STT |
Mã |
Họ và tên |
Điểm thành phần |
Điểm QTHT |
sinh viên |
(1) |
(2) |
Ghi số |
Ghi chữ |
1 |
16L4011008 |
Nguyễn Văn |
Bình |
8 |
7.7 |
7.8 |
Bảy,Tám |
2 |
16L4011009 |
Đặng Thị Minh |
Chinh |
10 |
7.7 |
8.4 |
Tám,Bốn |
3 |
16L4011010 |
Nguyễn Thanh |
Chinh |
4 |
7.3 |
6.2 |
Sáu,Hai |
4 |
16L4011024 |
Vũ Hoàng |
Đức |
10 |
7.8 |
8.6 |
Tám,Sáu |
5 |
16L4011033 |
Phan Thị Biển |
Hồng |
10 |
7.7 |
8.4 |
Tám,Bốn |
6 |
16L4011041 |
Nguyễn Lê Thanh |
Hùng |
10 |
7.8 |
8.6 |
Tám,Sáu |
7 |
16L4011039 |
Hoàng Văn |
Hùng |
10 |
7.7 |
8.4 |
Tám,Bốn |
8 |
16L4011045 |
Trương Công |
Hưng |
8 |
7.7 |
7.8 |
Bảy,Tám |
9 |
16L4011035 |
Nguyễn Quốc |
Huy |
6 |
7.7 |
7.1 |
Bảy,Một |
10 |
16L4011036 |
Nguyễn Văn |
Huy |
10 |
9.2 |
9.4 |
Chín,Bốn |
11 |
16L4011050 |
Nguyễn Đức |
Khanh |
10 |
7.8 |
8.6 |
Tám,Sáu |
12 |
16L4011054 |
Lê Hồ Sơn |
Lâm |
10 |
7.7 |
8.4 |
Tám,Bốn |
13 |
16L4011055 |
Phạm Văn |
Lân |
6 |
7.7 |
7.1 |
Bảy,Một |
14 |
16L4011056 |
Lê Thị Nhật |
Lệ |
8 |
8.8 |
8.6 |
Tám,Sáu |
15 |
16L4011068 |
Đoàn Công |
Nam |
6 |
7.7 |
7.1 |
Bảy,Một |
16 |
16L4011070 |
Nguyễn Thị Túy |
Nhàn |
10 |
7.8 |
8.6 |
Tám,Sáu |
17 |
16L4011072 |
Nguyễn Thanh |
Nhân |
10 |
7.8 |
8.6 |
Tám,Sáu |
18 |
16L4011077 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Ny |
10 |
7.7 |
8.4 |
Tám,Bốn |
19 |
16L4011081 |
Trần Văn |
Pháp |
6 |
8.7 |
7.8 |
Bảy,Tám |
20 |
16L4011080 |
Hoàng |
Pháp |
10 |
8.7 |
9.1 |
Chín,Một |
21 |
16L4011083 |
Hoàng Thị Mỹ |
Phương |
10 |
7.7 |
8.4 |
Tám,Bốn |
22 |
16L4011085 |
Lê Thị Diễm |
Phượng |
10 |
7.7 |
8.4 |
Tám,Bốn |
23 |
16L4011098 |
Hồ Thị Diệu |
Thanh |
10 |
8.0 |
8.7 |
Tám,Bảy |
24 |
16L4011102 |
Dương Thị Thu |
Thảo |
10 |
8.7 |
9.1 |
Chín,Một |
25 |
16L3131007 |
Trần Thị Anh |
Thi |
10 |
5.3 |
6.9 |
Sáu,Chín |
26 |
16L4011109 |
Hồ An |
Thuyên |
4 |
7.7 |
6.4 |
Sáu,Bốn |
27 |
16L4011114 |
Đinh Duy |
Tôn |
10 |
7.7 |
8.4 |
Tám,Bốn |
28 |
16L4011119 |
Hồ Hữu |
Trung |
10 |
8.0 |
8.7 |
Tám,Bảy |
29 |
16L4011125 |
Đỗ Văn |
Việt |
10 |
9.3 |
9.6 |
Chín,Sáu |
30 |
16L4011131 |
Đào Thị Hải |
Yến |
8 |
8.2 |
8.1 |
Tám,Một |