L3070111 Hồ Ngọc Hiệp 10 8 8.7 Tám,Bảy
11 21L3070112 Đặng Thị Hiệp 10 8 8.7 Tám,Bảy
12 21L3070113 Phan Minh Hiếu 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
13 21L3070114 Trần Minh Hiếu 10 8 8.7 Tám,Bảy
14 21L3070115 Trần Thế Hồ 10 8 8.7 Tám,Bảy
15 21L3070116 Trần Chí Hòa 10 8 8.7 Tám,Bảy
16 21L3070118 Bùi Xuân Hoài 10 8 8.7 Tám,Bảy
17 21L3070121 Đinh Gia Khánh 10 8.5 9 Chín
18 21L3070120 Phan Chí Khanh 10 8 8.7 Tám,Bảy
19 21L3070122 Lý Nam Khánh 10 8 8.7 Tám,Bảy
20 21L3070123 Nguyễn Lưu Trung Kiên 10 8 8.7 Tám,Bảy
21 21L3070124 Phạm Văn Lâm 10 8 8.7 Tám,Bảy
22 21L3070125 Trần Thị Hồng Liên 10 9 9.3 Chín,Ba
23 21L3070127 Lê Hồ Diệu Linh 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
24 21L3070126 Hồ Thị Khánh Linh 10 8 8.7 Tám,Bảy
25 21L3070129 Trần Thị Lộc 10 8 8.7 Tám,Bảy
26 21L3070131 Hồ Minh Lợi 10 8 8.7 Tám,Bảy
27 21L3070207 Trần Đức Long 10 8 8.7 Tám,Bảy
28 21L3070093 Phan Đình Hoàng Long 10 8 8.7 Tám,Bảy
29 21L3070132 Nguyễn Thanh Luân 10 8 8.7 Tám,Bảy
30 21L3070133 Phạm Văn Lưu 10 8 8.7 Tám,Bảy
31 21L3070134 Nguyễn Thị Diệu Ly 10 8 8.7 Tám,Bảy
32 21L3070212 Bialao Malaiphone 10 8 8.7 Tám,Bảy
33 21L3070205 Võ Trà Mi 10 9 9.3 Chín,Ba
34 21L3070094 Nguyễn Thị Trà My 10 9 9.3 Chín,Ba
35 21L3070141 Huỳnh Dương Hoàng Nga 10 9 9.3 Chín,Ba
36 21L3070143 Cai Nguyễn Hoàng Ngân 10 8 8.7 Tám,Bảy
37 21L3070144 Hồ Xuân Nghĩa 10 8 8.7 Tám,Bảy
38 21L3070145 Trần Phương Bảo Ngọc 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
39 21L3070147 Lê Trung Nguyên 10 8.5 9 Chín
40 21L3070148 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 10 8 8.7 Tám,Bảy
41 21L3070149 Phan Xuân Nhân 10 9 9.3 Chín,Ba
42 21L3070152 Nguyễn Hoàng Nhi 10 8 8.7 Tám,Bảy
43 21L3070151 Hồ Tuyết Nhi 10 8 8.7 Tám,Bảy
44 21L3070208 Nguyễn Hồ Ngọc Nhi 10 8 8.7 Tám,Bảy
45 21L3070153 Lê Thị Quỳnh Như 10 8 8.7 Tám,Bảy
46 21L3070091 Nguyễn Thị Nở 10 8.5 9 Chín
47 21L3070157 Trần Thị Kiều Oanh 10 8.5 9 Chín
48 21L3070159 Nguyễn Thanh Phương 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
49 21L3070163 Đinh Văn Quên 10 8 8.7 Tám,Bảy
50 21L3070165 Ngô Cường Quốc 10 8 8.7 Tám,Bảy
51 21L3070166 Dương Kim Quý 10 7 8 Tám
52 21L3070167 Lê Thị Hữu Quyên 10 8.5 9 Chín
53 21L3070213 Thonenilanh Somlasa 10 8 8.7 Tám,Bảy
54 21L3070206 Hoàng Hồng Sơn 10 7 8 Tám
55 21L3070171 Lê Quang Tài 10 8 8.7 Tám,Bảy
56 21L3070175 Lê Thị Thanh Thanh 10 8 8.7 Tám,Bảy
57 21L3070176 Ngô Đình Thành 10 7 8 Tám
58 21L3070174 Lê Nguyễn Phương Thanh 10 9 9.3 Chín,Ba
59 21L3070180 Nguyễn Lê Thanh Thảo 10 9 9.3 Chín,Ba
60 21L3070209 Bùi Viết Thông 10 8.5 9 Chín
61 21L3070182 Trần Thị Minh Thư 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
62 21l3070183 Trần Thị Xuân Thư 10 8 8.7 Tám,Bảy
63 21L3070049 Lê Thị Xuân Thuỳ 10 8 8.7 Tám,Bảy
64 21L3070186 Trần Xuân Tiến 10 8 8.7 Tám,Bảy
65 21L3070188 Nguyễn Thị Mỹ Trinh 10 8 8.7 Tám,Bảy
66 21L3070211 Lê Hoàng Diệu Trinh 10 8 8.7 Tám,Bảy
67 21L3070189 Nguyễn Thị Minh Trúc 10 9 9.3 Chín,Ba
68 21L3070191 Nguyễn Nho Anh Tuấn 10 8 8.7 Tám,Bảy
69 21L3070192 Lâm Văn Tùng 10 8 8.7 Tám,Bảy
70 21L3070194 Nguyễn Nữ Xuân Vi 10 8 8.7 Tám,Bảy
71 21L3070195 Nguyễn Hoàng Việt 10 8 8.7 Tám,Bảy
72 21L3070196 Hồ Tấn Vui 10 8 8.7 Tám,Bảy
73 21L3070092 Cao Thị Uyên Vy 10 8 8.7 Tám,Bảy
74 21L3070199 Nguyễn Ngọc Thảo Vy 10 8 8.7 Tám,Bảy
75 21L3070202 Nguyễn Thị Thảo Vy 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
76 21L3070204 Đào Thị Như Ý 10 8 8.7 Tám,Bảy

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here