Điểm QTHT môn Quy hoạch sử dụng đất nhóm 3

0
253
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT Ghi
sinh viên (1) (2) (3) Ghi số Ghi chữ chú
1 19L4011002 Nguyễn Thị Vân Anh 10 9 9.3 Chín,Ba
2 19L4011005 Lê Văn Bình 10 8.8 9.2 Chín,Hai
3 19L4011098 Dương Ngọc Hiếu 10 9 9.3 Chín,Ba
4 19L4011109 Dương Minh Hợp 10 8.8 9.2 Chín,Hai
5 19L4011124 Lương Nhật Huy 10 8.8 9.2 Chín,Hai
6 19L4011021 Đoàn Viết Lộc 10 9.4 9.6 Chín,Sáu
7 19L4011150 Võ Văn Luận 10 9.4 9.6 Chín,Sáu
8 19L4011151 Đàm Quang Lực 8 9.4 8.9 Tám,Chín
9 19L4011175 Trương Hoàng Minh Nhật 10 9.4 9.6 Chín,Sáu
10 19L4011232 Nguyễn Vũ Đoan Thi 10 9.4 9.6 Chín,Sáu
11 19L4011040 Nguyễn Hữu Thiện 10 9.4 9.6 Chín,Sáu
12 19L4011245 Doãn Pin Thức 10 9.4 9.6 Chín,Sáu
13 19L4011247 Hồ Ngọc Tiến 10 9 9.3 Chín,Ba
14 19L4011263 Hồ Diệu Trinh 10 9 9.3 Chín,Ba
15 19L4011047 Hồ Thị Tuyết Trinh 10 9.4 9.6 Chín,Sáu

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here