Điểm QTHT – Toán thống kê – Nhóm 12 (Kỳ I. 2021-2022)

0
219
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT
sinh viên (1) (2) Ghi số Ghi chữ
1 21L3060091 Trần Tuấn Anh 8 6.5 7 Bảy
2 21L3090009 Nguyễn Thị Kim Ánh 10 10 10 Mười
3 21L3020017 Hồ Lê Quốc Bảo 10 7.5 8.3 Tám,Ba
4 21L4020007 Lê Nguyễn Nam Cường 10 6 7.3 Bảy,Ba
5 21L4030011 Bùi Thị Dung 10 9 9.3 Chín,Ba
6 21L4040020 Hà Thúc Dũng 8 9 8.7 Tám,Bảy
7 21L4040021 Trần Đình Duy 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
8 21L3010016 Trần Quốc Đại 8 8 8 Tám
9 21L3060086 Phan Ngọc Đăng 8 6 6.7 Sáu,Bảy
10 21L3100004 Bùi Thị Đào 10 9 9.3 Chín,Ba
11 21L3060101 Cáp Kim Đạt 10 10 10 Mười
12 21L3060100 Lê Trọng Đạt 10 10 10 Mười
13 21L4040016 Bảo Quý Đức 8 9 8.7 Tám,Bảy
14 21L3020019 Lê Văn Đức 10 10 10 Mười
15 21L3060093 Nguyễn Châu Triều Giang 10 7 8 Tám
16 21L4040022 Nguyễn Thị Kim Giang 10 9 9.3 Chín,Ba
17 21L4040023 Lương Hữu Hải 10 8 8.7 Tám,Bảy
18 21L3060105 Nguyễn Thị Diệu Hiệp 10 10 10 Mười
19 21L3060104 Đoàn Văn Hiệp 10 7 8 Tám
20 21L3060107 Lê Hải Gia Hiếu 10 9 9.3 Chín,Ba
21 21L4040028 Trần Trọng Hoàng 10 8 8.7 Tám,Bảy
22 21L3100026 A Viết Thị Hương 10 7.5 8.3 Tám,Ba
23 21L3060112 Nguyễn Quang Huy 10 7 8 Tám
24 21L4040035 Phạm Quốc Huy 6 7 6.7 Sáu,Bảy
25 21L3060115 Nguyễn Văn Khánh 10 8 8.7 Tám,Bảy
26 21L3020018 Nguyễn Thị Thúy Kiều 10 9 9.3 Chín,Ba
27 21L3060060 Nguyễn Ngọc Lâm 10 8 8.7 Tám,Bảy
28 21L3100027 Võ Văn Lâm 10 7 8 Tám
29 21L3090011 Bùi Thị Tống Linh 10 10 10 Mười
30 21L4030013 Nguyễn Ngọc Hoài Linh 10 9 9.3 Chín,Ba
31 21L3100028 Hồ Thị Hồng Loan 10 7 8 Tám
32 21L4020020 Pơ Loong Lộc 10 8 8.7 Tám,Bảy
33 21L3090012 Phan Ngọc Lợi 10 7 8 Tám
34 21L3060118 Trần Bình Long 10 8 8.7 Tám,Bảy
35 21L4020022 Trần Thị Lương 10 8 8.7 Tám,Bảy
36 21L3060141 Đặng Thị Thúy Nga 10 9 9.3 Chín,Ba
37 21L3090008 Nguyễn Thị Kim Ngân 10 7.5 8.3 Tám,Ba
38 21L4040067 Lê Thị Hương Nhàn 10 8 8.7 Tám,Bảy
39 21L4030018 Nguyễn Hoài Nhi 10 10 10 Mười
40 21L3110004 Hồ Xuân Phong 10 8 8.7 Tám,Bảy
41 21L3090007 Lê Văn Hoàng Phước 8 9 8.7 Tám,Bảy
42 21L3060124 Trương Minh Phước 10 8 8.7 Tám,Bảy
43 21L3060125 Đoàn Anh Phước 10 7 8 Tám
44 21L3020014 Phạm Minh Phương 10 9 9.3 Chín,Ba
45 21L4030017 Lê Thị Thu Phương 10 10 10 Mười
46 21L3010019 Huỳnh Nguyễn Phú Quốc 8 8.5 8.3 Tám,Ba
47 21L4020038 Trần Phước Quyền 10 8.5 9 Chín
48 21L3060087 Nguyễn Văn Sanh 10 9 9.3 Chín,Ba
49 21L3010018 Lê Lâm Sung 8 7 7.3 Bảy,Ba
50 21L3060094 Văn Đức Tiến Tài 10 8 8.7 Tám,Bảy
51 21L4020030 Hồ Văn Thăm 10 8 8.7 Tám,Bảy
52 21L3060130 Trần Văn Thắng 10 7 8 Tám
53 21L3060088 Lương Văn Thành 10 10 10 Mười
54 21L3060133 Trần Công Thành 10 7 8 Tám
55 21L3100059 Trần Thị Quỳnh Thi 10 8 8.7 Tám,Bảy
56 21L3090014 Quách Thị Minh Thư 10 10 10 Mười
57 21L3010015 Phan Anh Thư 10 10 10 Mười
58 21L3060134 Trần Văn Thuần 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
59 21L3100008 Nguyễn Thị Thanh Thủy 10 9 9.3 Chín,Ba
60 21L3060135 Võ Đức Trí 10 8 8.7 Tám,Bảy
61 21L3060136 Nguyễn Trí 10 8 8.7 Tám,Bảy
62 21L4040068 Hồ Thị Mỹ Trình 10 8 8.7 Tám,Bảy
63 21L3060059 Mai Văn Tuân 8 7.5 7.7 Bảy,Bảy
64 21L3010017 Đoàn Quang Tuệ 8 6 6.7 Sáu,Bảy
65 21L3060137 Huỳnh Đình Tường 10 8.5 9 Chín
66 21L4020033 Phạm Quang Tuyên 10 7.5 8.3 Tám,Ba
67 21L4020034 Hồ Thảo Vân 10 8 8.7 Tám,Bảy
68 21L3110007 Dương Thế Vinh 0 0 0 Không
69 21L3060139 Nguyễn Hà Duy 10 7 8 Tám
70 21L4040066 Phan Hồng 10 7.5 8.3 Tám,Ba
71 21L3060140 Trương Hà 10 9 9.3 Chín,Ba

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here