STT | Mã | Họ và tên | Điểm thành phần | Điểm QTHT | |||
sinh viên | (1) | (2) | Ghi số | Ghi chữ | |||
1 | 17L1041007 | Hoàng Văn | Bảy | 4 | 8 | 6.7 | Sáu,Bảy |
2 | 18L4021008 | Hồ Văn | Bích | 6 | 9 | 8 | Tám |
3 | 18L4021011 | Hồ Thị | Chuân | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba |
4 | 19L3201003 | Lê | Đan | 6 | 9 | 8 | Tám |
5 | 18L3191033 | Huyền Tôn Nữ Diệu | Hà | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy |
6 | 19L3191048 | Lê Thị Thu | Hà | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy |
7 | 19L3191004 | Lê Thị Cẩm | Hà | 8 | 0 | 2.7 | Hai,Bảy |
8 | 19L3191006 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba |
9 | 19L3201005 | Lữ Kiến Mai Dương | Hân | 8 | 8 | 8 | Tám |
10 | 19L3191049 | Nguyễn Thị Mỹ | Hằng | 8 | 9 | 8.7 | Tám,Bảy |
11 | 19L3191050 | Lê Thị Thúy | Hiền | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba |
12 | 19L3031003 | Lê Thị | Hiền | 8 | 9 | 8.7 | Tám,Bảy |
13 | 19L3191051 | Nguyễn Thị | Hiếu | 8 | 7 | 7.3 | Bảy,Ba |
14 | 19L3201024 | Phan Thanh | Hưng | 6 | 0 | 2 | Hai |
15 | 19L3031004 | Lê Viết Quốc | Hùng | 8 | 0 | 2.7 | Hai,Bảy |
16 | 19L3191010 | Lê Thị Thanh | Huyền | 10 | 10 | 10 | Mười |
17 | 19L3201025 | Nguyễn Quốc | Kỳ | 8 | 0 | 2.7 | Hai,Bảy |
18 | 19L3201026 | Tôn Thất Ngọc | Lân | 8 | 0 | 2.7 | Hai,Bảy |
19 | 19L3191012 | Trịnh Thị Phương | Lan | 8 | 9 | 8.7 | Tám,Bảy |
20 | 19L3191057 | Nguyễn Thị Mỹ | Lệ | 10 | 10 | 10 | Mười |
21 | 18L3191011 | Đặng Thị Ngọc | Liên | 10 | 10 | 10 | Mười |
22 | 19L3191060 | Nguyễn Thị Hoài | Linh | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba |
23 | 19L3191058 | Hoàng Thị | Linh | 8 | 0 | 2.7 | Hai,Bảy |
24 | 19L3031005 | Trần Thị Mỹ | Linh | 8 | 9 | 8.7 | Tám,Bảy |
25 | 19L3191016 | Phan Công Quốc | Linh | 0 | 0 | 0 | Không |
26 | 18L4021074 | A Lăng Thị | Nga | 8 | 9 | 8.7 | Tám,Bảy |
27 | 19L3201029 | Huỳnh Thị | Nga | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba |
28 | 19L3031017 | Nguyễn Thị Hoài | Ngọc | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy |
29 | 19L3201038 | Nguyễn Duy | Nguyên | 8 | 9 | 8.7 | Tám,Bảy |
30 | 19L3201011 | Nguyễn | Nhân | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba |
31 | 19L3201031 | Nguyễn Duy | Nhật | 10 | 6 | 7.3 | Bảy,Ba |
32 | 18L4021085 | Hoàng Thị Hồng | Nhung | 4 | 0 | 1.3 | Một,Ba |
33 | 19L3191070 | Lê Thị Hồng | Nhung | 10 | 10 | 10 | Mười |
34 | 19L3201013 | Nguyễn Thị Mỹ | Nhung | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba |
35 | 14L3111081 | Lê Anh | Nin | 8 | 8 | 8 | Tám |
36 | 19L3031008 | Hoàng Trung | Phong | 0 | 0 | 0 | Không |
37 | 19L3201015 | Trần Ngọc | Quý | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy |
38 | 19L3031032 | Đặng Nhật | Quyền | 10 | 6 | 7.3 | Bảy,Ba |
39 | 18L4021108 | Hồ Văn | Soạn | 4 | 9 | 7.3 | Bảy,Ba |
40 | 18L4021111 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | Tâm | 4 | 9 | 7.3 | Bảy,Ba |
41 | 18L4021121 | Zơ Rưm | Thắng | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba |
42 | 19L3031020 | Nguyễn Thị Phương | Thanh | 8 | 9 | 8.7 | Tám,Bảy |
43 | 17L1041059 | Nguyễn Bá | Thọ | 4 | 6 | 5.3 | Năm,Ba |
44 | 19L3191080 | Phan Thị Quỳnh | Thư | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba |
45 | 19L3191081 | Lý Ngọc | Thụ | 6 | 9 | 8 | Tám |
46 | 19L3031022 | Ngô Thị Thanh | Thúy | 10 | 7 | 8 | Tám |
47 | 19L3201035 | Hoàng Thị Như | Thủy | 6 | 9 | 8 | Tám |
48 | 19L3031023 | Nguyễn Như Thị Thanh | Thúy | 8 | 9 | 8.7 | Tám,Bảy |
49 | 19L3191083 | Dương Ngọc | Tích | 6 | 8 | 7.3 | Bảy,Ba |
50 | 19L3191084 | Đoàn Thị Thủy | Tiên | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy |
51 | 19L3201036 | Hoàng Hữu Nhật | Tiến | 0 | 0 | 0 | Không |
52 | 19L3031026 | Phan Thị Thùy | Trang | 10 | 6 | 7.3 | Bảy,Ba |
53 | 19L3191086 | Lê Thị Quỳnh | Trang | 0 | 0 | 0 | Không |
54 | 19L3191088 | Mạnh Thị Lan | Trinh | 8 | 8 | 8 | Tám |
55 | 17L1041071 | Phạm Anh | Tuấn | 8 | 6 | 6.7 | Sáu,Bảy |
56 | 19L3031030 | Nguyễn Quốc | Tuấn | 4 | 0 | 1.3 | Một,Ba |
57 | 18L4021149 | Hồ Văn | Tường | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba |
58 | 19L3201022 | Nguyễn Thị Tường | Vi | 8 | 0 | 2.7 | Hai,Bảy |
59 | 19L3191091 | Hồ Thị | Xuân | 8 | 10 | 9.3 | Chín,Ba |
60 | 19L3031027 | Nguyễn Thị | Yến | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba |
61 | 19L3191039 | Triệu Thị | Yêu | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba |
Trang chủ Đào tạo, Tuyển sinh, Học bổng Đào tạo Điểm QTHT – Nhà nước và pháp luật – Nhóm 01_TNMT29402. Kỳ...