Điểm 30% học phần Thực hành xây dựng bản đồ – Nhóm 01

0
319
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT Ghi
sinh viên (1) (2) (3) Ghi số Ghi chữ chú
1 18L4011006 Hồ Thị Mỹ Duyên 10 8 8.7 Tám,Bảy
2 18L4011081 Nguyễn Khánh Đạt 8 7 7.3 Bảy,Ba
3 18L4011083 Nguyễn Văn Đạt 8 7 7.3 Bảy,Ba
4 18L4011091 Cù Huy Hương Giang 10 9 9.3 Chín,Ba
5 18L4011013 Hồ Chí Hiền 6 6 6 Sáu
6 18L4011106 Nguyễn Minh Hiếu 10 8 8.7 Tám,Bảy
7 18L4011125 Lê Viết Ngọc Khải 10 8 8.7 Tám,Bảy
8 18L4011124 Nguyễn Quang Khánh 10 10 10 Mười
9 18L4011128 Nguyễn Thị Anh Kiều 10 8 8.7 Tám,Bảy
10 18L4011151 Võ Hoàng Long 10 8 8.7 Tám,Bảy
11 18L4011176 Hoàng Bình Nguyên 10 8 8.7 Tám,Bảy
12 18L4011192 Đoàn Duy Phúc 6 6 6 Sáu
13 18L4011032 Lê Thị Lệ Quyên 10 8 8.7 Tám,Bảy
14 18L4011034 Lê Công Sơn 10 8 8.7 Tám,Bảy
15 18L4011224 Phạm Đình Tâm 10 8 8.7 Tám,Bảy
16 18L4011229 Nguyễn Xuân Thành 6 6 6 Sáu
17 18L4011040 Hoàng Tấn Tiến 6 6 6 Sáu
18 18L4011253 Hồ Văn Tồn 8 7 7.3 Bảy,Ba
19 18L4011042 Đỗ Thị Huyền Trâm 10 8 8.7 Tám,Bảy
20 18L4011263 Trần Thị Phương Trinh 10 8 8.7 Tám,Bảy
21 18L4011265 Ngô Văn Thành Trọng 10 8 8.7 Tám,Bảy
22 18L4011281 Nguyễn Quang Tường 10 8 8.7 Tám,Bảy
23 18L4011047 Trương Hữu Trường Văn 8 7 7.3 Bảy,Ba
24 18L4011290 Lê Hoài 6 6 6 Sáu

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here