Điểm 30% môn Quy hoạch KDCNT- N2

0
549
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT Ghi
sinh viên (1) (2) (3) Ghi số Ghi chữ chú
1 18L4011068 Nguyễn Văn Chinh 10 9.3 9.5 Chín,Năm
2 18L4011010 Trần Thanh Dương 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
3 18L4011074 Phạm Thị Mỷ Duyên 8 9.5 9 Chín
4 18L4011079 Huỳnh Trọng Đại 8 9.3 8.9 Tám,Chín
5 18L4011085 Blúp Đô 8 9.3 8.9 Tám,Chín
6 18L4011088 Lê Tài Đức 8 9.5 9 Chín
7 18L4011099 Đặng Ngọc Hậu 10 9 9.3 Chín,Ba
8 18L4011108 Hồ Văn Hoàn 10 9.3 9.5 Chín,Năm
9 18L4015002 Limixay Inthasa 6 9 8 Tám
10 18L4011132 Nguyễn Hoàng Lâm 10 9 9.3 Chín,Ba
11 18L4011133 Alăng Lệ 10 9 9.3 Chín,Ba
12 18L4011137 Lê Đăng Linh 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
13 18L4011023 Nguyễn Hoàng Long 6 9.5 8.3 Tám,Ba
14 18L4011162 Phạm Đức Minh 10 9.3 9.5 Chín,Năm
15 18L4011196 Tào Diễm Phúc 10 9 9.3 Chín,Ba
16 18L4011202 Võ Đại Phước 6 9 8 Tám
17 18L4011036 Phan Hoàng Tân 0 0 0 Không ĐK
18 18L4011041 Hồ Văn Tiến 8 9 8.7 Tám,Bảy
19 18L4011250 Trần Kim Tiện 8 9.3 8.9 Tám,Chín
20 18L4011251 Võ Ngọc Tiệp 6 9.5 8.3 Tám,Ba
21 18L4011255 Ngô Thị Kiều Trang 8 9.5 9 Chín
22 18L4011045 Nguyễn Anh Tuấn 8 9.3 8.9 Tám,Chín
23 18L4011276 Nguyễn Văn Tuyền 8 9.3 8.9 Tám,Chín
24 18L4011283 Hồ Tất Uy 8 93 64.7 Sáu,Bảy
25 18L4011285 Trần Thị Bảo Vi 10 9 9.3 Chín,Ba
26 18L4011291 Phan Đức 10 9.3 9.5 Chín,Năm
27 18L4011302 Lê Thanh 8 9.5 9 Chín

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here