Điểm 30% học phần Tin học chuyên ngành quản lý đất đai – Nhóm 01

0
362
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT Ghi
sinh viên (1) (2) (3) Ghi số Ghi chữ chú
1 16L4011013 Trần Ngọc Chính 0 0 0 Không ĐK
2 16L4011010 Nguyễn Thanh Chinh 8 8.5 8.3 Tám,Ba
3 16L4011015 Cao Viết Cường 8 8.5 8.3 Tám,Ba
4 18L4011006 Hồ Thị Mỹ Duyên 10 9 9.3 Chín,Ba
5 18L4011081 Nguyễn Khánh Đạt 10 10 10 Mười
6 18L4011083 Nguyễn Văn Đạt 10 8 8.7 Tám,Bảy
7 18L4011091 Cù Huy Hương Giang 10 9 9.3 Chín,Ba
8 18L4011013 Hồ Chí Hiền 8 0 2.7 Hai,Bảy
9 18L4011106 Nguyễn Minh Hiếu 8 8.5 8.3 Tám,Ba
10 18L4011125 Lê Viết Ngọc Khải 6 0 2 Hai
11 18L4011124 Nguyễn Quang Khánh 8 8.5 8.3 Tám,Ba
12 18L4011128 Nguyễn Thị Anh Kiều 10 8.5 9 Chín
13 18L4011151 Võ Hoàng Long 6 8.5 7.7 Bảy,Bảy
14 16L3131004 Trần Định Nghĩa 0 0 0 Không ĐK
15 18L4011192 Đoàn Duy Phúc 8 8.5 8.3 Tám,Ba
16 18L4011032 Lê Thị Lệ Quyên 10 8.5 9 Chín
17 18L4011034 Lê Công Sơn 10 8 8.7 Tám,Bảy
18 18L4011224 Phạm Đình Tâm 8 9 8.7 Tám,Bảy
19 16L4011135 Nguyễn Ngọc Thạch 0 0 0 Không ĐK
20 18L4011229 Nguyễn Xuân Thành 8 9 8.7 Tám,Bảy
21 18L4011040 Hoàng Tấn Tiến 10 8.5 9 Chín
22 18L4011253 Hồ Văn Tồn 10 9 9.3 Chín,Ba
23 18L4011042 Đỗ Thị Huyền Trâm 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
24 18L4011263 Trần Thị Phương Trinh 10 8.5 9 Chín
25 18L4011265 Ngô Văn Thành Trọng 10 9 9.3 Chín,Ba
26 18L4011281 Nguyễn Quang Tường 10 8.5 9 Chín
27 18L4011047 Trương Hữu Trường Văn 10 9 9.3 Chín,Ba
28 18L4011290 Lê Hoài 8 8.5 8.3 Tám,Ba

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here