STT |
Mã |
Họ và tên |
Điểm thành phần |
Điểm QTHT |
sinh viên |
(1) |
(2) |
Ghi số |
Ghi chữ |
1 |
20L4010096 |
Nguyễn Quang Quốc |
Bão |
0 |
0 |
0 |
Không |
2 |
20L4010097 |
Hồ Quốc |
Bảo |
10 |
7.5 |
8.3 |
Tám,Ba |
3 |
20L4010098 |
Nguyễn Chí |
Bảo |
6 |
5 |
5.3 |
Năm,Ba |
4 |
20L4010099 |
Lê Công |
Bảo |
10 |
8.5 |
9 |
Chín |
5 |
20L4010108 |
Võ Văn |
Chung |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
6 |
20L4010120 |
Đàm Văn |
Dự |
10 |
7.5 |
8.3 |
Tám,Ba |
7 |
20L4010027 |
Nguyễn Đại Thành |
Đạt |
8 |
8 |
8 |
Tám |
8 |
20L4010122 |
Trần Võ Hạnh |
Đức |
10 |
9.5 |
9.7 |
Chín,Bảy |
9 |
20L4010041 |
Trần Quốc |
Hậu |
8 |
8 |
8 |
Tám |
10 |
20L4010043 |
Lê Nguyễn Minh |
Hiếu |
10 |
6.5 |
7.7 |
Bảy,Bảy |
11 |
20L4010250 |
Võ Trực |
Học |
10 |
8.6 |
9.1 |
Chín,Một |
12 |
20L4010141 |
Nguyễn Văn |
Hưng |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
13 |
20L4010146 |
Đậu Thị Khánh |
Huyền |
8 |
8.5 |
8.3 |
Tám,Ba |
14 |
20L4010009 |
Vi Thị |
Linh |
8 |
9 |
8.7 |
Tám,Bảy |
15 |
20L4010094 |
Võ Phương |
Nam |
10 |
7 |
8 |
Tám |
16 |
20L4010181 |
Nguyễn Thanh |
Phong |
10 |
8.5 |
9 |
Chín |
17 |
20L4010073 |
Dương Văn Nhật |
Phụng |
10 |
8.5 |
9 |
Chín |
18 |
20L4010076 |
Đào Văn |
Sang |
10 |
8.5 |
9 |
Chín |
19 |
20L4010195 |
Tạ Quang |
Sơn |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
20 |
20L4010026 |
Phan Tấn |
Tài |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
21 |
20L4010014 |
Nguyễn Duy |
Thăng |
8 |
6 |
6.7 |
Sáu,Bảy |
22 |
20L4010212 |
Lê Xuân |
Thành |
10 |
8.5 |
9 |
Chín |
23 |
20L4010225 |
Trần Đức |
Tiến |
10 |
5 |
6.7 |
Sáu,Bảy |
24 |
20L4010239 |
Lương Công |
Tú |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
25 |
20L4010242 |
Bùi Thanh |
Tuấn |
10 |
7 |
8 |
Tám |
26 |
20L4010247 |
Nguyễn Thị Thảo |
Vi |
10 |
9.5 |
9.7 |
Chín,Bảy |