Điểm QTHT – Toán thống kê – Nhóm 01 (Kỳ I. 2021-2022)

0
232
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT
sinh viên (1) (2) Ghi số Ghi chữ
1 20L1020040 Lê Văn Ái 10 7 8 Tám
2 18L3181012 Lê Nguyên An 10 6 7.3 Bảy,Ba
3 19L3011060 Vũ Hải Anh 10 0 0 Không
4 20L1040025 Lê Đức Ánh 10 6 7.3 Bảy,Ba
5 20L1020041 Trương Minh Bin 10 5 6.7 Sáu,Bảy
6 20L1040026 Trần Đắc Bình 10 7 8 Tám
7 17L3091004 Nguyễn Thị Dung 10 8 8.7 Tám,Bảy
8 18L3061012 Châu Quang Duy 0 0 Không
9 20L1020003 Hồ Đăng Duy 10 4 6 Sáu
10 20L1040037 Đoàn Hữu Đang 10 6 7.3 Bảy,Ba
11 20L1020002 Nguyễn Hữu Tuấn Đạt 10 6 7.3 Bảy,Ba
12 20L1020020 Tống Văn Quốc Đạt 10 4 6 Sáu
13 17L3071065 Thiều Văn Đông 10 7 8 Tám
14 20L1040004 Trần Văn Đức 10 7 8 Tám
15 18L4011099 Đặng Ngọc Hậu 10 7 8 Tám
16 20L1020005 Nguyễn Đình Hiền 10 7 8 Tám
17 20L1020023 Nguyễn Hữu Hoàng 10 7 8 Tám
18 20L1020006 Lê Quốc Hoàng 10 6 7.3 Bảy,Ba
19 20L1040039 Lê Khải Hoàng 10 5 6.7 Sáu,Bảy
20 20L1020024 Nguyễn Hùng 10 7 8 Tám
21 20L1040006 Trần Khải Hưng 10 0 0 Không
22 20L1020027 Trương Trịnh Bảo Quốc Huy 10 5 6.7 Sáu,Bảy
23 17L3075001 Khamvongsa Khamsouk 10 5 6.7 Sáu,Bảy
24 20L1020046 Nguyễn Khánh 10 6 7.3 Bảy,Ba
25 20L1040009 Trần Nhật Lân 10 0 0 Không
26 20L1040049 Nguyễn Luýt 10 7 8 Tám
27 20L1040042 Bùi Hoàng Mãn 10 7 8 Tám
28 20L1040012 Huỳnh Văn Đức Mạnh 10 6 7.3 Bảy,Ba
29 20L1020047 Minh 10 6 7.3 Bảy,Ba
30 20L1020048 Ngô Văn Mười 10 6 7.3 Bảy,Ba
31 20L1020007 Nguyễn Ngọc Mỹ 10 7 8 Tám
32 18L3181038 Lại Thị Kim Ngân 10 4 6 Sáu
33 17L1031182 Hoàng Thị Bảo Ngọc 10 8 8.7 Tám,Bảy
34 19L1031057 Hoàng Thị Bích Ngọc 10 6 7.3 Bảy,Ba
35 17L3011091 Hoàng Lê Bình Nguyên 10 5 6.7 Sáu,Bảy
36 20L1020062 Huỳnh Trọng Nguyên 10 6 7.3 Bảy,Ba
37 18L3061088 Trần Văn Nhân 10 7 8 Tám
38 18L1031145 Nguyễn Viết Ý Nhi 10 5 6.7 Sáu,Bảy
39 20L1040015 Nguyễn Văn Phi 10 7 8 Tám
40 20L1040043 Ngô Tiến Phú 10 7 8 Tám
41 17L3061114 Trần Văn Phúc 10 3 5.3 Năm,Ba
42 20L1040019 Nguyễn Văn Quân 10 6 7.3 Bảy,Ba
43 20L1020051 Nguyễn Ngọc Minh Quân 10 7 8 Tám
44 20L1020008 Bùi Anh Quốc 10 7 8 Tám
45 20L1040045 Trần Hữu Quốc 10 7 8 Tám
46 17L3081104 Trương Trọng Quý 10 0 3.3 Ba,Ba
47 20L1020009 Lê Văn Quý 10 0 3.3 Ba,Ba
48 20L1020011 Nguyễn Văn Rin 10 5 6.7 Sáu,Bảy
49 20L1020056 Phan Văn Thắng 10 7 8 Tám
50 18L1031180 Trần Thị Hoài Thanh 10 7 8 Tám
51 18L3071177 Huỳnh Thị Trúc Thanh 10 7 8 Tám
52 17L3051041 Lê Cao Thiên 10 6 7.3 Bảy,Ba
53 20L1020063 Lê Tấn Thiện 0 0 Không
54 20L1040047 Nguyễn Hữu Bảo Thịnh 10 8 8.7 Tám,Bảy
55 20L1020014 Nguyễn Thanh Toàn 10 6 7.3 Bảy,Ba
56 20L1020059 Phan Thành Trí 10 5 6.7 Sáu,Bảy
57 20L1040034 Nguyễn Xuân Trung 10 7 8 Tám
58 20L1020015 Lê Diên Minh 10 5 6.7 Sáu,Bảy
59 20L1020016 Phạm Anh Tuấn 10 7 8 Tám
60 20L1020060 Trần Đình Văn 10 6 7.3 Bảy,Ba
61 20L1020036 Hoàng Quốc Việt 10 6 7.3 Bảy,Ba
62 20L1020018 Lê Nguyên 10 1 4 Bốn
63 20L1020038 Võ Huy 10 7 8 Tám
64 20L1020061 Trần Đình Vy 10 6 7.3 Bảy,Ba
65 20L1040050 Nguyễn Ý 10 7 8 Tám

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here