ĐIỂM QTHT MÔN ĐÁNH GIÁ TÁC ĐỘNG MT- NHÓM 2

0
241
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT Ghi
sinh viên (1) (2) (3) Ghi số Ghi chữ chú
1 18L4011053 Lê Nữ Thảo Anh 10 7.0 8.0 Tám
2 18L4011055 Nguyễn Thị Lan Anh 10 6.5 7.7 Bảy,Bảy
3 18L4011061 Alăng Bắc 8 7.5 7.7 Bảy,Bảy
4 18L4011011 Châu Văn Tiến Đạt 8 6.5 7.0 Bảy
5 18L4011093 Hồ Thị Thanh 8 6.5 7.0 Bảy
6 18L4011094 Lê Thị Phương 8 7.5 7.7 Bảy,Bảy
7 18L4011112 Trần Minh Hòa 6 6.5 6.3 Sáu,Ba
8 18L4011117 Đặng Quốc Hùng 10 7.0 8.0 Tám
9 18L4011115 Lê Đắc Huy 4 6.5 5.7 Năm,Bảy
10 18L4011015 Lê Thị Mỹ Huyền 10 7.0 8.0 Tám
11 18L4015001 Soudthingernviza Khanmany 10 5.0 6.7 Sáu,Bảy
12 18L4011130 Huỳnh Niên Kỷ 4 6.5 5.7 Năm,Bảy
13 18L4011139 Nguyễn Vũ Linh 10 7.0 8.0 Tám
14 18L4011140 Phan Nhật Linh 8 6.5 7.0 Bảy
15 18L4011153 Phan Đăng Lộc 10 6.5 7.7 Bảy,Bảy
16 18L4011179 Văn Đỗ Thành Nhân 10 7.0 8.0 Tám
17 18L4011180 Hồ Văn Nhật 10 7.5 8.3 Tám,Ba
18 18L4011299 Cao Minh Nhật 10 6.0 7.3 Bảy,Ba
19 18L4011188 Nguyễn Thị Yến Như 8 9.0 8.7 Tám,Bảy
20 18L4015004 Sengvilaysack Phouthone 8 7.0 7.3 Bảy,Ba
21 18L4011228 Nguyễn Văn Thanh 10 8.5 9.0 Chín
22 18L4011264 Lê Hửu Trọng 10 7.0 8.0 Tám
23 18L4011270 Phạm Tân Trường 8 6.5 7.0 Bảy
24 18L4011278 Nguyễn Văn Tùng 10 6.0 7.3 Bảy,Ba
25 18L4011300 Phan Thị Tường Vi 0 6.0 0.0 Không ĐK
26 18L4011048 Đặng Trí Thành Vinh 8 6.0 6.7 Sáu,Bảy
27 18L4011292 Pơ Loong 8 7.0 7.3 Bảy,Ba
28 18L4011296 Phan Hoàng Vỹ 10 7.0 8.0 Tám

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here