STT | Mã | Họ và tên | Điểm thành phần | Điểm QTHT | ||||||
sinh viên | (1) | (2) | (3) | Ghi số | Ghi chữ | |||||
1 | 16L4011008 | Nguyễn Văn | Bình | 10 | 9,5 | 9,7 | Chín,Bảy | |||
2 | 16L4011009 | Đặng Thị Minh | Chinh | 10 | 9,5 | 9,7 | Chín,Bảy | |||
3 | 16L4011010 | Nguyễn Thanh | Chinh | 10 | 9,5 | 9,7 | Chín,Bảy | |||
4 | 16L4011024 | Vũ Hoàng | Đức | 10 | 9,5 | 9,7 | Chín,Bảy | |||
5 | 16L4011033 | Phan Thị Biển | Hồng | 10 | 9,5 | 9,7 | Chín,Bảy | |||
6 | 16L4011041 | Nguyễn Lê Thanh | Hùng | 10 | 9,5 | 9,7 | Chín,Bảy | |||
7 | 16L4011039 | Hoàng Văn | Hùng | 10 | 9,5 | 9,7 | Chín,Bảy | |||
8 | 16L4011045 | Trương Công | Hưng | 10 | 10 | 10 | Mười | |||
9 | 16L4011035 | Nguyễn Quốc | Huy | 10 | 10 | 10 | Mười | |||
10 | 16L4011036 | Nguyễn Văn | Huy | 10 | 10 | 10 | Mười | |||
11 | 16L4011050 | Nguyễn Đức | Khanh | 10 | 10 | 10 | Mười | |||
12 | 16L4011054 | Lê Hồ Sơn | Lâm | 10 | 10 | 10 | Mười | |||
13 | 16L4011055 | Phạm Văn | Lân | 10 | 10 | 10 | Mười | |||
14 | 16L4011056 | Lê Thị Nhật | Lệ | 10 | 10 | 10 | Mười | |||
15 | 16L4011068 | Đoàn Công | Nam | 10 | 9,5 | 9,7 | Chín,Bảy | |||
16 | 16L4011070 | Nguyễn Thị Túy | Nhàn | 10 | 9,5 | 9,7 | Chín,Bảy | |||
17 | 16L4011072 | Nguyễn Thanh | Nhân | 10 | 9,5 | 9,7 | Chín,Bảy | |||
18 | 16L4011077 | Nguyễn Thị Mỹ | Ny | 10 | 9,5 | 9,7 | Chín,Bảy | |||
19 | 16L4011081 | Trần Văn | Pháp | 10 | 9,5 | 9,7 | Chín,Bảy | |||
20 | 16L4011080 | Hoàng | Pháp | 10 | 9,5 | 9,7 | Chín,Bảy | |||
21 | 16L4011083 | Hoàng Thị Mỹ | Phương | 10 | 9,5 | 9,7 | Chín,Bảy | |||
22 | 16L4011085 | Lê Thị Diễm | Phượng | 10 | 9,5 | 9,7 | Chín,Bảy | |||
23 | 16L4011098 | Hồ Thị Diệu | Thanh | 10 | 10 | 10 | Mười | |||
24 | 16L4011102 | Dương Thị Thu | Thảo | 10 | 10 | 10 | Mười | |||
25 | 16L3131007 | Trần Thị Anh | Thi | 10 | 10 | 10 | Mười | |||
26 | 16L4011109 | Hồ An | Thuyên | 10 | 10 | 10 | Mười | |||
27 | 16L4011114 | Đinh Duy | Tôn | 10 | 10 | 10 | Mười | |||
28 | 16L4011119 | Hồ Hữu | Trung | 10 | 10 | 10 | Mười | |||
29 | 16L4011125 | Đỗ Văn | Việt | 10 | 10 | 10 | Mười | |||
30 | 16L4011131 | Đào Thị Hải | Yến | 10 | 10 | 10 | Mười |
Trang chủ Đào tạo, Tuyển sinh, Học bổng Đào tạo Điểm thành phần môn Quản lý hành chính đô thị- Nhóm 1