Điểm QTHT – Hệ thống thông tin địa lý – Nhóm 02 (Kỳ I. 2021-2022)

0
259
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT
sinh viên (1) (2) Ghi số Ghi chữ
1 20L3180042 Châu Văn Anh 0 0 0 Không
2 20L3180041 Phan Văn Quốc Anh 0 0 0 Không
3 18L4011013 Hồ Chí Hiền 0 0 0 Không
4 20L3180008 Nguyễn Sĩ Hiệp 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
5 20L3180073 Chế Quang Hoài 4 7 6 Sáu
6 20L3180207 Trần Văn Hoàng 10 9 9.3 Chín,Ba
7 20L3180078 Võ Hoàng Hưng 0 0 0 Không
8 20L3180200 Phan Sỹ Hùng 6 7.5 7 Bảy
9 20L3180086 Lê Quang Huy 0 0 0 Không
10 20L3180088 Hoàng Thị Thanh Huyền 8 8 8 Tám
11 20L3180087 Phạm Thị Mỹ Huyền 8 0 2.7 Hai,Bảy
12 20L3180090 Đặng Hào Kiệt 10 8.5 9 Chín
13 18L4011128 Nguyễn Thị Anh Kiều 8 8 8 Tám
14 20L3180014 Nguyễn Kiều Linh 8 8 8 Tám
15 20L3180095 Đinh Tiến Lộc 6 7.5 7 Bảy
16 20L3180097 Phan Tiến Lợi 8 7.5 7.7 Bảy,Bảy
17 20L3180113 Phan Thị Nga 8 9 8.7 Tám,Bảy
18 20L3180019 Nguyễn Lê Bảo Ngọc 6 8.5 7.7 Bảy,Bảy
19 20L3180118 Nguyễn Viết Long Nhật 8 8 8 Tám
20 20L3180021 Võ Thị Quỳnh Nhi 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
21 20L3180022 Phan Thị Quỳnh Như 8 9 8.7 Tám,Bảy
22 20L3180131 Huỳnh Mai Phục 6 9 8 Tám
23 20L3180137 Trần Minh Quang 8 9.5 9 Chín
24 20L3180142 Nguyễn Văn Minh Quý 0 0 0 Không
25 20L3180153 Lê Văn Sỹ 8 9 8.7 Tám,Bảy
26 20L3180155 Trần Ngọc Tân 6 8 7.3 Bảy,Ba
27 20L3180030 Nguyễn Kim Tây 10 9 9.3 Chín,Ba
28 20L3180159 Phạm Quốc Thắng 6 8 7.3 Bảy,Ba
29 20L3180157 Phan Văn Thắng 8 9 8.7 Tám,Bảy
30 20L3180165 Hoàng Thị Ngọc Thảo 0 0 0 Không
31 20L3180171 Võ Đại Việt Thoáng 8 9 8.7 Tám,Bảy
32 20L3180175 Nguyễn Hồng Tiến 8 8.5 8.3 Tám,Ba
33 20L3180190 Trần Thị Phương Uyên 0 0 0 Không
34 20L3180195 Vui 0 0 0 Không

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here