STT | Mã | Họ và tên | Điểm thành phần | Điểm QTHT | Ghi | ||||||
sinh viên | (1) | (2) | (3) | Ghi số | Ghi chữ | chú | |||||
1 | 20L4013001 | Nguyễn | Chiến | 10 | 10 | 10 | Mười | ||||
2 | 20L4013002 | Nguyễn Hữu | Chính | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | ||||
3 | 20L4013003 | Đặng Trọng | Cường | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | ||||
4 | 20L4013004 | Phan Văn | Dinh | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | ||||
5 | 20L4013005 | Phan Nguyễn Nghĩa | Huyền | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | ||||
6 | 20L4013006 | Trương Quốc | Khải | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | ||||
7 | 20L4013007 | Cái Vũ Trọng | Khánh | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | ||||
8 | 20L4013008 | Trần Mạnh | Linh | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | ||||
9 | 20L4013009 | Nguyễn Thế Hiền | Nhân | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | ||||
10 | 20L4013010 | A Lăng | Nhê | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | ||||
11 | 20L4013011 | Nguyễn Trường | Phú | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | ||||
12 | 20L4013012 | Hồ Văn | Phưng | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | ||||
13 | 20L4013013 | Nguyễn Ngọc | Phương | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | ||||
14 | 20L4013014 | Đoàn Chơn | Sơn | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | ||||
15 | 20L4013015 | Phạm Hữu | Tài | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | ||||
16 | 20L4013016 | Võ Đình | Thọ | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | ||||
17 | 20L4013017 | Nguyễn Phước | Tiến | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | ||||
18 | 20L4013018 | Trần Văn | Tịnh | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | ||||
19 | 20L4013019 | Nguyễn Văn | Trưng | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | ||||
20 | 20L4013020 | Trương Anh | Tuấn | 10 | 10 | 10 | Mười | ||||
21 | 20L4013021 | Nguyễn Thanh | Vinh | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | ||||
22 | 20L4013022 | Nguyễn Văn | Vũ | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | ||||
23 | 20L4013023 | Gia Râm | Vun | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba |
Trang chủ Đào tạo, Tuyển sinh, Học bổng Đào tạo Điểm QTHT môn Thực hành đăng ký thống kê đất đai và...