Điểm QTHT môn Quản lý hành chính đô thị- nhóm 1

0
423
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT
sinh viên (1) (2) (3) Ghi số Ghi chữ
1 18L4011006 Hồ Thị Mỹ Duyên 10 9 9.3 Chín,Ba
2 18L4011081 Nguyễn Khánh Đạt 10 9 9.3 Chín,Ba
3 18L4011083 Nguyễn Văn Đạt 10 9 9.3 Chín,Ba
4 18L4011091 Cù Huy Hương Giang 10 9 9.3 Chín,Ba
5 18L4011013 Hồ Chí Hiền 10 9 9.3 Chín,Ba
6 18L4011106 Nguyễn Minh Hiếu 10 9 9.3 Chín,Ba
7 18L4011124 Nguyễn Quang Khánh 10 10 10 Mười
8 18L4011128 Nguyễn Thị Anh Kiều 10 9 9.3 Chín,Ba
9 18L4011151 Võ Hoàng Long 10 9 9.3 Chín,Ba
10 18L4011176 Hoàng Bình Nguyên 10 9 9.3 Chín,Ba
11 18L4011192 Đoàn Duy Phúc 10 9 9.3 Chín,Ba
12 18L4011032 Lê Thị Lệ Quyên 10 9 9.3 Chín,Ba
13 18L4011034 Lê Công Sơn 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
14 18L4011224 Phạm Đình Tâm 10 9 9.3 Chín,Ba
15 18L4011229 Nguyễn Xuân Thành 10 9 9.3 Chín,Ba
16 18L4011040 Hoàng Tấn Tiến 10 9 9.3 Chín,Ba
17 18L4011253 Hồ Văn Tồn 10 10 10 Mười
18 18L4011042 Đỗ Thị Huyền Trâm 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
19 18L4011263 Trần Thị Phương Trinh 10 9 9.3 Chín,Ba
20 18L4011265 Ngô Văn Thành Trọng 10 9 9.3 Chín,Ba
21 18L4011281 Nguyễn Quang Tường 10 9 9.3 Chín,Ba
22 18L4011047 Trương Hữu Trường Văn 10 9 9.3 Chín,Ba
23 18L4011290 Lê Hoài 10 9 9.3 Chín,Ba

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here