Điểm 30% môn Kinh tế đất- Nhóm1

0
451
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT
sinh viên (1) (2) (3) Ghi số Ghi chữ
1 18L4013055 Mai Tâm Anh 10 9 9.3 Chín,Ba
2 18L4013057 Nguyễn Vũ Duy 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
3 18L4013058 Doãn Thị Hương Giang 10 9 9.3 Chín,Ba
4 18L4013059 Hoàng Thị Hải 10 9 9.3 Chín,Ba
5 18L4013060 Đậu Anh Hào 10 9 9.3 Chín,Ba
6 18L4013061 Phạm Thị Hoa 10 9 9.3 Chín,Ba
7 18L4013062 Nguyễn Tiến Hùng 10 9 9.3 Chín,Ba
8 18L4013063 Nguyễn Phú Hưng 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
9 18L4013088 Trần Nguyễn Công Khánh 10 9.3 9.5 Chín,Năm
10 18L4013066 Nguyễn Thành Lợi 10 9 9.3 Chín,Ba
11 18L4013064 Hoàng Phi Long 10 9 9.3 Chín,Ba
12 18L4013065 Vũ Thanh Long 10 9 9.3 Chín,Ba
13 18L4013067 Phan Văn Luyên 10 8.8 9.2 Chín,Hai
14 18L4013069 Đoàn Thanh Nam 10 9 9.3 Chín,Ba
15 18L4013070 Trịnh Vũ Nguyên 10 9 9.3 Chín,Ba
16 18L4013071 Đỗ Thị Nhung 10 9 9.3 Chín,Ba
17 18L4013072 Phan Phước Cao Phi 10 9 9.3 Chín,Ba
18 18L4013073 Nguyễn Trọng Phố 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
19 18L4013075 Hoàng Thị Phượng 10 9 9.3 Chín,Ba
20 18L4013076 Trần Thị Mỹ Phượng 10 9 9.3 Chín,Ba
21 18L4013077 Phan Thị Xuân Quỳnh 10 9 9.3 Chín,Ba
22 18L4013081 Vũ Ngọc Thành 10 9 9.3 Chín,Ba
23 18L4013082 Lương Đình Thọ 10 9 9.3 Chín,Ba
24 18L4013083 Nguyễn Thị Ngọc Thuận 10 9 9.3 Chín,Ba
25 18L4013084 Lê Thị Thúy 10 9 9.3 Chín,Ba
26 18L4013078 Trần Xuân Tiến 10 9 9.3 Chín,Ba
27 18L4013085 Nguyễn Đình Bảo Trung 10 9 9.3 Chín,Ba
28 18L4013079 Nguyễn Thanh Tùng 10 9 9.3 Chín,Ba
29 18L4013080 Ngô Ngọc Tưởng 10 9 9.3 Chín,Ba
30 18L4013086 Trần Thị Hồng Vân 10 9 9.3 Chín,Ba
31 18L4013087 Nguyễn Thị Thanh Xuân 10 9 9.3 Chín,Ba

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here