STT |
Mã |
Họ và tên |
Điểm thành phần |
Điểm QTHT |
sinh viên |
(1) |
(2) |
Ghi số |
Ghi chữ |
1 |
20L3180042 |
Châu Văn |
Anh |
0 |
0 |
0 |
Không |
2 |
20L3180041 |
Phan Văn Quốc |
Anh |
0 |
0 |
0 |
Không |
3 |
18L4011013 |
Hồ Chí |
Hiền |
0 |
0 |
0 |
Không |
4 |
20L3180008 |
Nguyễn Sĩ |
Hiệp |
10 |
9.5 |
9.7 |
Chín,Bảy |
5 |
20L3180073 |
Chế Quang |
Hoài |
4 |
7 |
6 |
Sáu |
6 |
20L3180207 |
Trần Văn |
Hoàng |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
7 |
20L3180078 |
Võ Hoàng |
Hưng |
0 |
0 |
0 |
Không |
8 |
20L3180200 |
Phan Sỹ |
Hùng |
6 |
7.5 |
7 |
Bảy |
9 |
20L3180086 |
Lê Quang |
Huy |
0 |
0 |
0 |
Không |
10 |
20L3180088 |
Hoàng Thị Thanh |
Huyền |
8 |
8 |
8 |
Tám |
11 |
20L3180087 |
Phạm Thị Mỹ |
Huyền |
8 |
0 |
2.7 |
Hai,Bảy |
12 |
20L3180090 |
Đặng Hào |
Kiệt |
10 |
8.5 |
9 |
Chín |
13 |
18L4011128 |
Nguyễn Thị Anh |
Kiều |
8 |
8 |
8 |
Tám |
14 |
20L3180014 |
Nguyễn Kiều |
Linh |
8 |
8 |
8 |
Tám |
15 |
20L3180095 |
Đinh Tiến |
Lộc |
6 |
7.5 |
7 |
Bảy |
16 |
20L3180097 |
Phan Tiến |
Lợi |
8 |
7.5 |
7.7 |
Bảy,Bảy |
17 |
20L3180113 |
Phan Thị |
Nga |
8 |
9 |
8.7 |
Tám,Bảy |
18 |
20L3180019 |
Nguyễn Lê Bảo |
Ngọc |
6 |
8.5 |
7.7 |
Bảy,Bảy |
19 |
20L3180118 |
Nguyễn Viết Long |
Nhật |
8 |
8 |
8 |
Tám |
20 |
20L3180021 |
Võ Thị Quỳnh |
Nhi |
10 |
9.5 |
9.7 |
Chín,Bảy |
21 |
20L3180022 |
Phan Thị Quỳnh |
Như |
8 |
9 |
8.7 |
Tám,Bảy |
22 |
20L3180131 |
Huỳnh Mai |
Phục |
6 |
9 |
8 |
Tám |
23 |
20L3180137 |
Trần Minh |
Quang |
8 |
9.5 |
9 |
Chín |
24 |
20L3180142 |
Nguyễn Văn Minh |
Quý |
0 |
0 |
0 |
Không |
25 |
20L3180153 |
Lê Văn |
Sỹ |
8 |
9 |
8.7 |
Tám,Bảy |
26 |
20L3180155 |
Trần Ngọc |
Tân |
6 |
8 |
7.3 |
Bảy,Ba |
27 |
20L3180030 |
Nguyễn Kim |
Tây |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
28 |
20L3180159 |
Phạm Quốc |
Thắng |
6 |
8 |
7.3 |
Bảy,Ba |
29 |
20L3180157 |
Phan Văn |
Thắng |
8 |
9 |
8.7 |
Tám,Bảy |
30 |
20L3180165 |
Hoàng Thị Ngọc |
Thảo |
0 |
0 |
0 |
Không |
31 |
20L3180171 |
Võ Đại Việt |
Thoáng |
8 |
9 |
8.7 |
Tám,Bảy |
32 |
20L3180175 |
Nguyễn Hồng |
Tiến |
8 |
8.5 |
8.3 |
Tám,Ba |
33 |
20L3180190 |
Trần Thị Phương |
Uyên |
0 |
0 |
0 |
Không |
34 |
20L3180195 |
Hà |
Vui |
0 |
0 |
0 |
Không |