STT |
Mã sinh viên |
Họ và tên |
Điểm thành phần |
Điểm QTHT |
(1) |
(2) |
Ghi số |
Ghi chữ |
1 |
20L3180042 |
Châu Văn |
Anh |
8 |
7 |
7,3 |
Bảy,Ba |
2 |
20L3180041 |
Phan Văn Quốc |
Anh |
8 |
7 |
7,3 |
Bảy,Ba |
3 |
20L3180040 |
Nguyễn Quốc |
Anh |
0 |
0 |
0 |
Không |
4 |
20L3180206 |
Đinh Tiểu |
Bảo |
10 |
8 |
8,7 |
Tám,Bảy |
5 |
16L4011022 |
Hồ Văn |
Đinh |
8 |
7 |
7,3 |
Bảy,Ba |
6 |
20L3180008 |
Nguyễn Sĩ |
Hiệp |
10 |
9 |
9,3 |
Chín,Ba |
7 |
20L3180009 |
Nguyễn Đắc Trung |
Hiếu |
0 |
0 |
0 |
Không |
8 |
20L3180073 |
Chế Quang |
Hoài |
0 |
0 |
0 |
Không |
9 |
20L3180207 |
Trần Văn |
Hoàng |
10 |
10 |
10 |
Mười |
10 |
16L3131003 |
Hồ Sỷ |
Hùng |
8 |
7 |
7,3 |
Bảy,Ba |
11 |
20L3180076 |
Lê Quang |
Hùng |
6 |
7 |
6,7 |
Sáu,Bảy |
12 |
20L3180078 |
Võ Hoàng |
Hưng |
10 |
7 |
8 |
Tám |
13 |
20L3180200 |
Phan Sỹ |
Hùng |
6 |
7 |
6,7 |
Sáu,Bảy |
14 |
20L3180086 |
Lê Quang |
Huy |
6 |
7 |
6,7 |
Sáu,Bảy |
15 |
20L3180088 |
Hoàng Thị Thanh |
Huyền |
8 |
7 |
7,3 |
Bảy,Ba |
16 |
20L3180087 |
Phạm Thị Mỹ |
Huyền |
10 |
8 |
8,7 |
Tám,Bảy |
17 |
20L3180090 |
Đặng Hào |
Kiệt |
10 |
9 |
9,3 |
Chín,Ba |
18 |
20L3180014 |
Nguyễn Kiều |
Linh |
10 |
9 |
9,3 |
Chín,Ba |
19 |
20L3180095 |
Đinh Tiến |
Lộc |
10 |
8 |
8,7 |
Tám,Bảy |
20 |
20L3180097 |
Phan Tiến |
Lợi |
10 |
8 |
8,7 |
Tám,Bảy |
21 |
20L3180113 |
Phan Thị |
Nga |
10 |
9 |
9,3 |
Chín,Ba |
22 |
20L3180019 |
Nguyễn Lê Bảo |
Ngọc |
10 |
8 |
8,7 |
Tám,Bảy |
23 |
20L3180118 |
Nguyễn Viết Long |
Nhật |
10 |
8 |
8,7 |
Tám,Bảy |
24 |
20L3180021 |
Võ Thị Quỳnh |
Nhi |
10 |
9 |
9,3 |
Chín,Ba |
25 |
20L3180119 |
Lê Thị Hồng |
Nhi |
0 |
0 |
0 |
Không |
26 |
20L3180022 |
Phan Thị Quỳnh |
Như |
10 |
8 |
8,7 |
Tám,Bảy |
27 |
20L3180131 |
Huỳnh Mai |
Phục |
10 |
7 |
8 |
Tám |
28 |
20L3180024 |
Nguyễn Thành |
Quang |
10 |
8 |
8,7 |
Tám,Bảy |
29 |
20L3180137 |
Trần Minh |
Quang |
10 |
8 |
8,7 |
Tám,Bảy |
30 |
20L3180142 |
Nguyễn Văn Minh |
Quý |
10 |
8 |
8,7 |
Tám,Bảy |
31 |
20L3180027 |
Bùi Quang |
Sự |
0 |
0 |
0 |
Không |
32 |
20L3180153 |
Lê Văn |
Sỹ |
10 |
8 |
8,7 |
Tám,Bảy |
33 |
20L3180155 |
Trần Ngọc |
Tân |
10 |
8 |
8,7 |
Tám,Bảy |
34 |
20L3180030 |
Nguyễn Kim |
Tây |
10 |
9 |
9,3 |
Chín,Ba |
35 |
20L3180205 |
Lê Ngọc |
Thạch |
0 |
0 |
0 |
Không |
36 |
20L3180159 |
Phạm Quốc |
Thắng |
8 |
7 |
7,3 |
Bảy,Ba |
37 |
20L3180157 |
Phan Văn |
Thắng |
8 |
7 |
7,3 |
Bảy,Ba |
38 |
20L3180165 |
Hoàng Thị Ngọc |
Thảo |
8 |
8 |
8 |
Tám |
39 |
20L3180171 |
Võ Đại Việt |
Thoáng |
10 |
9 |
9,3 |
Chín,Ba |
40 |
20L3180175 |
Nguyễn Hồng |
Tiến |
10 |
8 |
8,7 |
Tám,Bảy |
41 |
20L3180178 |
Trần Văn |
Tin |
10 |
8 |
8,7 |
Tám,Bảy |
42 |
20L3180031 |
Nguyễn Nhật |
Trung |
0 |
0 |
0 |
Không |
43 |
20L3180190 |
Trần Thị Phương |
Uyên |
10 |
10 |
10 |
Mười |
44 |
20L3180195 |
Hà |
Vui |
10 |
9 |
9,3 |
Chín,Ba |
45 |
20L3180196 |
Hồ Thị Thu |
Xinh |
0 |
0 |
0 |
Không |
46 |
20L3180198 |
Võ Đức |
Zidane |
10 |
7 |
8 |
Tám |