| STT | Mã | Họ và tên | Điểm thành phần | Điểm QTHT | ||||||
| sinh viên | (1) | (2) | (3) | Ghi số | Ghi chữ | |||||
| 1 | 18L4013055 | Mai Tâm | Anh | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | |||
| 2 | 18L4013057 | Nguyễn Vũ | Duy | 10 | 9.5 | 9.7 | Chín,Bảy | |||
| 3 | 18L4013058 | Doãn Thị Hương | Giang | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | |||
| 4 | 18L4013059 | Hoàng Thị Hải | Hà | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | |||
| 5 | 18L4013060 | Đậu Anh | Hào | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | |||
| 6 | 18L4013061 | Phạm Thị | Hoa | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | |||
| 7 | 18L4013062 | Nguyễn Tiến | Hùng | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | |||
| 8 | 18L4013063 | Nguyễn Phú | Hưng | 10 | 9.5 | 9.7 | Chín,Bảy | |||
| 9 | 18L4013088 | Trần Nguyễn Công | Khánh | 10 | 9.3 | 9.5 | Chín,Năm | |||
| 10 | 18L4013066 | Nguyễn Thành | Lợi | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | |||
| 11 | 18L4013064 | Hoàng Phi | Long | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | |||
| 12 | 18L4013065 | Vũ Thanh | Long | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | |||
| 13 | 18L4013067 | Phan Văn | Luyên | 10 | 8.8 | 9.2 | Chín,Hai | |||
| 14 | 18L4013069 | Đoàn Thanh | Nam | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | |||
| 15 | 18L4013070 | Trịnh Vũ | Nguyên | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | |||
| 16 | 18L4013071 | Đỗ Thị | Nhung | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | |||
| 17 | 18L4013072 | Phan Phước Cao | Phi | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | |||
| 18 | 18L4013073 | Nguyễn Trọng | Phố | 10 | 9.5 | 9.7 | Chín,Bảy | |||
| 19 | 18L4013075 | Hoàng Thị | Phượng | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | |||
| 20 | 18L4013076 | Trần Thị Mỹ | Phượng | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | |||
| 21 | 18L4013077 | Phan Thị Xuân | Quỳnh | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | |||
| 22 | 18L4013081 | Vũ Ngọc | Thành | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | |||
| 23 | 18L4013082 | Lương Đình | Thọ | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | |||
| 24 | 18L4013083 | Nguyễn Thị Ngọc | Thuận | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | |||
| 25 | 18L4013084 | Lê Thị | Thúy | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | |||
| 26 | 18L4013078 | Trần Xuân | Tiến | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | |||
| 27 | 18L4013085 | Nguyễn Đình Bảo | Trung | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | |||
| 28 | 18L4013079 | Nguyễn Thanh | Tùng | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | |||
| 29 | 18L4013080 | Ngô Ngọc | Tưởng | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | |||
| 30 | 18L4013086 | Trần Thị Hồng | Vân | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | |||
| 31 | 18L4013087 | Nguyễn Thị Thanh | Xuân | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | |||
            
		









