STT | Mã | Họ và tên | Điểm thành phần | Điểm QTHT | |||
sinh viên | (1) | (2) | Ghi số | Ghi chữ | |||
1 | 21L3070001 | Mậu Thị Thu | An | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy |
2 | 21L3070002 | Nguyễn Vũ Bình | An | 10 | 7.5 | 8.3 | Tám,Ba |
3 | 21L3070084 | Thiều Tuyết | An | 10 | 7.5 | 8.3 | Tám,Ba |
4 | 21L3070003 | Nguyễn Thị Vân | Anh | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy |
5 | 21L3070057 | Hoàng Minh | Ánh | 10 | 7.5 | 8.3 | Tám,Ba |
6 | 21L3070005 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy |
7 | 21L3070004 | Mai Thị Minh | Anh | 10 | 7 | 8 | Tám |
8 | 21L3070058 | Thái Hoàng Tuyết | Băng | 10 | 8.5 | 9 | Chín |
9 | 21L3070059 | Lê Văn Phước | Bảo | 10 | 8.5 | 9 | Chín |
10 | 21L3070060 | Hồ Đăng | Bảo | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy |
11 | 21L3070061 | Nguyễn Thành | Cư | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy |
12 | 21L3070006 | Phạm Vũ | Cường | 10 | 8.5 | 9 | Chín |
13 | 21L3070008 | Nguyễn Thị Hồng | Diệp | 10 | 7.5 | 8.3 | Tám,Ba |
14 | 21L3070009 | Phan Thị Hoàng | Diệu | 10 | 7.5 | 8.3 | Tám,Ba |
15 | 21L3070062 | Nguyễn Thanh | Dương | 10 | 7.5 | 8.3 | Tám,Ba |
16 | 21L3070007 | Lê Thành | Đạt | 10 | 7.5 | 8.3 | Tám,Ba |
17 | 21L3070077 | Nguyễn Trần Khánh | Đoan | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy |
18 | 21L3070010 | Lê Phạm Thảo | Hiền | 10 | 7 | 8 | Tám |
19 | 21L3070078 | Nguyễn Thị | Hiền | 10 | 7.5 | 8.3 | Tám,Ba |
20 | 21L3070011 | Hà Thị Minh | Hoà | 10 | 7.5 | 8.3 | Tám,Ba |
21 | 21L3070012 | Lê Thị | Hồng | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy |
22 | 21L3070014 | Nguyễn Hữu Nhật | Huy | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy |
23 | 21L3070013 | Nguyễn Hữu Quốc | Huy | 10 | 7.5 | 8.3 | Tám,Ba |
24 | 21L3070064 | Trần Nhật | Huy | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy |
25 | 21L3070015 | Trần Thị Ánh | Kiều | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy |
26 | 21L3070065 | Trần Thị Phương | Lan | 10 | 7.5 | 8.3 | Tám,Ba |
27 | 21L3070016 | Đoàn Thị | Lệ | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy |
28 | 21L3070017 | Hồ Khánh | Linh | 10 | 7.5 | 8.3 | Tám,Ba |
29 | 21L3070018 | Hồ Quang | Lộc | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba |
30 | 21L3070066 | Hoàng Văn | Lộc | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba |
31 | 21L3070067 | Đặng Lê | Lợi | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba |
32 | 21L3070019 | Đoàn Thị Khánh | Ly | 10 | 8.5 | 9 | Chín |
33 | 21L3070020 | Nguyễn Đức | Mạnh | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba |
34 | 21L3070021 | Nguyễn Khoa Thị | Mến | 10 | 8.5 | 9 | Chín |
35 | 21L3070022 | Nguyễn Thị Hương | Mơ | 10 | 8.5 | 9 | Chín |
36 | 21L3070079 | Đặng Thị Diệu | My | 10 | 8.5 | 9 | Chín |
37 | 21L3070023 | Trần Quang | Nam | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy |
38 | 21L3070024 | Lê Văn | Năng | 10 | 10 | 10 | Mười |
39 | 21L3070080 | Nông Thị | Ngân | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy |
40 | 21L3070068 | Nguyễn Thị | Ngâu | 10 | 8.5 | 9 | Chín |
41 | 21L3070026 | Nguyễn Vũ Nhật | Nguyên | 10 | 7.5 | 8.3 | Tám,Ba |
42 | 21L3070025 | Trần Văn Hoàng | Nguyên | 10 | 8.5 | 9 | Chín |
