Điểm QTHT – Toán thống kê – Nhóm 11 (Kỳ I. 2021-2022)

0
238
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT
sinh viên (1) (2) Ghi số Ghi chữ
1 21L3180045 Hồ Trần Diệu An 8 7 7.3 Bảy,Ba
2 21L3180046 Trương Xuân Ân 8 7 7.3 Bảy,Ba
3 21L3180043 Trần Văn An 10 6 7.3 Bảy,Ba
4 21L3180281 Nguyễn Quốc Anh 8 3 4.7 Bốn,Bảy
5 21L3180054 Nguyễn Kỳ Anh 10 7 8 Tám
6 21L3180059 Nguyễn Gia Bảo 0 0 Không
7 21L3180079 Phạm Thế Đại Dương 10 6 7.3 Bảy,Ba
8 21L3180068 Lê Văn Đạt 10 6 7.3 Bảy,Ba
9 21L3180073 Nguyễn Huỳnh Nhật Đông 10 6 7.3 Bảy,Ba
10 21L3180283 Trương Xuân Đức 8 6 6.7 Sáu,Bảy
11 21L3180081 Phan Thị Giang 10 7 8 Tám
12 21L3180084 Đinh Anh Hải 10 6 7.3 Bảy,Ba
13 21L3180002 Nguyễn Viết Hậu 0 0 0 Không
14 21L3180089 Đoàn Thị Diệu Hiền 10 6 7.3 Bảy,Ba
15 21L3180090 Hồ Thị Thu Hiền 8 6 6.7 Sáu,Bảy
16 21L3180091 Nguyễn Ngọc Hiệp 8 5 6 Sáu
17 21L3180093 Dương Trung Hiếu 8 6 6.7 Sáu,Bảy
18 21L3180092 Hoàng Minh Hiếu 8 6 6.7 Sáu,Bảy
19 21L3180096 Nguyễn Đại Hòa 10 7 8 Tám
20 21L3180102 Lê Gia Thành Huân 8 5 6 Sáu
21 21L3180111 Trần Quang Huy 8 6 6.7 Sáu,Bảy
22 21L3180132 Dương Viết Lộc 10 7 8 Tám
23 21L3180135 Đinh Xuân Lộc 0 0 Không
24 21L3180139 Lê Huy Long 10 6 7.3 Bảy,Ba
25 21L3180144 Nguyễn Phan Thảo My 10 6 7.3 Bảy,Ba
26 21L3180145 Phạm Hữu Hoàng Nam 8 0 0 Không
27 21L3180284 Trần Thị Hoàn Ngọc 8 6 6.7 Sáu,Bảy
28 21L3180159 Lê Duy Nhật 10 7 8 Tám
29 21L3180166 Nguyễn Lan Nhi 8 6 6.7 Sáu,Bảy
30 21L3180287 Phạm Văn Phú 10 0 0 Không
31 21L3180180 Nguyễn Văn Anh Quân 8 6 6.7 Sáu,Bảy
32 21L3180186 Trần Văn Quốc 8 6 6.7 Sáu,Bảy
33 21L3180188 Phan Văn Quý 10 6 7.3 Bảy,Ba
34 21L3180193 Lê Văn Tấn Quyền 8 7 7.3 Bảy,Ba
35 21L3180194 Võ Văn Rin 10 6 7.3 Bảy,Ba
36 21L3180200 Phạm Phước Sony 10 7 8 Tám
37 21L3180203 Lê Thị Thu Sương 10 7 8 Tám
38 21L3180207 Nguyễn Anh Tài 8 6 6.7 Sáu,Bảy
39 21L3180285 Huỳnh Duy Thành 10 0 3.3 Ba,Ba
40 21L3180231 Huỳnh Thị Anh Thư 10 7 8 Tám
41 21L3180282 Hồ Thị Thu Thuyên 10 8 8.7 Tám,Bảy
42 21L3180240 Đặng Trần Tiến 10 6 7.3 Bảy,Ba
43 21L3180015 Nguyễn Phúc Huyền Trân 10 8 8.7 Tám,Bảy
44 21L3180245 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 10 6 7.3 Bảy,Ba
45 21L3180252 Phan Phước Trọng 8 6 6.7 Sáu,Bảy
46 21L3180258 Lê Nhật Trường 8 0 0 Không
47 21L3180260 Nguyễn Văn Tuấn 10 6 7.3 Bảy,Ba
48 21L3180286 Nguyễn Thị Như Ý 10 7 8 Tám

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here