Điểm QTHT môn Kinh tế đất- LT53

0
232
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT Ghi
sinh viên (1) (2) (3) Ghi số Ghi chữ chú
1 19L4013001 Trần Thị Ái 6 9.5 8.3 Tám,Ba
2 19L4013002 Nguyễn Như Bàn 10 10 10 Mười
3 19L4013003 Nguyễn Tấn Bảy 4 0 1.3 Một,Ba
4 19L4013004 Hồ Sỹ Cường 10 10 10 Mười
5 19L4013005 Trần Đại Dương 10 10 10 Mười
6 19L4013006 Ka Phu Dương 4 10 8 Tám
7 19L4013007 Trần Thị Diệu Hằng 10 9 9.3 Chín,Ba
8 19L4013008 Đoàn Thị Thanh Hiền 10 10 10 Mười
9 19L4013009 Nguyễn Xuân Hiệp 10 9 9.3 Chín,Ba
10 19L4013010 Đặng Nguyễn Tấn Hiếu 10 10 10 Mười
11 19L4013011 Bùi Thị Hồ Hương 10 10 10 Mười
12 19L4013012 Nguyễn Thị Lệ Huyền 10 10 10 Mười
13 19L4013013 Nguyễn Văn Mai 10 4 6 Sáu
14 19L4013014 Lê Văn Minh 4 0 1.3 Một,Ba
15 19L4013015 Nguyễn Văn Mừng 0 0 0 Không ĐK
16 19L4013016 Lê Văn Nghiêm 10 10 10 Mười
17 19L4013017 Ka Phu Nguyên 10 4 6 Sáu
18 19L4013018 Nguyễn Viết Pháp 10 4 6 Sáu
19 19L4013019 Hoàng Thế Pháp 4 0 1.3 Một,Ba
20 19L4013020 Phạm Văn Thanh 10 10 10 Mười
21 19L4013021 Trịnh Xuân Thiện 0 0 0 Không ĐK
22 19L4013022 Lương Từ Thịnh 10 10 10 Mười
23 19L4013023 Tô Xuân Thu 10 10 10 Mười
24 19L4013024 Nguyễn Ngọc Thuận 4 0 1.3 Một,Ba
25 19L4013025 Nguyễn Đình Việt 10 1 4 Bốn

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here