STT |
Mã |
Họ và tên |
Điểm thành phần |
Điểm QTHT |
sinh viên |
(1) |
(2) |
Ghi số |
Ghi chữ |
1 |
19L4011002 |
Nguyễn Thị Vân |
Anh |
10 |
9.5 |
9.7 |
Chín,Bảy |
2 |
19L4011005 |
Lê Văn |
Bình |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
3 |
19L4011098 |
Dương Ngọc |
Hiếu |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
4 |
19L4011109 |
Dương Minh |
Hợp |
4 |
7.5 |
6.3 |
Sáu,Ba |
5 |
19L4011124 |
Lương Nhật |
Huy |
8 |
9.5 |
9 |
Chín |
6 |
19L4011021 |
Đoàn Viết |
Lộc |
8 |
9.5 |
9 |
Chín |
7 |
19L4011150 |
Võ Văn |
Luận |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
8 |
19L4011151 |
Đàm Quang |
Lực |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
9 |
19L4011175 |
Trương Hoàng Minh |
Nhật |
8 |
8.5 |
8.3 |
Tám,Ba |
10 |
18L4011224 |
Phạm Đình |
Tâm |
8 |
7.5 |
7.7 |
Bảy,Bảy |
11 |
19L4011232 |
Nguyễn Vũ Đoan |
Thi |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
12 |
19L4011040 |
Nguyễn Hữu |
Thiện |
6 |
9 |
8 |
Tám |
13 |
19L4011245 |
Doãn Pin |
Thức |
10 |
9.5 |
9.7 |
Chín,Bảy |
14 |
19L4011247 |
Hồ Ngọc |
Tiến |
10 |
8.5 |
9 |
Chín |
15 |
19L4011263 |
Hồ Diệu |
Trinh |
8 |
8.5 |
8.3 |
Tám,Ba |
16 |
19L4011047 |
Hồ Thị Tuyết |
Trinh |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |