| STT | Mã | Họ và tên | Điểm thành phần | Điểm QTHT | Ghi | ||||||
| sinh viên | (1) | (2) | (3) | Ghi số | Ghi chữ | chú | |||||
| 1 | 19L3181047 | Nguyễn Sanh | Chinh | 10 | 9.4 | 9.6 | Chín,Sáu | ||||
| 2 | 19L3181050 | Hồ Văn | Đạt | 10 | 9.4 | 9.6 | Chín,Sáu | ||||
| 3 | 19L3181058 | Phan Văn | Hải | 10 | 9.4 | 9.6 | Chín,Sáu | ||||
| 4 | 19L3181061 | Huỳnh Nguyễn Thúy | Hằng | 10 | 9.4 | 9.6 | Chín,Sáu | ||||
| 5 | 19L3181062 | Nguyễn Nhật | Hào | 10 | 9.4 | 9.6 | Chín,Sáu | ||||
| 6 | 19L3181072 | Lê | Hoàng | 10 | 9.4 | 9.6 | Chín,Sáu | ||||
| 7 | 19L3181009 | Lê Văn | Hưng | 10 | 9.4 | 9.6 | Chín,Sáu | ||||
| 8 | 19L3181078 | Phan Văn | Huy | 10 | 9.4 | 9.6 | Chín,Sáu | ||||
| 9 | 19L3181077 | Nguyễn Công | Huy | 10 | 9.4 | 9.6 | Chín,Sáu | ||||
| 10 | 19L3181011 | Võ Xuân | Huy | 10 | 9.3 | 9.5 | Chín,Năm | ||||
| 11 | 19L3181079 | Nguyễn Văn Ngọc | Khái | 10 | 9.3 | 9.5 | Chín,Năm | ||||
| 12 | 19L3181081 | Văn | Kiên | 10 | 9.3 | 9.5 | Chín,Năm | ||||
| 13 | 19L3181085 | Hà Tùng | Lâm | 10 | 9.3 | 9.5 | Chín,Năm | ||||
| 14 | 19L3181096 | Ngô Phước | Lộc | 10 | 9.3 | 9.5 | Chín,Năm | ||||
| 15 | 19L3181015 | Nguyễn Thị | Lợi | 10 | 9.3 | 9.5 | Chín,Năm | ||||
| 16 | 19L3181112 | Phan Văn | Nhật | 10 | 9.3 | 9.5 | Chín,Năm | ||||
| 17 | 19L3181117 | Ngô Thiện | Phước | 10 | 9.3 | 9.5 | Chín,Năm | ||||
| 18 | 19L3181020 | Đặng Thị Mỹ | Phương | 10 | 9.3 | 9.5 | Chín,Năm | ||||
| 19 | 19L3181128 | Lê Quang | Quý | 10 | 9.1 | 9.4 | Chín,Bốn | ||||
| 20 | 19L3181130 | Hồ Công | Sơn | 10 | 9.1 | 9.4 | Chín,Bốn | ||||
| 21 | 19L3181131 | Nguyễn Hồng | Sơn | 10 | 9.1 | 9.4 | Chín,Bốn | ||||
| 22 | 19L3181133 | Nguyễn Đăng | Sỹ | 10 | 9.1 | 9.4 | Chín,Bốn | ||||
| 23 | 19L3181135 | Nguyễn Văn | Tài | 10 | 9.1 | 9.4 | Chín,Bốn | ||||
| 24 | 19L3181138 | Lê Hữu | Thạch | 10 | 9.1 | 9.4 | Chín,Bốn | ||||
| 25 | 19L3181139 | Trần Duy Thành | Thắng | 10 | 9.1 | 9.4 | Chín,Bốn | ||||
| 26 | 19L3181026 | Nguyễn Đức | Thắng | 10 | 9.3 | 9.5 | Chín,Năm | ||||
| 27 | 19L3181142 | Hoàng Nữ Nhân | Thiện | 10 | 9.5 | 9.7 | Chín,Bảy | ||||
| 28 | 19L3181147 | Trương Ngọc | Thuận | 8 | 9.5 | 9 | Chín | ||||
| 29 | 19L3181148 | Trần Thị Phương | Thuỷ | 10 | 9.5 | 9.7 | Chín,Bảy | ||||
| 30 | 19L3181149 | Nguyễn Văn | Tiến | 8 | 9.5 | 9 | Chín | ||||
| 31 | 19L3181153 | Lê Sĩ Phương | Trinh | 10 | 9.5 | 9.7 | Chín,Bảy | ||||
| 32 | 19L3181034 | Võ Thị Kiều | Trinh | 10 | 9.5 | 9.7 | Chín,Bảy | ||||
| 33 | 19L3181155 | Nguyễn Công | Trung | 10 | 9.5 | 9.7 | Chín,Bảy | ||||
| 34 | 19L3181035 | Nguyễn Ngọc Quang | Trường | 8 | 9.5 | 9 | Chín | ||||
| 35 | 19L3181036 | Phạm Thị Tố | Uyên | 10 | 9.5 | 9.7 | Chín,Bảy | ||||










