STT |
Mã |
Họ và tên |
Điểm thành phần |
Điểm QTHT |
sinh viên |
(1) |
(2) |
Ghi số |
Ghi chữ |
1 |
20L3190009 |
Phạm Thị |
Ánh |
10 |
6 |
7.3 |
Bảy,Ba |
2 |
20L1030004 |
Nguyễn Thị Lan |
Anh |
10 |
7 |
8 |
Tám |
3 |
20L3190007 |
Trần Thị Ngọc |
Anh |
10 |
6 |
7.3 |
Bảy,Ba |
4 |
20L1030092 |
Phan Thị Ngọc |
Anh |
10 |
10 |
10 |
Mười |
5 |
20L1030093 |
Phan Ngọc |
Ánh |
10 |
7 |
8 |
Tám |
6 |
20L1030101 |
Nguyễn Thái |
Dũ |
10 |
6 |
7.3 |
Bảy,Ba |
7 |
20L3190012 |
Lê Đức |
Dương |
10 |
6 |
7.3 |
Bảy,Ba |
8 |
20L1030102 |
Võ Văn |
Duy |
10 |
6 |
7.3 |
Bảy,Ba |
9 |
20L1030103 |
Trần Đình |
Duy |
10 |
10 |
10 |
Mười |
10 |
20L3190063 |
Hoàng Thị |
Duyên |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
11 |
20L1030006 |
Trần Anh |
Đài |
10 |
7 |
8 |
Tám |
12 |
20L3190010 |
Ngô Phước Ngọc |
Đăng |
10 |
10 |
10 |
Mười |
13 |
20L1030099 |
Lê Công Tiến |
Đạt |
10 |
7 |
8 |
Tám |
14 |
16L3081025 |
Lê Văn |
Đông |
10 |
6 |
7.3 |
Bảy,Ba |
15 |
20L3190001 |
Lê Mai Bảo |
Đức |
10 |
6 |
7.3 |
Bảy,Ba |
16 |
20L1030014 |
Lê Ngọc |
Hà |
10 |
6 |
7.3 |
Bảy,Ba |
17 |
20L1030018 |
Hồ Hữu |
Hậu |
8 |
6 |
6.7 |
Sáu,Bảy |
18 |
20L1030019 |
Võ Thị Kiều |
Hiên |
10 |
10 |
10 |
Mười |
19 |
20L1030108 |
Nguyễn Thị |
Hoài |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
20 |
20L1030087 |
Phạm Phước |
Hoàng |
10 |
10 |
10 |
Mười |
21 |
20L3190065 |
Nguyễn Thị Thu |
Huệ |
10 |
7 |
8 |
Tám |
22 |
20L3190019 |
Nguyễn Ngọc |
Hùng |
8 |
6 |
6.7 |
Sáu,Bảy |
23 |
20L1030022 |
Trần Thị Diệu |
Hương |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
24 |
20L1030023 |
Nguyễn Quốc |
Huy |
10 |
10 |
10 |
Mười |
25 |
20L1030115 |
Trần Duy Nhật |
Huy |
10 |
6 |
7.3 |
Bảy,Ba |
26 |
20L1030118 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Lai |
8 |
10 |
9.3 |
Chín,Ba |
27 |
20L3190056 |
Hồ Văn |
Lâm |
8 |
6 |
6.7 |
Sáu,Bảy |
28 |
20L1030120 |
Nguyễn Thị |
Lành |
10 |
10 |
10 |
Mười |
29 |
20L1030125 |
Nguyễn Tường Khánh |
Minh |
10 |
10 |
10 |
Mười |
30 |
20L1030126 |
Nguyễn Thị Kiều |
My |
10 |
10 |
10 |
Mười |
31 |
20L1030034 |
Trương Viết |
Nghĩa |
8 |
6 |
6.7 |
Sáu,Bảy |
32 |
20L1030129 |
Võ Thị Hạnh |
Nguyên |
10 |
10 |
10 |
Mười |
33 |
20L1030169 |
Hoàng Thị Kim |
Nguyên |
10 |
10 |
10 |
Mười |
34 |
20L1030039 |
Đặng Thị Thanh |
Nhi |
10 |
6 |
7.3 |
