Điểm QTHT môn Tài Nguyên đất – nhóm1

0
322
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT
sinh viên (1) (2) (3) Ghi số Ghi chữ
1 17L4011001 Trần Thị Quế Anh 10 8.5 9 Chín
2 17L4011004 Hồ Thị Duận 10 9 9.3 Chín,Ba
3 17L4011006 Võ Văn Dương 6 7.5 7 Bảy
4 17L4011068 Nguyễn Đình Đạt 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
5 17L4011007 Trương Công Đạt 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
6 17L4011012 Đinh Minh Hậu 8 8 8 Tám
7 17L4011015 Lý Minh Hiếu 10 8.5 9 Chín
8 17L4011017 Phan Khắc Hoan 8 9 8.7 Tám,Bảy
9 17L4011024 Cao Minh Hưng 8 9.5 9 Chín
10 17L4011021 Nguyễn Thị Thanh Huyền 8 9.5 9 Chín
11 17L4011026 Phạm Trung Kha 8 9 8.7 Tám,Bảy
12 17L4011027 Nay H’ Kiêng 10 8.5 9 Chín
13 17L4011028 Trương Thị Mỹ Lành 8 8.5 8.3 Tám,Ba
14 17L4011031 Nguyễn Thị Mỹ Loan 10 9 9.3 Chín,Ba
15 17L4011035 Nguyễn Tấn Lợi 8 8.5 8.3 Tám,Ba
16 17L4011033 Hồ Văn Long 8 8 8 Tám
17 17L4011032 Hoàng Trọng Cảnh Long 6 8 7.3 Bảy,Ba
18 17L4011037 Nguyễn Thị Diệu My 8 7 7.3 Bảy,Ba
19 17L4011038 Phan Thị Năm 8 8.5 8.3 Tám,Ba
20 17L4011039 Trần Văn Nghĩa 10 8.5 9 Chín
21 17L4011042 Trần Thị Nhi 10 9 9.3 Chín,Ba
22 17L4011069 Ngô Thị Tuyết Nhung 10 9 9.3 Chín,Ba
23 17L4011043 Lê Kiều Oanh 8 8.5 8.3 Tám,Ba
24 17L4011070 Giang Văn Phong 6 8.5 7.7 Bảy,Bảy
25 17L4011045 Nguyễn Văn Phúc 8 9 8.7 Tám,Bảy
26 17L4011047 Lê Thị Thảo Quyên 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
27 17L4011049 Phan Thanh Sang 6 8 7.3 Bảy,Ba
28 17L4011072 Võ Lâm Minh Thái 8 8.5 8.3 Tám,Ba
29 17L4011054 Võ Văn Thìn 8 9 8.7 Tám,Bảy
30 17L4011055 Nguyễn Thị Thơ 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
31 17L4011062 Nguyễn Đức 6 7.5 7 Bảy
32 17L4011064 Nguyễn Thị Khánh Vân 8 8.5 8.3 Tám,Ba
33 17L4011067 Võ Thị Yến 10 9 9.3 Chín,Ba

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here