Điểm QTHT môn Quy hoạch sử dụng đất- nhóm 1

0
284
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT
sinh viên (1) (2) (3) Ghi số Ghi chữ
1 18L3181012 Lê Nguyên An 10 9.2 9.5 Chín,Năm
2 18L3181017 Lê Thị Ngọc Dung 10 9.2 9.5 Chín,Năm
3 18L4011006 Hồ Thị Mỹ Duyên 10 8.3 8.9 Tám,Chín
4 18L3181020 Bàn Đức Đại 10 9.2 9.5 Chín,Năm
5 18L4011081 Nguyễn Khánh Đạt 10 8.3 8.9 Tám,Chín
6 18L4011083 Nguyễn Văn Đạt 10 9.2 9.5 Chín,Năm
7 18L4011091 Cù Huy Hương Giang 10 8.7 9.1 Chín,Một
8 18L3181022 Nguyễn Tiến Hải 10 9.2 9.5 Chín,Năm
9 18L3181025 Lê Thị Thúy Hằng 8 9.2 8.8 Tám,Tám
10 18L4011013 Hồ Chí Hiền 10 9.2 9.5 Chín,Năm
11 18L4011106 Nguyễn Minh Hiếu 8 8.3 8.2 Tám,Hai
12 18L3181027 Trần Văn Hợp 10 9.2 9.5 Chín,Năm
13 18L3181005 Nguyễn Hoàng Huy 10 9.2 9.5 Chín,Năm
14 18L4011124 Nguyễn Quang Khánh 10 9.2 9.5 Chín,Năm
15 18L4011128 Nguyễn Thị Anh Kiều 10 8.3 8.9 Tám,Chín
16 18L4011151 Võ Hoàng Long 10 8.3 8.9 Tám,Chín
17 18L3181038 Lại Thị Kim Ngân 10 9.2 9.5 Chín,Năm
18 18L3181039 Phan Bình Nguyên 10 9.2 9.5 Chín,Năm
19 18L4011176 Hoàng Bình Nguyên 10 8.7 9.1 Chín,Một
20 18L4011192 Đoàn Duy Phúc 8 8.7 8.5 Tám,Năm
21 18L3181006 Trần Lưu Quốc 8 9.2 8.8 Tám,Tám
22 18L3181043 Văn Bạc Anh Quốc 10 8.7 9.1 Chín,Một
23 18L4011032 Lê Thị Lệ Quyên 10 8.7 9.1 Chín,Một
24 18L4011034 Lê Công Sơn 10 8.7 9.1 Chín,Một
25 18L4011224 Phạm Đình Tâm 10 9.2 9.5 Chín,Năm
26 18L3181007 Trần Thành 10 9.2 9.5 Chín,Năm
27 18L4011229 Nguyễn Xuân Thành 6 9.2 8.1 Tám,Một
28 18L4011040 Hoàng Tấn Tiến 10 8.3 8.9 Tám,Chín
29 18L4011253 Hồ Văn Tồn 10 8.7 9.1 Chín,Một
30 18L4011042 Đỗ Thị Huyền Trâm 10 8.7 9.1 Chín,Một
31 18L4011263 Trần Thị Phương Trinh 10 8.7 9.1 Chín,Một
32 18L4011265 Ngô Văn Thành Trọng 8 8.7 8.5 Tám,Năm
33 18L3181064 Đặng Văn Trường 8 9.2 8.8 Tám,Tám
34 18L3181009 Phan Đình 10 9.2 9.5 Chín,Năm
35 18L4011281 Nguyễn Quang Tường 8 8.7 8.5 Tám,Năm
36 18L4011047 Trương Hữu Trường Văn 8 8.3 8.2 Tám,Hai
37 18L4011290 Lê Hoài 10 8.7 9.1 Chín,Một

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here