STT |
Mã |
Họ và tên |
Điểm thành phần |
Điểm QTHT |
Ghi |
sinh viên |
(1) |
(2) |
Ghi số |
Ghi chữ |
chú |
1 |
18L1031002 |
Đặng Lê |
Anh |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
2 |
18L1031004 |
Hồ Thị Nhật |
Anh |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
|
3 |
18L1031011 |
Võ Thị Ngọc |
Ánh |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
4 |
18L1031015 |
Võ Thị Ngọc |
Bích |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
5 |
18L1031013 |
Phan Thanh |
Bình |
0 |
0 |
0 |
Không |
ĐK |
6 |
18L1031018 |
Ngô Thị Kim |
Chi |
10 |
10 |
10 |
Mười |
|
7 |
18L1031020 |
Bùi |
Chơn |
8 |
7 |
7.3 |
Bảy,Ba |
|
8 |
18L1031021 |
Hoàng Chí |
Cường |
8 |
7 |
7.3 |
Bảy,Ba |
|
9 |
18L1031027 |
Hoàng Thị Thùy |
Dương |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
|
10 |
18L1031041 |
Lê Thị |
Hằng |
10 |
7 |
8 |
Tám |
|
11 |
18L1031033 |
Hồ Hoàng Anh |
Hào |
8 |
7 |
7.3 |
Bảy,Ba |
|
12 |
18L1031034 |
Nguyễn Thành |
Hào |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
|
13 |
18L1031038 |
Nguyễn Thị Thu |
Hảo |
6 |
9 |
8 |
Tám |
|
14 |
18L1031047 |
Nguyễn Thị Diệu |
Hiền |
8 |
9 |
8.7 |
Tám,Bảy |
|
15 |
18L1031055 |
Lê Thị Quỳnh |
Hoa |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
16 |
18L1031060 |
Nguyễn Thị Minh |
Hòa |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
|
17 |
18L1031063 |
Nguyễn Văn |
Hóa |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
18 |
18L1031069 |
Nguyễn Thị Ánh |
Huyền |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
19 |
18L1031080 |
Trần Nguyễn Quốc |
Khánh |
8 |
7 |
7.3 |
Bảy,Ba |
|
20 |
18L1031092 |
Phan Thị |
Lí |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
|
21 |
18L1031085 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Ling |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
|
22 |
18L1031090 |
Trần Văn |
Linh |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
|
23 |
18L1031093 |
Bùi Hoàng Đại |
Long |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
24 |
18L1031107 |
Trần Thị Hồng |
Mai |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
25 |
18L1031109 |
Tạ Trương Nhật |
Minh |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
|
26 |
18L1031126 |
Ngô Thị |
Ngọc |
8 |
8 |
8 |
Tám |
|
27 |
18L1031129 |
Phan Thị Ánh |
Nguyệt |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
|
28 |
18L1031138 |
Lê Minh |
Nhi |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
|
29 |
18L1031140 |
Lê Thị Tuyết |
Nhi |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
30 |
18L1031147 |
Văn Thị Ánh |
Nhi |
6 |
9 |
8 |
Tám |
|
31 |
18L1031154 |
Lê Thị Quỳnh |
Như |
8 |
6 |
6.7 |
Sáu,Bảy |
|
32 |
18L1031150 |
Lê Thị Mỹ |
Nhung |
10 |
10 |
10 |
Mười |
|
33 |
18L1031159 |
Hà Công |
Phúc |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
34 |
18L1031168 |
Hồ Thị Như |
Quỳnh |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
35 |
18L1031171 |
Trần Văn |
Rôn |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
|
36 |
18L1031172 |
Nguyễn Hữu |
Sơn |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
37 |
18L1031174 |
Lê Thị Minh |
Tâm |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
38 |
18L1031176 |
Trương Thị |
Tâm |
10 |
10 |
10 |
Mười |
|
39 |
18L1031178 |
Đinh Trọng |
Tấn |
0 |
0 |
0 |
Không |
ĐK |
40 |
18L1031192 |
Trần Thị |
Thắm |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
|
41 |
18L1031184 |
Nguyễn Thị |
Thảo |
0 |
0 |
0 |
Không |
ĐK |
42 |
18L1031187 |
Phạm Thị Thu |
Thảo |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
43 |
18L1031193 |
Hoàng Thị Minh |
Thi |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
|
44 |
18L1031208 |
Huỳnh Thị |
Thương |
10 |
10 |
10 |
Mười |
|
45 |
18L1031202 |
Võ Thị Thanh |
Thúy |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
|
46 |
18L1031204 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thủy |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
|
47 |
18L1031215 |
Hà Huyền |
Trang |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
|
48 |
18L1031232 |
Huỳnh Thị Thanh |
Trúc |
0 |
0 |
0 |
Không |
ĐK |
49 |
17L1031325 |
Nguyễn Văn |
Tuyền |
8 |
8 |
8 |
Tám |
|
50 |
18L1031239 |
Trương Thị Thanh |
Tuyết |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
|
51 |
18L1031245 |
Lê Thị Hoàng |
Uyên |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
|