Điểm QTHT môn Quy hoạch sử dụng đất nhóm 2

0
254
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT Ghi
sinh viên (1) (2) (3) Ghi số Ghi chữ chú
1 19L3181047 Nguyễn Sanh Chinh 10 9.4 9.6 Chín,Sáu
2 19L3181050 Hồ Văn Đạt 10 9.4 9.6 Chín,Sáu
3 19L3181058 Phan Văn Hải 10 9.4 9.6 Chín,Sáu
4 19L3181061 Huỳnh Nguyễn Thúy Hằng 10 9.4 9.6 Chín,Sáu
5 19L3181062 Nguyễn Nhật Hào 10 9.4 9.6 Chín,Sáu
6 19L3181072 Hoàng 10 9.4 9.6 Chín,Sáu
7 19L3181009 Lê Văn Hưng 10 9.4 9.6 Chín,Sáu
8 19L3181078 Phan Văn Huy 10 9.4 9.6 Chín,Sáu
9 19L3181077 Nguyễn Công Huy 10 9.4 9.6 Chín,Sáu
10 19L3181011 Võ Xuân Huy 10 9.3 9.5 Chín,Năm
11 19L3181079 Nguyễn Văn Ngọc Khái 10 9.3 9.5 Chín,Năm
12 19L3181081 Văn Kiên 10 9.3 9.5 Chín,Năm
13 19L3181085 Hà Tùng Lâm 10 9.3 9.5 Chín,Năm
14 19L3181096 Ngô Phước Lộc 10 9.3 9.5 Chín,Năm
15 19L3181015 Nguyễn Thị Lợi 10 9.3 9.5 Chín,Năm
16 19L3181112 Phan Văn Nhật 10 9.3 9.5 Chín,Năm
17 19L3181117 Ngô Thiện Phước 10 9.3 9.5 Chín,Năm
18 19L3181020 Đặng Thị Mỹ Phương 10 9.3 9.5 Chín,Năm
19 19L3181128 Lê Quang Quý 10 9.1 9.4 Chín,Bốn
20 19L3181130 Hồ Công Sơn 10 9.1 9.4 Chín,Bốn
21 19L3181131 Nguyễn Hồng Sơn 10 9.1 9.4 Chín,Bốn
22 19L3181133 Nguyễn Đăng Sỹ 10 9.1 9.4 Chín,Bốn
23 19L3181135 Nguyễn Văn Tài 10 9.1 9.4 Chín,Bốn
24 19L3181138 Lê Hữu Thạch 10 9.1 9.4 Chín,Bốn
25 19L3181139 Trần Duy Thành Thắng 10 9.1 9.4 Chín,Bốn
26 19L3181026 Nguyễn Đức Thắng 10 9.3 9.5 Chín,Năm
27 19L3181142 Hoàng Nữ Nhân Thiện 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
28 19L3181147 Trương Ngọc Thuận 8 9.5 9 Chín
29 19L3181148 Trần Thị Phương Thuỷ 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
30 19L3181149 Nguyễn Văn Tiến 8 9.5 9 Chín
31 19L3181153 Lê Sĩ Phương Trinh 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
32 19L3181034 Võ Thị Kiều Trinh 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
33 19L3181155 Nguyễn Công Trung 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
34 19L3181035 Nguyễn Ngọc Quang Trường 8 9.5 9 Chín
35 19L3181036 Phạm Thị Tố Uyên 10 9.5 9.7 Chín,Bảy

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here