Điểm 30% học phần Hệ thống thông tin địa lý – Nhóm 02

0
323
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT Ghi
sinh viên (1) (2) (3) Ghi số Ghi chữ chú
1 18L4011006 Hồ Thị Mỹ Duyên 10 8.5 9 Chín
2 18L4011081 Nguyễn Khánh Đạt 10 8.5 9 Chín
3 18L4011083 Nguyễn Văn Đạt 10 7.5 8.3 Tám,Ba
4 18L4011091 Cù Huy Hương Giang 10 9 9.3 Chín,Ba
5 18L4011013 Hồ Chí Hiền 6 6.5 6.3 Sáu,Ba
6 16L4011133 Nguyễn Trung Hiếu 8 8 8 Tám
7 18L4011106 Nguyễn Minh Hiếu 10 7.5 8.3 Tám,Ba
8 16L3131003 Hồ Sỷ Hùng 8 8 8 Tám
9 18L4011125 Lê Viết Ngọc Khải 6 5 5.3 Năm,Ba
10 18L4011124 Nguyễn Quang Khánh 10 8.5 9 Chín
11 18L4011128 Nguyễn Thị Anh Kiều 8 8.5 8.3 Tám,Ba
12 18L4011151 Võ Hoàng Long 8 7 7.3 Bảy,Ba
13 18L4011176 Hoàng Bình Nguyên 10 6.5 7.7 Bảy,Bảy
14 18L4011192 Đoàn Duy Phúc 8 9.5 9 Chín
15 18L4011032 Lê Thị Lệ Quyên 10 7 8 Tám
16 18L4011034 Lê Công Sơn 10 7 8 Tám
17 18L4011224 Phạm Đình Tâm 8 7 7.3 Bảy,Ba
18 18L4011229 Nguyễn Xuân Thành 10 8 8.7 Tám,Bảy
19 18L4011040 Hoàng Tấn Tiến 10 8 8.7 Tám,Bảy
20 18L4011253 Hồ Văn Tồn 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
21 18L4011042 Đỗ Thị Huyền Trâm 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
22 18L4011263 Trần Thị Phương Trinh 10 7 8 Tám
23 18L4011265 Ngô Văn Thành Trọng 10 8.5 9 Chín
24 18L4011281 Nguyễn Quang Tường 10 7 8 Tám
25 18L4011047 Trương Hữu Trường Văn 10 7 8 Tám
26 18L4011290 Lê Hoài 10 8.5 9 Chín

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here