ĐIỂM QTHT MÔN ĐÁNH GIÁ TÁC ĐỘNG MÔI TRƯỜNG – NHÓM 3

0
254
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT
sinh viên (1) (2) (3) Ghi số Ghi chữ
1 18L4011068 Nguyễn Văn Chinh 10 8.0 8.7 Tám,Bảy
2 18L4011010 Trần Thanh Dương 8 6.5 7.0 Bảy
3 18L4011074 Phạm Thị Mỷ Duyên 10 8.0 8.7 Tám,Bảy
4 18L4011079 Huỳnh Trọng Đại 10 8.0 8.7 Tám,Bảy
5 18L4011085 Blúp Đô 4 6.0 5.3 Năm,Ba
6 18L4011088 Lê Tài Đức 8 7.5 7.7 Bảy,Bảy
7 18L4011099 Đặng Ngọc Hậu 10 7.5 8.3 Tám,Ba
8 18L4011108 Hồ Văn Hoàn 10 5.5 7.0 Bảy
9 18L4015002 Limixay Inthasa 8 5.0 6.0 Sáu
10 18L4011132 Nguyễn Hoàng Lâm 10 7.5 8.3 Tám,Ba
11 18L4011133 Alăng Lệ 8 8.0 8.0 Tám
12 18L4011137 Lê Đăng Linh 10 7.5 8.3 Tám,Ba
13 18L4011023 Nguyễn Hoàng Long 8 7.5 7.7 Bảy,Bảy
14 18L4011162 Phạm Đức Minh 10 7.5 8.3 Tám,Ba
15 18L4011196 Tào Diễm Phúc 10 7.5 8.3 Tám,Ba
16 18L4011202 Võ Đại Phước 8 6.0 6.7 Sáu,Bảy
17 18L4011036 Phan Hoàng Tân 6 6.0 6.0 Sáu
18 18L4011041 Hồ Văn Tiến 10 7.0 8.0 Tám
19 18L4011250 Trần Kim Tiện 8 6.0 6.7 Sáu,Bảy
20 18L4011251 Võ Ngọc Tiệp 6 6.0 6.0 Sáu
21 18L4011255 Ngô Thị Kiều Trang 8 7.0 7.3 Bảy,Ba
22 18L4011045 Nguyễn Anh Tuấn 8 5.5 6.3 Sáu,Ba
23 18L4011276 Nguyễn Văn Tuyền 10 8.0 8.7 Tám,Bảy
24 18L4011283 Hồ Tất Uy 10 7.0 8.0 Tám
25 18L4011285 Trần Thị Bảo Vi 10 7.5 8.3 Tám,Ba
26 18L4011291 Phan Đức 10 7.5 8.3 Tám,Ba
27 18L4011302 Lê Thanh 4 7.0 6.0 Sáu

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here