ĐIỂM QTHT MÔN THỰC HÀNH QUY HOẠCH- NHÓM 1

0
343
STT Họ và tên Điểm thực hành Điểm Thi (TB) Ghi
sinh viên (Bài số 1) (Bài số 2) Ghi số Ghi chữ chú
1 18L4011006 Hồ Thị Mỹ Duyên 8 9.5 9 Chín
2 18L4011081 Nguyễn Khánh Đạt 8.5 8 8.2 Tám,Hai
3 18L4011083 Nguyễn Văn Đạt 8 8.5 8.3 Tám,Ba
4 18L4011091 Cù Huy Hương Giang 7.5 9 8.5 Tám,Năm
5 18L4011013 Hồ Chí Hiền 0 0 Không ĐK
6 18L4011106 Nguyễn Minh Hiếu 7.5 8.5 8.2 Tám,Hai
7 18L4011124 Nguyễn Quang Khánh 7 9 8.3 Tám,Ba
8 18L4011128 Nguyễn Thị Anh Kiều 7.5 9 8.5 Tám,Năm
9 18L4011151 Võ Hoàng Long 7 7 7 Bảy
10 18L4011176 Hoàng Bình Nguyên 6 8 7.3 Bảy,Ba
11 18L4011032 Lê Thị Lệ Quyên 7 9 8.3 Tám,Ba
12 18L4011034 Lê Công Sơn 6 8 7.3 Bảy,Ba
13 18L4011224 Phạm Đình Tâm 9 7 7.7 Bảy,Bảy
14 18L4011229 Nguyễn Xuân Thành 6 8 7.3 Bảy,Ba
15 18L4011040 Hoàng Tấn Tiến 9 8.5 8.7 Tám,Bảy
16 18L4011253 Hồ Văn Tồn 7 9 8.3 Tám,Ba
17 18L4011042 Đỗ Thị Huyền Trâm 9 9 9 Chín
18 18L4011263 Trần Thị Phương Trinh 7 9 8.3 Tám,Ba
19 18L4011265 Ngô Văn Thành Trọng 8.5 8.5 8.5 Tám,Năm
20 18L4011281 Nguyễn Quang Tường 7 7 7 Bảy
21 18L4011047 Trương Hữu Trường Văn 0 0 Không ĐK
22 18L4011290 Lê Hoài 7 8 7.7 Bảy,Bảy

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here