ĐIỂM QTHT MÔN THỰC HÀNH QUY HOẠCH- NHÓM 3

0
235
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT
sinh viên (1) (2) (3) Ghi số Ghi chữ
1 18L4011068 Nguyễn Văn Chinh 10 9 9.3 Chín,Ba
2 18L4011010 Trần Thanh Dương 10 7 8 Tám
3 18L4011074 Phạm Thị Mỷ Duyên 10 8.5 9 Chín
4 18L4011079 Huỳnh Trọng Đại 10 9 9.3 Chín,Ba
5 18L4011085 Blúp Đô 10 10 10 Mười
6 18L4011088 Lê Tài Đức 10 9 9.3 Chín,Ba
7 18L4011099 Đặng Ngọc Hậu 10 9 9.3 Chín,Ba
8 18L4011108 Hồ Văn Hoàn 10 9 9.3 Chín,Ba
9 18L4015002 Limixay Inthasa 10 7 8 Tám
10 18L4011132 Nguyễn Hoàng Lâm 10 9 9.3 Chín,Ba
11 18L4011133 Alăng Lệ 10 9 9.3 Chín,Ba
12 18L4011137 Lê Đăng Linh 10 8.5 9 Chín
13 18L4011023 Nguyễn Hoàng Long 10 7 8 Tám
14 18L4011162 Phạm Đức Minh 10 8.5 9 Chín
15 18L4011196 Tào Diễm Phúc 10 9 9.3 Chín,Ba
16 18L4011202 Võ Đại Phước 10 7 8 Tám
17 18L4011036 Phan Hoàng Tân 10 9 9.3 Chín,Ba
18 18L4011041 Hồ Văn Tiến 10 9 9.3 Chín,Ba
19 18L4011250 Trần Kim Tiện 10 9 9.3 Chín,Ba
20 18L4011251 Võ Ngọc Tiệp 10 7 8 Tám
21 18L4011255 Ngô Thị Kiều Trang 10 9 9.3 Chín,Ba
22 18L4011045 Nguyễn Anh Tuấn 10 10 10 Mười
23 18L4011276 Nguyễn Văn Tuyền 10 9 9.3 Chín,Ba
24 18L4011283 Hồ Tất Uy 10 10 10 Mười
25 18L4011285 Trần Thị Bảo Vi 10 9 9.3 Chín,Ba
26 18L4011291 Phan Đức 10 9 9.3 Chín,Ba
27 18L4011302 Lê Thanh 10 7 8 Tám

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here