STT |
Mã |
Họ và tên |
Điểm thành phần |
Điểm QTHT |
sinh viên |
(1) |
(2) |
Ghi số |
Ghi chữ |
1 |
19L3181047 |
Nguyễn Sanh |
Chinh |
10 |
9.5 |
9.7 |
Chín,Bảy |
2 |
19L3181050 |
Hồ Văn |
Đạt |
10 |
10 |
10 |
Mười |
3 |
18L3181022 |
Nguyễn Tiến |
Hải |
10 |
9.5 |
9.7 |
Chín,Bảy |
4 |
19L3181058 |
Phan Văn |
Hải |
10 |
10 |
10 |
Mười |
5 |
19L3181061 |
Huỳnh Nguyễn Thúy |
Hằng |
10 |
9.5 |
9.7 |
Chín,Bảy |
6 |
19L3181062 |
Nguyễn Nhật |
Hào |
10 |
10 |
10 |
Mười |
7 |
19L3181072 |
Lê |
Hoàng |
10 |
9.5 |
9.7 |
Chín,Bảy |
8 |
19L3181009 |
Lê Văn |
Hưng |
10 |
9.5 |
9.7 |
Chín,Bảy |
9 |
18L3181005 |
Nguyễn Hoàng |
Huy |
9.5 |
9.5 |
9.5 |
Chín,Năm |
10 |
19L3181078 |
Phan Văn |
Huy |
10 |
9.5 |
9.7 |
Chín,Bảy |
11 |
19L3181077 |
Nguyễn Công |
Huy |
10 |
9.5 |
9.7 |
Chín,Bảy |
12 |
19L3181011 |
Võ Xuân |
Huy |
10 |
9.5 |
9.7 |
Chín,Bảy |
13 |
19L3181079 |
Nguyễn Văn Ngọc |
Khái |
10 |
9.5 |
9.7 |
Chín,Bảy |
14 |
19L3181081 |
Văn |
Kiên |
9.5 |
9.5 |
9.5 |
Chín,Năm |
15 |
19L3181085 |
Hà Tùng |
Lâm |
10 |
9.5 |
9.7 |
Chín,Bảy |
16 |
19L3181096 |
Ngô Phước |
Lộc |
10 |
9.5 |
9.7 |
Chín,Bảy |
17 |
19L3181015 |
Nguyễn Thị |
Lợi |
10 |
9.5 |
9.7 |
Chín,Bảy |
18 |
19L3181112 |
Phan Văn |
Nhật |
10 |
10 |
10 |
Mười |
19 |
19L3181117 |
Ngô Thiện |
Phước |
10 |
10 |
10 |
Mười |
20 |
19L3181020 |
Đặng Thị Mỹ |
Phương |
10 |
9.5 |
9.7 |
Chín,Bảy |
21 |
19L3181128 |
Lê Quang |
Quý |
10 |
9.5 |
9.7 |
Chín,Bảy |
22 |
19L3181130 |
Hồ Công |
Sơn |
9 |
10 |
9.7 |
Chín,Bảy |
23 |
19L3181131 |
Nguyễn Hồng |
Sơn |
10 |
10 |
10 |
Mười |
24 |
19L3181133 |
Nguyễn Đăng |
Sỹ |
10 |
9.5 |
9.7 |
Chín,Bảy |
25 |
19L3181135 |
Nguyễn Văn |
Tài |
10 |
9.5 |
9.7 |
Chín,Bảy |
26 |
19L3181138 |
Lê Hữu |
Thạch |
10 |
9.5 |
9.7 |
Chín,Bảy |
27 |
19L3181139 |
Trần Duy Thành |
Thắng |
10 |
10 |
10 |
Mười |
28 |
19L3181026 |
Nguyễn Đức |
Thắng |
10 |
9.5 |
9.7 |
Chín,Bảy |
29 |
19L3181142 |
Hoàng Nữ Nhân |
Thiện |
10 |
9.5 |
9.7 |
Chín,Bảy |
30 |
19L3181147 |
Trương Ngọc |
Thuận |
10 |
9.5 |
9.7 |
Chín,Bảy |
31 |
19L3181148 |
Trần Thị Phương |
Thuỷ |
10 |
9.5 |
9.7 |
Chín,Bảy |
32 |
19L3181149 |
Nguyễn Văn |
Tiến |
10 |
10 |
10 |
Mười |
33 |
19L3181153 |
Lê Sĩ Phương |
Trinh |
10 |
9.5 |
9.7 |
Chín,Bảy |
34 |
19L3181034 |
Võ Thị Kiều |
Trinh |
10 |
9.5 |
9.7 |
Chín,Bảy |
35 |
19L3181155 |
Nguyễn Công |
Trung |
10 |
9.5 |
9.7 |
Chín,Bảy |
36 |
19L3181035 |
Nguyễn Ngọc Quang |
Trường |
10 |
9.5 |
9.7 |
Chín,Bảy |
37 |
19L3181036 |
Phạm Thị Tố |
Uyên |
10 |
9.5 |
9.7 |
Chín,Bảy |