Điểm QTHT – Quy hoạch nông thôn – Nhóm 1 (Kỳ I. 2021-2022)

0
243
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT
sinh viên (1) (2) Ghi số Ghi chữ
1 18L3181012 Lê Nguyên An 10 9 9.3 Chín,Ba
2 18L3181017 Lê Thị Ngọc Dung 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
3 18L3181020 Bàn Đức Đại 8 8.5 8.3 Tám,Ba
4 18L3181022 Nguyễn Tiến Hải 10 9 9.3 Chín,Ba
5 18L3181025 Lê Thị Thúy Hằng 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
6 18L3181005 Nguyễn Hoàng Huy 10 9 9.3 Chín,Ba
7 17L4011032 Hoàng Trọng Cảnh Long 8 8.5 8.3 Tám,Ba
8 18L3181038 Lại Thị Kim Ngân 10 8 8.7 Tám,Bảy
9 18L3181039 Phan Bình Nguyên 10 9 9.3 Chín,Ba
10 18L3181006 Trần Lưu Quốc 10 9 9.3 Chín,Ba
11 18L3181043 Văn Bạc Anh Quốc 10 9 9.3 Chín,Ba
12 18L3181007 Trần Thành 10 8.5 9 Chín
13 18L3181064 Đặng Văn Trường 10 8 8.7 Tám,Bảy
14 18L3181009 Phan Đình 8 9 8.7 Tám,Bảy

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here