Điểm QTHT – Toán thống kê – Nhóm 05 (Kỳ I. 2021-2022)

0
447
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT
sinh viên (1) (2) Ghi số Ghi chữ
1 21L3070001 Mậu Thị Thu An 10 8 8.7 Tám,Bảy
2 21L3070002 Nguyễn Vũ Bình An 10 7.5 8.3 Tám,Ba
3 21L3070084 Thiều Tuyết An 10 7.5 8.3 Tám,Ba
4 21L3070003 Nguyễn Thị Vân Anh 10 8 8.7 Tám,Bảy
5 21L3070057 Hoàng Minh Ánh 10 7.5 8.3 Tám,Ba
6 21L3070005 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 10 8 8.7 Tám,Bảy
7 21L3070004 Mai Thị Minh Anh 10 7 8 Tám
8 21L3070058 Thái Hoàng Tuyết Băng 10 8.5 9 Chín
9 21L3070059 Lê Văn Phước Bảo 10 8.5 9 Chín
10 21L3070060 Hồ Đăng Bảo 10 8 8.7 Tám,Bảy
11 21L3070061 Nguyễn Thành 10 8 8.7 Tám,Bảy
12 21L3070006 Phạm Vũ Cường 10 8.5 9 Chín
13 21L3070008 Nguyễn Thị Hồng Diệp 10 7.5 8.3 Tám,Ba
14 21L3070009 Phan Thị Hoàng Diệu 10 7.5 8.3 Tám,Ba
15 21L3070062 Nguyễn Thanh Dương 10 7.5 8.3 Tám,Ba
16 21L3070007 Lê Thành Đạt 10 7.5 8.3 Tám,Ba
17 21L3070077 Nguyễn Trần Khánh Đoan 10 8 8.7 Tám,Bảy
18 21L3070010 Lê Phạm Thảo Hiền 10 7 8 Tám
19 21L3070078 Nguyễn Thị Hiền 10 7.5 8.3 Tám,Ba
20 21L3070011 Hà Thị Minh Hoà 10 7.5 8.3 Tám,Ba
21 21L3070012 Lê Thị Hồng 10 8 8.7 Tám,Bảy
22 21L3070014 Nguyễn Hữu Nhật Huy 10 8 8.7 Tám,Bảy
23 21L3070013 Nguyễn Hữu Quốc Huy 10 7.5 8.3 Tám,Ba
24 21L3070064 Trần Nhật Huy 10 8 8.7 Tám,Bảy
25 21L3070015 Trần Thị Ánh Kiều 10 8 8.7 Tám,Bảy
26 21L3070065 Trần Thị Phương Lan 10 7.5 8.3 Tám,Ba
27 21L3070016 Đoàn Thị Lệ 10 8 8.7 Tám,Bảy
28 21L3070017 Hồ Khánh Linh 10 7.5 8.3 Tám,Ba
29 21L3070018 Hồ Quang Lộc 10 9 9.3 Chín,Ba
30 21L3070066 Hoàng Văn Lộc 10 9 9.3 Chín,Ba
31 21L3070067 Đặng Lê Lợi 10 9 9.3 Chín,Ba
32 21L3070019 Đoàn Thị Khánh Ly 10 8.5 9 Chín
33 21L3070020 Nguyễn Đức Mạnh 10 9 9.3 Chín,Ba
34 21L3070021 Nguyễn Khoa Thị Mến 10 8.5 9 Chín
35 21L3070022 Nguyễn Thị Hương 10 8.5 9 Chín
36 21L3070079 Đặng Thị Diệu My 10 8.5 9 Chín
37 21L3070023 Trần Quang Nam 10 8 8.7 Tám,Bảy
38 21L3070024 Lê Văn Năng 10 10 10 Mười
39 21L3070080 Nông Thị Ngân 10 8 8.7 Tám,Bảy
40 21L3070068 Nguyễn Thị Ngâu 10 8.5 9 Chín
41 21L3070026 Nguyễn Vũ Nhật Nguyên 10 7.5 8.3 Tám,Ba
42 21L3070025 Trần Văn Hoàng Nguyên 10 8.5 9 Chín
43 21L3070027 Võ Viết Nhân 10 8 8.7 Tám,Bảy
44 21L3070028 Nguyễn Long Nhật 10 8 8.7 Tám,Bảy
45 21L3070029 Lê Thị Hồng Nhung 10 10 10 Mười
46 21L3070030 Nguyễn Thị Tuyết Ni 10 8 8.7 Tám,Bảy
47 21L3070031 Lê Thị Kiều Oanh 10 8 8.7 Tám,Bảy
48 21L3070033 Văn Đình Phong 10 8 8.7 Tám,Bảy
49 21L3070034 Lê Thanh Phong 10 8 8.7 Tám,Bảy
50 21L3070032 Võ Thi Thu Phong 10 8 8.7 Tám,Bảy
51 21L3070035 Lê Văn Phúc 10 8 8.7 Tám,Bảy
52 21L3070039 Đinh Thị Như Phượng 10 8.5 9 Chín
53 21L3070037 Nguyễn Thanh Phương 10 8 8.7 Tám,Bảy
54 21L3070038 Phạm Thị Vy Phương 10 8 8.7 Tám,Bảy
55 21L3070040 Huỳnh Việt Quang 10 8 8.7 Tám,Bảy
56 21L3070069 Nguyễn Thành Quang 10 7.5 8.3 Tám,Ba
57 21L3070041 Nguyễn Chí Quốc 10 8 8.7 Tám,Bảy
58 21L3070070 Phan Thành Quý 10 8.5 9 Chín
59 21L3070042 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 10 8 8.7 Tám,Bảy
60 21L3070076 Lê Trần Vê Ra 10 8 8.7 Tám,Bảy
61 21L3070043 Nguyễn Đình Sang 10 10 10 Mười
62 21L3070071 Hoàng Xuân Sang 10 8.5 9 Chín
63 21L3070083 Nguyễn Lê Anh Tài 10 8 8.7 Tám,Bảy
64 21L3070086 Đỗ Tý Tài 10 8 8.7 Tám,Bảy
65 21L3070044 Lê Minh Tân 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
66 21L3070045 Phạm Tấn Thái 10 9 9.3 Chín,Ba
67 21L3070046 Nguyễn Văn Xuân Thắng 10 8 8.7 Tám,Bảy
68 21L3070081 Hồ Thị Thảo 10 8 8.7 Tám,Bảy
69 21L3070073 Trần Tiến Thuận 10 9 9.3 Chín,Ba
70 21L3070048 Nguyễn Thị Thương 10 8.5 9 Chín
71 21L3070050 Nguyễn Thị Diệu Thúy 10 8 8.7 Tám,Bảy
72 21L3070075 Đoàn Thị Diễm Trang 10 8 8.7 Tám,Bảy
73 21L3070051 Đoàn Lê Thị Nhật Trinh 10 8.5 9 Chín
74 21L3070052 Phùng Thị Thùy Trinh 10 8.5 9 Chín
75 21L3070053 Nguyễn Minh Tuấn 10 8.5 9 Chín
76 21L3070082 Lý Công Anh Tuấn 10 8.5 9 Chín
77 21L3070054 Nguyễn Thanh Vương 10 8 8.7 Tám,Bảy
78 21L3070055 Nguyễn Trần Phương Vy 10 8 8.7 Tám,Bảy
79 21L3070056 Lê Thị Như Ý 10 8.5 9 Chín

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here