43 | 21L3070027 | Võ Viết | Nhân | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy |
44 | 21L3070028 | Nguyễn Long | Nhật | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy |
45 | 21L3070029 | Lê Thị Hồng | Nhung | 10 | 10 | 10 | Mười |
46 | 21L3070030 | Nguyễn Thị Tuyết | Ni | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy |
47 | 21L3070031 | Lê Thị Kiều | Oanh | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy |
48 | 21L3070033 | Văn Đình | Phong | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy |
49 | 21L3070034 | Lê Thanh | Phong | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy |
50 | 21L3070032 | Võ Thi Thu | Phong | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy |
51 | 21L3070035 | Lê Văn | Phúc | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy |
52 | 21L3070039 | Đinh Thị Như | Phượng | 10 | 8.5 | 9 | Chín |
53 | 21L3070037 | Nguyễn Thanh | Phương | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy |
54 | 21L3070038 | Phạm Thị Vy | Phương | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy |
55 | 21L3070040 | Huỳnh Việt | Quang | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy |
56 | 21L3070069 | Nguyễn Thành | Quang | 10 | 7.5 | 8.3 | Tám,Ba |
57 | 21L3070041 | Nguyễn Chí | Quốc | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy |
58 | 21L3070070 | Phan Thành | Quý | 10 | 8.5 | 9 | Chín |
59 | 21L3070042 | Nguyễn Thị Diễm | Quỳnh | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy |
60 | 21L3070076 | Lê Trần Vê | Ra | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy |
61 | 21L3070043 | Nguyễn Đình | Sang | 10 | 10 | 10 | Mười |
62 | 21L3070071 | Hoàng Xuân | Sang | 10 | 8.5 | 9 | Chín |
63 | 21L3070083 | Nguyễn Lê Anh | Tài | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy |
64 | 21L3070086 | Đỗ Tý | Tài | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy |
65 | 21L3070044 | Lê Minh | Tân | 10 | 9.5 | 9.7 | Chín,Bảy |
66 | 21L3070045 | Phạm Tấn | Thái | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba |
67 | 21L3070046 | Nguyễn Văn Xuân | Thắng | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy |
68 | 21L3070081 | Hồ Thị | Thảo | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy |
69 | 21L3070073 | Trần Tiến | Thuận | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba |
70 | 21L3070048 | Nguyễn Thị | Thương | 10 | 8.5 | 9 | Chín |
71 | 21L3070050 | Nguyễn Thị Diệu | Thúy | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy |
72 | 21L3070075 | Đoàn Thị Diễm | Trang | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy |
73 | 21L3070051 | Đoàn Lê Thị Nhật | Trinh | 10 | 8.5 | 9 | Chín |
74 | 21L3070052 | Phùng Thị Thùy | Trinh | 10 | 8.5 | 9 | Chín |
75 | 21L3070053 | Nguyễn Minh | Tuấn | 10 | 8.5 | 9 | Chín |
76 | 21L3070082 | Lý Công Anh | Tuấn | 10 | 8.5 | 9 | Chín |
77 | 21L3070054 | Nguyễn Thanh | Vương | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy |
78 | 21L3070055 | Nguyễn Trần Phương | Vy | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy |
79 | 21L3070056 | Lê Thị Như | Ý | 10 | 8.5 | 9 | Chín |
Trang chủ Đào tạo, Tuyển sinh, Học bổng Đào tạo Điểm QTHT – Toán thống kê – Nhóm 05 (Kỳ I. 2021-2022)