ĐIỂM QTHT MÔN QUẢN LÝ XÂY DỰNG ĐÔ THỊ- NHÓM 2

0
234
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT Ghi
sinh viên (1) (2) (3) Ghi số Ghi chữ chú
1 18L4011053 Lê Nữ Thảo Anh 10 9 9.3 Chín,Ba
2 18L4011055 Nguyễn Thị Lan Anh 8 8.5 8.3 Tám,Ba
3 18L4011061 Alăng Bắc 6 8.5 7.7 Bảy,Bảy
4 18L4011011 Châu Văn Tiến Đạt 8 8.5 8.3 Tám,Ba
5 18L4011093 Hồ Thị Thanh 10 8.3 8.9 Tám,Chín
6 18L4011094 Lê Thị Phương 10 8.5 9 Chín
7 18L4011112 Trần Minh Hòa 8 8.5 4 Bốn
8 18L4011117 Đặng Quốc Hùng 8 8.5 8.3 Tám,Ba
9 18L4011115 Lê Đắc Huy 6 9 8 Tám
10 18L4011015 Lê Thị Mỹ Huyền 10 8.5 9 Chín
11 18L4015001 Soudthingernviza Khanmany 10 9 9.3 Chín,Ba
12 18L4011130 Huỳnh Niên Kỷ 8 8.5 8.3 Tám,Ba
13 18L4011139 Nguyễn Vũ Linh 10 8.5 9 Chín
14 18L4011140 Phan Nhật Linh 10 9 9.3 Chín,Ba
15 18L4011153 Phan Đăng Lộc 10 9 9.3 Chín,Ba
16 18L4011179 Văn Đỗ Thành Nhân 8 8.3 8.2 Tám,Hai
17 18L4011180 Hồ Văn Nhật 8 8.3 8.2 Tám,Hai
18 18L4011299 Cao Minh Nhật 8 9 4 Bốn
19 18L4011188 Nguyễn Thị Yến Như 10 9 9.3 Chín,Ba
20 18L4015004 Sengvilaysack Phouthone 10 8.3 8.9 Tám,Chín
21 18L4011228 Nguyễn Văn Thanh 10 9 9.3 Chín,Ba
22 18L4011264 Lê Hửu Trọng 10 8.3 8.9 Tám,Chín
23 18L4011270 Phạm Tân Trường 8 8.3 8.2 Tám,Hai
24 18L4011278 Nguyễn Văn Tùng 8 8.3 8.2 Tám,Hai
25 18L4011300 Phan Thị Tường Vi 0 0 Không ĐK
26 18L4011048 Đặng Trí Thành Vinh 10 8.3 8.9 Tám,Chín
27 18L4011292 Pơ Loong 6 8.3 7.5 Bảy,Năm
28 18L4011296 Phan Hoàng Vỹ 10 9 9.3 Chín,Ba

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here