Bảy,Ba |
35 |
20L1030040 |
Nguyễn Thị Ái |
Nhi |
10 |
7 |
8 |
Tám |
36 |
20L1030131 |
Trần Thị |
Nhi |
10 |
7 |
8 |
Tám |
37 |
20L3190057 |
Nguyễn Khoa Hoàng |
Nhi |
10 |
6 |
7.3 |
Bảy,Ba |
38 |
20L3190059 |
Trần Thị Hồng |
Nhi |
10 |
7 |
8 |
Tám |
39 |
20L1030046 |
Ngô Quỳnh |
Như |
10 |
6 |
7.3 |
Bảy,Ba |
40 |
20L1030133 |
Nguyễn Thị Huyền |
Nhung |
10 |
7 |
8 |
Tám |
41 |
20L3190060 |
Ngô Thị Ngọc |
Nhung |
8 |
7 |
7.3 |
Bảy,Ba |
42 |
20L1030170 |
Đặng Thị Kiều |
Oanh |
10 |
6 |
7.3 |
Bảy,Ba |
43 |
20L3190061 |
Nguyễn Thị Thanh |
Phú |
10 |
6 |
7.3 |
Bảy,Ba |
44 |
20L1030052 |
Hoàng Thị |
Phượng |
10 |
6 |
7.3 |
Bảy,Ba |
45 |
18L3191023 |
Huỳnh Thị |
Quý |
10 |
7 |
8 |
Tám |
46 |
20L1030141 |
Trần Nhật |
Quyên |
10 |
7 |
8 |
Tám |
47 |
18L3011022 |
Hà Văn Vũ |
Thắng |
10 |
4 |
6 |
Sáu |
48 |
20L1030144 |
Võ Văn Nhật |
Thành |
10 |
10 |
10 |
Mười |
49 |
18L3091036 |
Nguyễn Dương Ngọc |
Thiện |
10 |
6 |
7.3 |
Bảy,Ba |
50 |
20L1030171 |
Noysoulina |
Thongpaseuth |
8 |
7 |
7.3 |
Bảy,Ba |
51 |
20L1030152 |
Lê Thị Lệ |
Thùy |
10 |
6 |
7.3 |
Bảy,Ba |
52 |
18L4011040 |
Hoàng Tấn |
Tiến |
8 |
8 |
8 |
Tám |
53 |
20L1030153 |
Hoàng Song Ngọc |
Tiên |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
54 |
20L1030066 |
Lê Thị Thanh |
Trâm |
10 |
6 |
7.3 |
Bảy,Ba |
55 |
20L1030073 |
Lê Thị Huyền |
Trang |
8 |
6 |
6.7 |
Sáu,Bảy |
56 |
18L3011029 |
Phan Đức |
Trí |
10 |
1 |
4 |
Bốn |
57 |
20L1030075 |
Nguyễn Thị Kiều |
Trinh |
10 |
7 |
8 |
Tám |
58 |
20L3190043 |
Huỳnh Thị Thanh |
Trúc |
10 |
6 |
7.3 |
Bảy,Ba |
59 |
20L1030159 |
Trần Văn Anh |
Tuấn |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
60 |
20L1030078 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tuyền |
10 |
6 |
7.3 |
Bảy,Ba |
61 |
20L1030162 |
Trần Thị Ánh |
Tuyết |
10 |
10 |
10 |
Mười |
62 |
20L3190064 |
Phạm Thị Bảo |
Uyên |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
63 |
20L3190047 |
Trịnh Thị Tường |
Vi |
10 |
6 |
7.3 |
Bảy,Ba |
64 |
20L1030165 |
Nguyễn |
Vĩ |
10 |
6 |
7.3 |
Bảy,Ba |
65 |
17L3061186 |
Mai Văn Triệu |
Vũ |
10 |
7 |
8 |
Tám |
66 |
20L3190048 |
Trần Nguyên Nhật |
Vy |
10 |
6 |
7.3 |
Bảy,Ba |
67 |
20L1030083 |
Lê Thị Như |
Ý |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
68 |
20L1030084 |
Nguyễn Thị Hải |
Yến |
10 |
6 |
7.3 |
Bảy,Ba |