Điểm QTHT môn Đánh giá đất- nhóm 01

0
269
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT Ghi
sinh viên (1) (2) (3) Ghi số Ghi chữ chú
1 19L4011050 Trần Thắng An 10 9 9.3 Chín,Ba
2 16L4011013 Trần Ngọc Chính 8 9 8.7 Tám,Bảy
3 19L4011061 Hồ Thanh Cường 8 9 8.7 Tám,Bảy
4 19L4011066 Nguyễn Trọng Đạt 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
5 19L4011082 Phạm Thị Lệ Giang 10 9 9.3 Chín,Ba
6 19L4011086 Nguyễn Hoàng Hải 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
7 19L4011009 Nguyễn Trung Hải 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
8 19L4011096 Nguyễn Văn Hiển 10 9 9.3 Chín,Ba
9 19L4011097 Trần Quốc Hiệp 8 9 8.7 Tám,Bảy
10 19L4011102 Nguyễn Lê Bảo Hiếu 10 9 9.3 Chín,Ba
11 19L4011014 Trần Quốc Hiếu 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
12 19L4011013 Trần Quang Hiếu 10 9 9.3 Chín,Ba
13 19L4011015 Phùng Minh Hoàng 8 9 8.7 Tám,Bảy
14 19L4011108 Đặng Thị Đào Hồng 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
15 19L4011113 Bùi Trần Quốc Hưng 10 9 9.3 Chín,Ba
16 19L1051018 Nguyễn Quang Khải 8 9 8.7 Tám,Bảy
17 19L4011147 Phan Xuân Long 10 10 10 Mười
18 19L4011022 Hoàng Nguyễn Thanh Long 10 9 9.3 Chín,Ba
19 19L4011152 Hồ Văn Lực 10 9 9.3 Chín,Ba
20 19L4011155 Nguyễn Đức Lương 8 9 8.7 Tám,Bảy
21 19L4011170 Trần Bảo Ngọc 8 9 8.7 Tám,Bảy
22 19L4011172 Nguyễn Văn Nguyên 10 9 9.3 Chín,Ba
23 19L4011028 Lê Thị Mỹ Nhung 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
24 19L4011189 Hoàng Hải Phòng 10 10 10 Mười
25 19L4011191 Lê Duy Phú 10 9 9.3 Chín,Ba
26 19L1051002 Lê Ngọc Phước 10 9 9.3 Chín,Ba
27 19L4011193 Hồ Phước Phương 10 9 9.3 Chín,Ba
28 19L4011195 Nguyễn Duy Ngọc Phương 10 10 10 Mười
29 19L4011198 Đỗ Nhật Quang 10 9 9.3 Chín,Ba
30 19L4011203 Lê Bá Quý 10 10 10 Mười
31 19L4011205 Nguyễn Thị Nữ Quỳnh 10 9 9.3 Chín,Ba
32 19L4011208 Phan Cảnh Rốp 8 9 8.7 Tám,Bảy
33 19L4011211 Nguyễn Đức Sơn 10 10 10 Mười
34 19L4011217 Trần Hữu Tài 10 9 9.3 Chín,Ba
35 19L4011221 Nguyễn Ngọc Tâm 10 9 9.3 Chín,Ba
36 19L4011229 Trần Huy Thành 10 10 10 Mười
37 19L4011234 Hồ Văn Thiện 8 9 8.7 Tám,Bảy
38 19L4011239 Lê Quang Thịnh 10 9 9.3 Chín,Ba
39 19L4015001 Vilaivong Thipphaivong 10 9 9.3 Chín,Ba
40 19L4011241 Hồ Lê Minh Thư 10 10 10 Mười
41 19L4011041 Lê Thị Hoài Thu 10 10 10 Mười
42 19L4011250 Nguyễn Văn Sĩ Tiến 10 9 9.3 Chín,Ba
43 19L4011044 Huỳnh Thị Tiền 10 9 9.3 Chín,Ba
44 19L4011270 Nguyễn Hoàng Tùng 10 10 10 Mười
45 19L4011272 Đỗ Thị Kim Tuyến 10 9 9.3 Chín,Ba
46 19L4011049 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 10 9 9.3 Chín,Ba
47 19L4011278 Nguyễn Thị Hồ Thu Uyên 10 10 10 Mười
48 19L4011284 Lê Hoàng Tịnh Văn 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
49 19L4011287 Nguyễn Văn Việt 10 9 9.3 Chín,Ba
50 19L4011292 Võ Thị Như Ý 10 9 9.3 Chín,Ba
50 19L4011293 Lương Ngọc Đức 8 9 8.7 Tám,Bảy

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here